Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:50:00 28/11/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:20:00 28/11/2018
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:20:00 28/11/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14301104056
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THANH HUY HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10135644
3/4516
3
2/4274
3
1/4774
24301104081
Coder Lớp Lá
TRẦN BÁ KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.6168014
2/5314
0.6
2/6200
3
2/5287
34301104177
Coder Lớp Lá
TRẦN THU THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       771054
2/3425
3
1/3680
4minhlc
Coder Cao Đẳng
Lý Cẩm Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7107654
5/6905
3
2/3860
54301104136
Coder Lớp Chồi
TRẦN VĨNH PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7122714
5/7222
3
3/5049
64101103038
Coder THCS
Nguyen Thi My Nga
Chưa cài đặt thông tin trường
       7229014
7/12274
3
6/10627
74201104286
Coder Lớp Mầm
Trần Nguyễn Nam Trung
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.8169633.2
5/5996
3
3/6035
0.6
1/4932
84301104203
Coder THCS
TRỊNH ĐĂNG TUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.7277884
6/8593
2.4
7/11421
0.3
3/7774
94301104098
Coder Lớp Lá
NGUYỄN BÁ LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.4178434
3/4717
1.8
3/7785
0.6
1/5341
104201104285
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Thành Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.4180874
4/5716
2.4
7/12371
0
1/--
114301104102
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8136244
3/5280
1.8
4/8344
124301104142
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN KIM QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8154404
5/8228
1.8
4/7212
134301104116
Coder Lớp Lá
PHAN HUỲNH VĂN NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8185854
7/9611
1.8
4/8974
144301104172
Coder Lớp Lá
HỒ NGUYỄN THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.8206054
9/13205
1.8
3/7400
0
1/--
154301104084
Coder Lớp Lá
LÊ TẤN KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8234764
13/17032
1.8
2/6444
164201104113
Coder Lớp Lá
Đoàn Thị Minh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6389083.2
8/13527
1.8
8/12980
0.6
7/12401
174301104181
Coder Sơ Sinh
DƯƠNG CÔNG TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5175184
8/10503
1.5
4/7015
184301104012
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.3316173.2
13/19253
1.8
3/7316
0.3
1/5048
194301104128...
Coder Lớp Lá
PHẠM THANH PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.2124144
2/5589
1.2
3/6825
204301104085
Coder Lớp Lá
ĐINH VIẾT KHÔI
Chưa cài đặt thông tin trường
       5118793.2
2/2980
1.8
4/8899
214201104130
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.6167904
5/9755
0.6
3/7035
22sonlh
Coder Cao Đẳng
Lê Hoàng Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.6171304
7/9372
0.6
3/7758
234201103092
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ HOÀI THU
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.3112454
4/6116
0.3
1/5129
244301104145
Coder Đại Học
PHẠM NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       433864
1/3386
254301104036
Coder Tiểu Học
VŨ HOÀNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       434134
2/3413
0
4/--
264201103127
Coder Lớp Lá
Đỗ Thị Quỳnh Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       457654
4/5765
0
2/--
0
1/--
274301104115
Coder THPT
ĐÀO PHÚ NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4139604
9/13960
28thachbn
Coder THCS
Bùi Ngọc Thạch
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4153034
12/15303
0
3/--
294201104189
Coder Lớp Chồi
PHAN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4153604
10/15360
304201104135
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4194994
14/19499
0
3/--
314301104035
Coder Lớp Lá
HÀ NGUYỄN DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4244774
18/24477
0
1/--
32vihc050919...
Coder Cao Đẳng
Hà Chí Vĩ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4336224
25/33622
0
2/--
334301104156
Coder Lớp Lá
PHAN MINH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.8168093.2
2/5556
0.6
6/11253
344301104209
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tiến Vương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.8186623.2
3/6981
0.3
2/6520
0.3
1/5161
354301104119
Coder Lớp Lá
cute
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.660413.6
5/6041
364301104183
Coder Lớp Lá
ĐẶNG PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.662233.6
4/6223
374301104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MẠNH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5157943.2
6/10525
0.3
1/5269
384301104038
Coder Tiểu Học
ĐẶNG HỒNG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.5175813.2
6/11332
0.3
2/6249
39nhanbd
Coder Tiểu Học
Bùi Đức Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.4361661.6
20/28041
1.8
5/8125
0
3/--
404301104153
Coder Lớp Lá
Vương Duy Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.245233.2
3/4523
414301104110
Coder Tiểu Học
TRIỆU TIẾN MƯỜI
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.288493.2
5/8849
424301104178
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THỦY
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.2177903.2
13/17790
0
1/--
434301104054
Coder Lớp Lá
VÕ KIM HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.1311412.8
14/20951
0.3
5/10190
444301104122
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ YẾN NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8120482.8
7/12048
0
1/--
454301104048
Coder THCS
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8134802.8
8/13480
464301104060
Coder Lớp Lá
TẠ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.781982.4
2/3031
0.3
2/5167
47vudtn
Coder Lớp Lá
Đinh Trần Nguyên Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.479082.4
4/7908
48trunghungn...
Coder THCS
Nguyễn Trần Trung Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       276492
3/7649
494301104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       281832
4/8183
504301104087
Coder Lớp Lá
TRẦN CHÍ KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2123112
7/12311
514101103072
Coder Lớp Mầm
VÕ THỊ CHÂU TIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.2159831.2
10/15983
0
2/--
524301104148
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐÌNH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--