Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | FPTchampio... Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học FPT |  | 80 | 30445 | 10 1/318 | 10 1/498 | 10 1/682 | 10 1/794 | 10 6/11451 | 10 5/12131 | 10 1/1280 | 10 1/3291 |
2 | congnguyen... CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 31331 | 10 1/297 | 10 1/548 | 10 1/777 | 10 1/876 | 10 3/8383 | 10 4/11167 | 10 1/2627 | 10 2/6656 |
3 | xyz Coder Lớp Lá | Passersby Vs. Fugitives Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 45393 | 10 1/166 | 10 1/1192 | 10 1/1469 | 10 1/943 | 10 12/21249 | 10 2/10567 | 10 1/506 | 10 1/9301 |
4 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 46368 | 10 1/3991 | 10 1/4538 | 10 1/4866 | 10 1/4925 | 10 1/5625 | 10 2/8589 | 10 1/6484 | 10 1/7350 |
5 | tuyet313 Coder Đại Học | Huỳnh Ngọc Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63 | 44730 | 10 1/275 | 10 2/5910 | 10 2/6208 | 10 1/5121 | 10 1/7172 | 5 4/13644 | 8 1/6400 | 0 2/-- |
6 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58 | 51842 | 10 1/3293 | 3 4/8436 | 10 1/5672 | 10 1/5894 | 10 1/7392 | 5 4/12051 | 10 1/9104 | 0 2/-- |
7 | huupt Coder Thạc Sĩ | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 38949 | 10 1/5903 | 10 1/6494 | 10 2/7975 | 10 1/7154 | | 10 3/11423 | | |
8 | 4401104243 Coder THPT | VÕ MINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 36837 | 10 1/173 | 10 8/12274 | 10 5/8910 | 10 1/4628 | 0 10/-- | 5 3/10852 | | |
9 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 38489 | 10 1/1357 | 10 1/5987 | 1 3/12794 | 10 1/2254 | 10 2/10662 | 4 1/5435 | | |
10 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 41143 | 10 1/317 | 10 6/9009 | 10 6/10474 | 10 2/5809 | 0 6/-- | 5 5/15534 | | |
11 | MeoMeoCon Coder Lớp Lá | SiuMeoCon Chưa cài đặt thông tin trường |  | 45 | 48404 | 10 1/5151 | | 10 6/12676 | 10 1/5623 | 10 3/11275 | 5 4/13679 | | |
12 | Meomeo Coder Tiểu Học | MeoMeo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 37612 | 10 1/208 | 10 1/3403 | 10 8/13993 | 10 1/3137 | | 4 8/16871 | | |
13 | Datlp10 Coder Cao Đẳng | The Flash Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17084 | 10 1/3822 | 10 1/3804 | 10 1/5647 | 10 1/3811 | | | | |
14 | 4401104141 Coder Cao Đẳng | LÊ NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 23825 | 10 1/5236 | 10 1/5809 | 10 1/6330 | 10 1/6450 | | | | |
15 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 31614 | 10 1/2536 | 10 1/10013 | 10 2/10062 | 10 1/9003 | | | | |
16 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 23499 | 10 1/671 | 3 2/6619 | 10 2/6430 | 10 1/3190 | 0 4/-- | 4 1/6589 | | |
17 | hhien263 Coder Đại Học | Thái Quang Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 34 | 45564 | 10 1/6515 | 3 3/9663 | 10 2/9178 | 10 1/8234 | 1 2/11974 | | | |
18 | 4401104195 Coder Tiểu Học | BÙI HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20554 | 10 1/1233 | | 10 8/13720 | 10 1/5601 | | | | |
19 | talagiogio... Coder Lớp Mầm | Gió Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 22584 | | | | | 10 2/5421 | 10 7/14640 | | 10 1/2523 |
20 | 4401103027 Coder Lớp Lá | ĐẶNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 41596 | 10 1/686 | 4 22/35160 | 0 1/-- | 10 1/1439 | | 4 2/4311 | | |
21 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 24605 | 10 1/7194 | | | 10 1/8301 | | 4 1/9110 | | |
22 | nickytrung... Coder Tiểu Học | Belav Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2239 | 10 1/381 | | 0 8/-- | 10 1/1858 | | 0 2/-- | | |
23 | mystogancn Coder Tiểu Học | MYSTOGAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2843 | 10 1/248 | | | 10 1/2595 | | 0 2/-- | | |
24 | 4401103035 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3226 | 10 1/1231 | 0 1/-- | | 10 1/1995 | | | | |
25 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11500 | 10 1/5216 | | | 10 1/6284 | | | | |
26 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19911 | 10 5/12548 | | | 10 1/7363 | | | | |
27 | 4301103040 Coder THPT | Huỳnh Nhật Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 31437 | 10 1/9306 | 3 1/10213 | 5 2/11918 | | | | | |
28 | Kingragon Coder Tiểu Học | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2497 | 10 1/2497 | 0 2/-- | | | | | | |
29 | phamvanhoa... Coder THPT | Phạm Văn Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2950 | 10 1/2950 | | | | | | | |
30 | sasuke789 Coder THCS | TRẦN HOÀI ĐỨC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3265 | 10 3/3265 | | | | | | | |
31 | pedestrian CODER TIẾN SĨ | LeeZang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6596 | | | | | | 10 1/6596 | | |
32 | quocduy020... Coder Đại Học | Phạm Huỳnh Quốc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9483 | 10 1/9483 | | | | | | | |
33 | gongcha Coder Lớp Lá | ~~ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 10148 | 6 1/10148 | | | | | | | |
34 | ongchuviet... Coder Lớp Lá | Sim số đẹp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
35 | huyen Coder Lớp Mầm | trần thị hạ huyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
36 | 4401104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀI ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
37 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
38 | 4401104247 Coder Trung Cấp | MAI TRỌNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
39 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
40 | TinhVân Coder THPT | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
41 | labatphan4... Coder Tiểu Học | nguyen minh vuong Đại học Công Nghệ - ĐHQG.Hà Nội |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
42 | khoapv Coder Cao Đẳng | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
43 | 4301104143 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
44 | vynoss1069... Coder Lớp Chồi | nguyễn thành vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
45 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
46 | thinhtran1... Coder Tiểu Học | Trần Duy Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
47 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |