Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104050 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 23382 | 4 2/7806 | 1 2/7367 | 4 1/3928 | 1 1/4281 |
2 | 4301104111 Coder Lớp Lá | LÝ THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24373 | 4 2/7392 | 1 1/3411 | 4 2/8711 | 1 2/4859 |
3 | 4301104186 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24551 | 4 4/9033 | 1 1/3260 | 4 1/6135 | 1 4/6123 |
4 | 4301104039 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29812 | 4 1/8065 | 1 1/8075 | 4 2/7706 | 1 2/5966 |
5 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 53336 | 4 8/17005 | 1 1/9090 | 4 10/19563 | 1 4/7678 |
6 | 4301104089 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG CHÍ LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.69 | 30941 | 3.69 7/14747 | 1 3/6919 | 4 1/5448 | 1 2/3827 |
7 | 4301104127 Coder Lớp Chồi | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.49 | 36307 | 3.69 9/18796 | 0.8 3/9664 | 4 1/3747 | 1 1/4100 |
8 | 4301104082 Coder Lớp Chồi | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.2 | 36919 | 4 5/13322 | 0.2 4/12632 | 4 1/3270 | 1 4/7695 |
9 | 4301104192 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 22081 | 4 1/4670 | | 4 7/15111 | 1 1/2300 |
10 | 4301104091 Coder THCS | TRẦN THỊ KIỀU LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.46 | 33340 | 2.46 12/21750 | 1 1/3421 | 4 1/4398 | 1 1/3771 |
11 | 4301104140 Coder Lớp Lá | VÕ NHẬT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.45 | 30929 | 1.85 1/6766 | 0.6 2/9414 | 4 1/6466 | 1 5/8283 |
12 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.54 | 18254 | 1.54 1/4138 | | 4 4/11458 | 1 1/2658 |
13 | 4301104038 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HỒNG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.22 | 49710 | 0.62 7/15520 | 1 1/6235 | 4 2/9123 | 0.6 9/18832 |
14 | 4301104051 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 20222 | 0 2/-- | 1 3/10246 | 4 1/4213 | 1 2/5763 |
15 | 4301104159 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 21855 | 0 1/-- | 1 6/13144 | 4 2/5625 | 1 1/3086 |
16 | 4301104137 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 39117 | | 1 7/15775 | 4 1/3907 | 1 10/19435 |
17 | 4301104055 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.8 | 17462 | 0 2/-- | 0.8 2/8951 | 4 1/3788 | 1 3/4723 |
18 | 4301104164 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ HIẾU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 29469 | | 0.4 1/6130 | 4 2/8636 | 1 6/14703 |
19 | 4301104020 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.38 | 26344 | 3.38 1/6873 | 1 2/5500 | 0 1/-- | 1 5/13971 |
20 | 4301104014 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lâm Quốc Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.2 | 40272 | 0 1/-- | 0.6 1/9216 | 4 1/8140 | 0.6 13/22916 |
21 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 12250 | | | 4 1/5528 | 1 3/6722 |
22 | 4301104167 Coder THPT | DIỆP NGỌC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 13771 | 4 3/10147 | | 0 1/-- | 1 1/3624 |
23 | 4301104176 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐÔNG THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 17627 | 4 6/14815 | | 0 1/-- | 1 1/2812 |
24 | 4301104105 Coder Lớp Lá | Tống Việt Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 27590 | | 0 1/-- | 4 6/13767 | 1 5/13823 |
25 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.46 | 27592 | 2.46 7/15633 | 1 2/8858 | 0 1/-- | 1 1/3101 |
26 | 4101104070 Coder Lớp Mầm | TRẦN LÊ TRUNG NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 16177 | 4 9/16177 | | 0 1/-- | |
27 | 4301104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.77 | 15548 | 2.77 2/10256 | | 0 1/-- | 1 1/5292 |
28 | 4301104194 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.46 | 14679 | 2.46 4/12016 | | 0 1/-- | 1 1/2663 |
29 | 4301104203 Coder THCS | TRỊNH ĐĂNG TUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.62 | 14130 | 0.62 2/7854 | 1 1/2963 | 0 2/-- | 1 1/3313 |
30 | thjkjnoidi Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.31 | 44355 | 0.31 6/13189 | 1 10/19600 | 0 7/-- | 1 7/11566 |
31 | 4301104183 Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.03 | 33321 | 1.23 5/13733 | 0.2 1/9001 | 0 1/-- | 0.6 4/10587 |
32 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 13696 | | 1 1/4659 | 0 1/-- | 1 2/9037 |
33 | 4301104078 Coder Lớp Lá | QUÁCH ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 13824 | 0 1/-- | 1 5/11533 | 0 4/-- | 1 1/2291 |
34 | 4301104035 Coder Lớp Lá | HÀ NGUYỄN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 26011 | | | 0.67 4/12356 | 1 6/13655 |
35 | 4301104153 Coder Lớp Lá | Vương Duy Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.6 | 12724 | | 0.6 2/8849 | 0 1/-- | 1 1/3875 |
36 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.6 | 17442 | 0 2/-- | 0.6 3/11278 | 0 1/-- | 1 2/6164 |
37 | 4301104119 Coder Lớp Lá | cute Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.6 | 19981 | | 0.6 4/12601 | 0 6/-- | 1 2/7380 |
38 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 2573 | | | 0 1/-- | 1 1/2573 |
39 | 4301104177 Coder Lớp Lá | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 6400 | | 0 3/-- | 0 2/-- | 1 1/6400 |
40 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 6753 | 0 2/-- | 0 4/-- | 0 5/-- | 1 2/6753 |
41 | 4101103072 Coder Lớp Mầm | VÕ THỊ CHÂU TIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.2 | 9527 | 0 1/-- | | 0 3/-- | 0.2 2/9527 |