Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3914 | 10 1/3061 | 10 1/853 | |
2 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4428 | 10 1/3461 | 10 1/967 | |
3 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4924 | 10 1/1580 | 10 1/3344 | |
4 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5322 | 10 1/4081 | 10 1/1241 | |
5 | 4401104147 Coder Tiểu Học | QUÃNG LÊ THẾ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5364 | 10 1/3991 | 10 1/1373 | |
6 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5492 | 10 1/4299 | 10 1/1193 | |
7 | 4401104202 Coder Lớp Lá | Lucifer Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5703 | 10 1/2326 | 10 1/3377 | |
8 | 4401104144 Coder THPT | TRƯƠNG VĂN NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6099 | 10 1/3695 | 10 1/2404 | |
9 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6170 | 10 1/3846 | 10 1/2324 | |
10 | 4401104240 Coder Lớp Mầm | HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6613 | 10 1/4493 | 10 1/2120 | |
11 | 4401104178 Coder Tiểu Học | VŨ MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6894 | 10 1/3341 | 10 1/3553 | |
12 | 4401104237 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7384 | 10 1/3917 | 10 2/3467 | |
13 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7769 | 10 3/6560 | 10 1/1209 | |
14 | 4101104049 Coder Lớp Lá | VÕ XUÂN QUỲNH LIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8107 | 10 2/4293 | 10 1/3814 | |
15 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8210 | 10 1/4026 | 10 2/4184 | |
16 | 4401104133 Coder Tiểu Học | VÕ MINH LŨY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8502 | 10 2/4741 | 10 2/3761 | |
17 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8719 | 10 3/6570 | 10 1/2149 | |
18 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8724 | 10 1/3883 | 10 3/4841 | |
19 | 4401104086 Coder Trung Cấp | PHAN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10625 | 10 1/3285 | 10 5/7340 | |
20 | 4401104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12550 | 10 7/11496 | 10 1/1054 | |
21 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 788 | | 10 1/788 | |
22 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1691 | | 10 1/1691 | |
23 | 4401104124 Coder THPT | LÝ NHẬT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1913 | | 10 1/1913 | |
24 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2025 | | 10 1/2025 | |
25 | 4401104123 Coder Tiểu Học | TRẦN ĐÌNH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2245 | | 10 1/2245 | |
26 | 4401104177 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2483 | | 10 1/2483 | |
27 | 4401104148 Coder THCS | NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2649 | | 10 1/2649 | |
28 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2886 | | 10 1/2886 | |
29 | 4401104210 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG HỒNG THẾ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2920 | | 10 1/2920 | |
30 | 4401104091 Coder THCS | CHU AN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3110 | | 10 2/3110 | |
31 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3267 | | 10 1/3267 | |
32 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3438 | | 10 2/3438 | |
33 | 4401104195 Coder Tiểu Học | BÙI HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3513 | | 10 1/3513 | |
34 | 4401104119 Coder Lớp Lá | VŨ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3538 | | 10 1/3538 | |
35 | 4401104109 Coder Lớp Lá | NGÔ DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3585 | | 10 3/3585 | |
36 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3603 | | 10 1/3603 | |
37 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3754 | | 10 1/3754 | |
38 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3913 | | 10 2/3913 | |
39 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3974 | | 10 2/3974 | |
40 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4090 | | 10 1/4090 | |
41 | 4401104143 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4206 | | 10 1/4206 | |
42 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4318 | | 10 1/4318 | |
43 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4413 | | 10 1/4413 | |
44 | 4401104239 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4718 | 0 4/-- | 10 3/4718 | |
45 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5407 | | 10 2/5407 | |
46 | 4401104156 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6231 | | 10 4/6231 | |
47 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6912 | 0 1/-- | 10 4/6912 | |