Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104070 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.9 | 12330 | 4 4/4679 | 3 1/1819 | 0.9 2/5832 |
2 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 8774 | 4 1/297 | 3 1/827 | 0.6 3/7650 |
3 | 4301104104 Coder Tiểu Học | ĐÀO DUY LỰC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 9328 | 4 2/2750 | 3 1/2120 | 0.6 1/4458 |
4 | 4301104150 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 11908 | 4 2/2413 | 3 2/4758 | 0.6 1/4737 |
5 | 4301104067 Coder Lớp Lá | CHÂU NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.6 | 18870 | 4 5/7764 | 3 1/2433 | 0.6 5/8673 |
6 | 4301104083 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LƯU KIM KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 4186 | 4 2/2386 | 3 1/1800 | |
7 | 4201103066 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ NGỌC QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 4468 | 4 1/1760 | 3 1/2708 | |
8 | 4301104065 Coder Lớp Lá | MAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5559 | 4 1/1094 | 3 2/4465 | 0 1/-- |
9 | toanht Coder Tiểu Học | Huỳnh Thiện Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5719 | 4 1/3169 | 3 1/2550 | |
10 | 4301104063 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hữu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 5745 | 4 4/4837 | 3 1/908 | |
11 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 6281 | 4 2/2893 | 3 1/3388 | |
12 | 4201103109 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9424 | 4 1/3994 | 3 2/5430 | |
13 | 4201103028 Coder Lớp Lá | Trần Thị Minh Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 9495 | 4 2/4705 | 3 1/4790 | 0 1/-- |
14 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12459 | 4 3/4528 | 3 4/7931 | 0 3/-- |
15 | 4301104059 Coder Lớp Lá | ĐOÀN VĂN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15376 | 4 7/11989 | 3 1/3387 | |
16 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15807 | 4 4/8279 | 3 3/7528 | |
17 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 16637 | 4 10/13854 | 3 1/2783 | |
18 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 19606 | 4 5/9426 | 3 5/10180 | |
19 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 22284 | 4 7/12135 | 3 5/10149 | |
20 | 4301104075 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.9 | 24462 | 3.6 8/13669 | 3 1/4634 | 0.3 2/6159 |
21 | 4301104015 Coder Lớp Lá | LÂM PHƯỚC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.7 | 18689 | 4 3/6561 | 2.7 7/12128 | |
22 | 4201103174 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ XUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.6 | 13826 | 3.6 3/5492 | 3 4/8334 | 0 1/-- |
23 | TuTran23 Coder Lớp Chồi | Thạch Tú Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.2 | 13718 | 3.2 2/5960 | 3 3/7758 | |
24 | 4301104173 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 14273 | 3.2 5/10070 | 3 1/4203 | |
25 | 4201104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 29570 | 4 10/15999 | 1.5 8/13571 | |
26 | 4201104065 Coder Lớp Lá | Lâm Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 24580 | 2.4 11/16916 | 3 3/7664 | |
27 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4895 | 4 3/4895 | 0 4/-- | 0 1/-- |
28 | 4301104052 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7764 | 4 3/7764 | | |
29 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 27167 | 4 20/27167 | | |
30 | 4201104192 Coder Lớp Lá | QUÁCH QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.2 | 15068 | 3.2 10/15068 | | |
31 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.9 | 24089 | 0.4 4/8488 | 1.5 10/15601 | 0 1/-- |
32 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.6 | 14406 | 1.6 10/14406 | 0 1/-- | |
33 | 4301104211 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.5 | 4184 | 0 4/-- | 1.5 1/4184 | |
34 | 4301104106 Coder Tiểu Học | VÕ TẤN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 12209 | 1.2 7/12209 | | |
35 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |