Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Kiều Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 31737 | 3 1/205 | 2 5/6943 | 3 10/16678 | 2 3/7911 |
2 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 43917 | 3 2/1533 | 2 1/1609 | 2.5 14/22717 | 2 11/18058 |
3 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 20464 | 3 1/1959 | 2 5/9341 | 3 3/9164 | |
4 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.75 | 20283 | 3 2/2173 | 2 5/7606 | 2.75 4/10504 | |
5 | 4201104113 Coder Lớp Lá | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.25 | 20318 | 3 1/729 | 0.25 3/8253 | 3 3/7782 | 1 1/3554 |
6 | 4301103017 Coder Lớp Lá | PHẠM VĂN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 16028 | 3 1/2115 | 2 1/3056 | 2 5/10857 | 0 1/-- |
7 | 4301103052 Coder Lớp Lá | Vu Thi Cam Tu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 31844 | 3 9/12097 | 2 4/7339 | 2 6/12408 | |
8 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.75 | 20465 | 3 2/3092 | 2 2/4648 | 1.75 6/12725 | |
9 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.75 | 22452 | 3 2/2133 | 2 5/8991 | 1.75 5/11328 | |
10 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.25 | 14653 | 3 2/2594 | 2 1/2656 | 1.25 3/9403 | |
11 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.15 | 23103 | 3 1/1071 | 2 3/7656 | 0.75 1/6281 | 0.4 3/8095 |
12 | tranvanan Coder Tiểu Học | Trần Văn An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 38811 | 3 12/16831 | 1 7/13932 | 2 3/8048 | |
13 | thieny Coder Tiểu Học | Cao Hoàng Thiên Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.8 | 12095 | 3 1/717 | 2 3/5190 | | 0.8 1/6188 |
14 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.7 | 19490 | 3 1/1390 | 2 1/5275 | 0.5 1/5877 | 0.2 1/6948 |
15 | 4201104285 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 25820 | 3 1/496 | 0.75 2/6419 | 1.25 5/11969 | 0.4 2/6936 |
16 | 4201103132 Coder Lớp Lá | CHU THỊ LIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.25 | 31846 | 3 1/1271 | 0.75 12/20069 | 1.5 4/10506 | |
17 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 4378 | 3 1/1222 | 2 1/3156 | 0 2/-- | |
18 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5906 | 3 1/2121 | 2 1/3785 | | 0 6/-- |
19 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 6397 | 3 1/649 | 2 3/5748 | | |
20 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 12523 | 3 5/6663 | 2 3/5860 | | |
21 | 4301104005 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 13560 | 3 3/4960 | 2 3/8600 | | |
22 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 14065 | 3 1/1629 | 2 6/12436 | | |
23 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 20355 | 3 5/10189 | 2 5/10166 | | 0 1/-- |
24 | 4201104033 Coder Lớp Lá | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 30103 | 3 1/4366 | 2 17/25737 | | |
25 | 4201104299 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 30558 | 3 1/1215 | 0.75 16/24134 | 1.25 1/5209 | 0 2/-- |
26 | theson Coder Lớp Lá | Lại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 31427 | 3 7/10521 | 1 6/12871 | | 0.8 2/8035 |
27 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.55 | 25959 | 0 2/-- | 1.75 5/11254 | 2 2/7506 | 0.8 1/7199 |
28 | huyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.45 | 31490 | 3 5/9363 | 0.75 5/8564 | 0.5 1/6271 | 0.2 2/7292 |
29 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.25 | 1102 | 3 1/144 | 1.25 1/958 | 0 2/-- | |
30 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 13589 | 3 1/1608 | 1 7/11981 | 0 1/-- | |
31 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.25 | 6897 | 3 1/653 | 0.25 2/6244 | 0 1/-- | |
32 | 4201103036 Coder Lớp Lá | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.25 | 10463 | 3 1/2087 | 0.25 2/8376 | | |
33 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 6681 | 3 2/6681 | 0 8/-- | | |
34 | 4301103006 Coder Lớp Chồi | MAI THỊ XUÂN CHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6947 | 3 2/6947 | | | |
35 | 4301103004 Coder Lớp Mầm | Vũ Thị Bích Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 11839 | 3 5/11839 | | | |
36 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 4978 | 0 3/-- | 2 1/4978 | 0 1/-- | |
37 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 13167 | 0.5 3/7726 | 0.5 1/5441 | | 0 2/-- |
38 | 4301103051 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |