Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:00 16/11/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:35:00 16/11/2018
Tổng thời gian thi: 155 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:35:00 16/11/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14301104050
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       10233824
2/7806
1
2/7367
4
1/3928
1
1/4281
24301104111
Coder Lớp Lá
LÝ THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10243734
2/7392
1
1/3411
4
2/8711
1
2/4859
34301104186
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10245514
4/9033
1
1/3260
4
1/6135
1
4/6123
44301104039
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HỒNG HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10298124
1/8065
1
1/8075
4
2/7706
1
2/5966
54301104191
Coder Lớp Lá
NGÔ TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10533364
8/17005
1
1/9090
4
10/19563
1
4/7678
64301104089
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG CHÍ LÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.69309413.69
7/14747
1
3/6919
4
1/5448
1
2/3827
74301104127
Coder Lớp Chồi
NGÔ XUÂN PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.49363073.69
9/18796
0.8
3/9664
4
1/3747
1
1/4100
84301104082
Coder Lớp Chồi
PHẠM VĂN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.2369194
5/13322
0.2
4/12632
4
1/3270
1
4/7695
94301104192
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9220814
1/4670
4
7/15111
1
1/2300
104301104091
Coder THCS
TRẦN THỊ KIỀU LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.46333402.46
12/21750
1
1/3421
4
1/4398
1
1/3771
114301104140
Coder Lớp Lá
VÕ NHẬT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.45309291.85
1/6766
0.6
2/9414
4
1/6466
1
5/8283
124301104124
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH PHÁP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.54182541.54
1/4138
4
4/11458
1
1/2658
134301104038
Coder Tiểu Học
ĐẶNG HỒNG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.22497100.62
7/15520
1
1/6235
4
2/9123
0.6
9/18832
144301104051
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6202220
2/--
1
3/10246
4
1/4213
1
2/5763
154301104159
Coder Lớp Lá
QUÁCH TRÍ TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6218550
1/--
1
6/13144
4
2/5625
1
1/3086
164301104137
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6391171
7/15775
4
1/3907
1
10/19435
174301104055
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8174620
2/--
0.8
2/8951
4
1/3788
1
3/4723
184301104164
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HIẾU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4294690.4
1/6130
4
2/8636
1
6/14703
194301104020
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.38263443.38
1/6873
1
2/5500
0
1/--
1
5/13971
204301104014
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lâm Quốc Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.2402720
1/--
0.6
1/9216
4
1/8140
0.6
13/22916
214301104115
Coder THPT
ĐÀO PHÚ NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5122504
1/5528
1
3/6722
224301104167
Coder THPT
DIỆP NGỌC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5137714
3/10147
0
1/--
1
1/3624
234301104176
Coder Lớp Lá
ĐỖ ĐÔNG THỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5176274
6/14815
0
1/--
1
1/2812
244301104105
Coder Lớp Lá
Tống Việt Huỳnh Mai
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5275900
1/--
4
6/13767
1
5/13823
254301104200
Coder Tiểu Học
PHAN MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.46275922.46
7/15633
1
2/8858
0
1/--
1
1/3101
264101104070
Coder Lớp Mầm
TRẦN LÊ TRUNG NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       4161774
9/16177
0
1/--
274301104207
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ VŨ
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.77155482.77
2/10256
0
1/--
1
1/5292
284301104194
Coder Lớp Lá
LÊ MINH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.46146792.46
4/12016
0
1/--
1
1/2663
294301104203
Coder THCS
TRỊNH ĐĂNG TUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.62141300.62
2/7854
1
1/2963
0
2/--
1
1/3313
30thjkjnoidi
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Thành Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.31443550.31
6/13189
1
10/19600
0
7/--
1
7/11566
314301104183
Coder Lớp Lá
ĐẶNG PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.03333211.23
5/13733
0.2
1/9001
0
1/--
0.6
4/10587
324301104145
Coder Đại Học
PHẠM NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2136961
1/4659
0
1/--
1
2/9037
334301104078
Coder Lớp Lá
QUÁCH ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2138240
1/--
1
5/11533
0
4/--
1
1/2291
344301104035
Coder Lớp Lá
HÀ NGUYỄN DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.67260110.67
4/12356
1
6/13655
354301104153
Coder Lớp Lá
Vương Duy Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6127240.6
2/8849
0
1/--
1
1/3875
364301104180
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.6174420
2/--
0.6
3/11278
0
1/--
1
2/6164
374301104119
Coder Lớp Lá
cute
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6199810.6
4/12601
0
6/--
1
2/7380
384301104110
Coder Tiểu Học
TRIỆU TIẾN MƯỜI
Chưa cài đặt thông tin trường
       125730
1/--
1
1/2573
394301104177
Coder Lớp Lá
TRẦN THU THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       164000
3/--
0
2/--
1
1/6400
404301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       167530
2/--
0
4/--
0
5/--
1
2/6753
414101103072
Coder Lớp Mầm
VÕ THỊ CHÂU TIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.295270
1/--
0
3/--
0.2
2/9527