Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104032 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 61815 | 10 2/7250 | 10 1/213 | 10 1/388 | 10 3/13123 | 10 1/1092 | 10 1/39749 |
2 | sasuke789 Coder THCS | TRẦN HOÀI ĐỨC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 84509 | 10 1/40 | 10 1/1408 | 10 4/12790 | 10 1/12265 | 10 3/13511 | 10 1/44495 |
3 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 76869 | 10 1/634 | 10 3/4278 | 0 12/-- | 10 8/20339 | 10 3/5744 | 10 5/45874 |
4 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 133992 | 10 3/10397 | 10 2/20824 | 4 2/21570 | 0 12/-- | 10 2/24614 | 10 13/56587 |
5 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41 | 134464 | 10 1/25181 | 10 2/30092 | 10 1/27745 | 1 1/23688 | 10 1/27758 | |
6 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 40085 | 10 2/5197 | 10 1/6093 | 10 3/13155 | | 10 3/15640 | |
7 | 4401104038 Coder Tiểu Học | NINH THỊ KIM TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 63216 | 10 1/4635 | 10 1/6680 | 10 3/13031 | | 10 7/38870 | |
8 | 4401104049 Coder THCS | ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 109798 | 10 1/25531 | 10 1/27987 | 10 1/28091 | | 10 1/28189 | |
9 | 4401104064 Coder THCS | TRỊNH KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 118036 | 10 1/8498 | 10 1/11993 | 0 2/-- | | 10 9/52133 | 10 1/45412 |
10 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 121454 | 10 1/29878 | 10 1/30369 | 10 1/30544 | | 10 1/30663 | |
11 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 79600 | 10 1/1149 | 10 1/1179 | 3 1/47636 | | | 10 1/29636 |
12 | congnguyen... CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10004 | | | 10 2/4542 | 10 2/2386 | 10 2/3076 | |
13 | 4401104061 Coder THPT | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 23905 | 10 1/1202 | 10 3/4292 | 10 8/18411 | | | |
14 | thanhhungc... Coder THCS | Trần Thanh Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 26154 | 10 1/4265 | 10 3/14535 | | 10 1/7354 | | |
15 | 4401104081 Coder Lớp Lá | VÕ TUẤN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 45229 | 10 1/3024 | 10 2/5624 | 10 2/36581 | | | |
16 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 47638 | | | 10 14/23397 | 10 11/20661 | 10 1/3580 | |
17 | pedestrian CODER TIẾN SĨ | LeeZang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 48658 | 10 1/557 | | | 10 2/1993 | 10 4/46108 | |
18 | 4401104071 Coder Tiểu Học | PHAN THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 93607 | 10 3/30968 | 10 1/31244 | 10 1/31395 | | | |
19 | 4401104048 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 120326 | 10 1/38075 | 10 1/39099 | | | 10 4/43152 | |
20 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 132131 | 10 1/42299 | 0 4/-- | 10 5/45140 | | 10 1/44692 | |
21 | 4401104068 Coder Tiểu Học | HÀ MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 42086 | 10 1/223 | 10 12/23237 | 7 8/18626 | | | |
22 | 4401104072 Coder THPT | NGỤY THẾ DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 14751 | 10 1/1649 | 10 1/3039 | 1 2/10063 | | | |
23 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30247 | 10 1/30247 | | | | | |
24 | nhatuyen Coder Tiểu Học | Hồ Huỳnh Nhật Uyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 46841 | 10 2/46841 | | | | | |
25 | 4401104240 Coder Lớp Mầm | HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
26 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
27 | quocduy020... Coder Đại Học | Phạm Huỳnh Quốc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
28 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |