Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH HUY HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13564 | 4 3/4516 | 3 2/4274 | 3 1/4774 |
2 | 4301104081 Coder Lớp Lá | TRẦN BÁ KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 16801 | 4 2/5314 | 0.6 2/6200 | 3 2/5287 |
3 | 4301104177 Coder Lớp Lá | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7105 | 4 2/3425 | | 3 1/3680 |
4 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10765 | 4 5/6905 | 3 2/3860 | |
5 | 4301104136 Coder Lớp Chồi | TRẦN VĨNH PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12271 | 4 5/7222 | 3 3/5049 | |
6 | 4101103038 Coder THCS | Nguyen Thi My Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 22901 | 4 7/12274 | 3 6/10627 | |
7 | 4201104286 Coder Lớp Mầm | Trần Nguyễn Nam Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.8 | 16963 | 3.2 5/5996 | 3 3/6035 | 0.6 1/4932 |
8 | 4301104203 Coder THCS | TRỊNH ĐĂNG TUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.7 | 27788 | 4 6/8593 | 2.4 7/11421 | 0.3 3/7774 |
9 | 4301104098 Coder Lớp Lá | NGUYỄN BÁ LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.4 | 17843 | 4 3/4717 | 1.8 3/7785 | 0.6 1/5341 |
10 | 4201104285 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.4 | 18087 | 4 4/5716 | 2.4 7/12371 | 0 1/-- |
11 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.8 | 13624 | 4 3/5280 | 1.8 4/8344 | |
12 | 4301104142 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KIM QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.8 | 15440 | 4 5/8228 | 1.8 4/7212 | |
13 | 4301104116 Coder Lớp Lá | PHAN HUỲNH VĂN NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.8 | 18585 | 4 7/9611 | 1.8 4/8974 | |
14 | 4301104172 Coder Lớp Lá | HỒ NGUYỄN THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.8 | 20605 | 4 9/13205 | 1.8 3/7400 | 0 1/-- |
15 | 4301104084 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.8 | 23476 | 4 13/17032 | 1.8 2/6444 | |
16 | 4201104113 Coder Lớp Lá | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.6 | 38908 | 3.2 8/13527 | 1.8 8/12980 | 0.6 7/12401 |
17 | 4301104181 Coder Sơ Sinh | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 17518 | 4 8/10503 | 1.5 4/7015 | |
18 | 4301104012 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.3 | 31617 | 3.2 13/19253 | 1.8 3/7316 | 0.3 1/5048 |
19 | 4301104128... Coder Lớp Lá | PHẠM THANH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 12414 | 4 2/5589 | 1.2 3/6825 | |
20 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 11879 | 3.2 2/2980 | 1.8 4/8899 | |
21 | 4201104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 16790 | 4 5/9755 | 0.6 3/7035 | |
22 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 17130 | 4 7/9372 | 0.6 3/7758 | |
23 | 4201103092 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HOÀI THU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.3 | 11245 | 4 4/6116 | 0.3 1/5129 | |
24 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3386 | 4 1/3386 | | |
25 | 4301104036 Coder Tiểu Học | VŨ HOÀNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3413 | 4 2/3413 | 0 4/-- | |
26 | 4201103127 Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Quỳnh Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 5765 | 4 4/5765 | 0 2/-- | 0 1/-- |
27 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 13960 | 4 9/13960 | | |
28 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 15303 | 4 12/15303 | 0 3/-- | |
29 | 4201104189 Coder Lớp Chồi | PHAN HOÀNG VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 15360 | 4 10/15360 | | |
30 | 4201104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 19499 | 4 14/19499 | 0 3/-- | |
31 | 4301104035 Coder Lớp Lá | HÀ NGUYỄN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 24477 | 4 18/24477 | 0 1/-- | |
32 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 33622 | 4 25/33622 | 0 2/-- | |
33 | 4301104156 Coder Lớp Lá | PHAN MINH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.8 | 16809 | 3.2 2/5556 | 0.6 6/11253 | |
34 | 4301104209 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.8 | 18662 | 3.2 3/6981 | 0.3 2/6520 | 0.3 1/5161 |
35 | 4301104119 Coder Lớp Lá | cute Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 6041 | 3.6 5/6041 | | |
36 | 4301104183 Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 6223 | 3.6 4/6223 | | |
37 | 4301104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 15794 | 3.2 6/10525 | 0.3 1/5269 | |
38 | 4301104038 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HỒNG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.5 | 17581 | 3.2 6/11332 | 0.3 2/6249 | |
39 | nhanbd Coder Tiểu Học | Bùi Đức Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 36166 | 1.6 20/28041 | 1.8 5/8125 | 0 3/-- |
40 | 4301104153 Coder Lớp Lá | Vương Duy Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.2 | 4523 | 3.2 3/4523 | | |
41 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.2 | 8849 | 3.2 5/8849 | | |
42 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.2 | 17790 | 3.2 13/17790 | 0 1/-- | |
43 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.1 | 31141 | 2.8 14/20951 | | 0.3 5/10190 |
44 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.8 | 12048 | 2.8 7/12048 | 0 1/-- | |
45 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.8 | 13480 | 2.8 8/13480 | | |
46 | 4301104060 Coder Lớp Lá | TẠ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 8198 | 2.4 2/3031 | 0.3 2/5167 | |
47 | vudtn Coder Lớp Lá | Đinh Trần Nguyên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 7908 | 2.4 4/7908 | | |
48 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7649 | 2 3/7649 | | |
49 | 4301104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 8183 | 2 4/8183 | | |
50 | 4301104087 Coder Lớp Lá | TRẦN CHÍ KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 12311 | 2 7/12311 | | |
51 | 4101103072 Coder Lớp Mầm | VÕ THỊ CHÂU TIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.2 | 15983 | 1.2 10/15983 | 0 2/-- | |
52 | 4301104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |