Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18457 | 10 5/7153 | 10 4/6845 | 10 1/4459 |
2 | 4401104224 Coder Tiểu Học | LÊ TRẦN TRÍ THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2113 | 10 1/1408 | 10 1/705 | |
3 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2730 | 10 1/1807 | 10 1/923 | |
4 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2929 | 10 1/1105 | 10 1/1824 | |
5 | 4401104227 Coder Tiểu Học | PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3103 | 10 1/1771 | 10 1/1332 | |
6 | 4301104035 Coder Lớp Lá | HÀ NGUYỄN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3825 | 10 1/2428 | 10 1/1397 | |
7 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4035 | 10 1/3124 | 10 1/911 | |
8 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4361 | 10 1/3361 | 10 1/1000 | |
9 | 4101104007 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THANH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4680 | 10 1/2643 | 10 1/2037 | |
10 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5026 | 10 2/3620 | 10 1/1406 | |
11 | 4101104071 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6539 | 10 1/1860 | 10 2/4679 | |
12 | 38104045 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Hùng Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6602 | 10 1/3773 | 10 1/2829 | |
13 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7556 | 10 2/5253 | 10 1/2303 | |
14 | 4401104211 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN ANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7651 | 10 2/5625 | 10 1/2026 | |
15 | 4401104221 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7866 | 10 2/5343 | 10 1/2523 | |
16 | 4101104025 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ THANH DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7961 | 10 2/3868 | 10 2/4093 | |
17 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8189 | 10 3/6411 | 10 1/1778 | |
18 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8822 | 10 4/7649 | 10 1/1173 | |
19 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10903 | 10 1/4454 | 10 4/6449 | |
20 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 979 | | 10 1/979 | |
21 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 986 | | 10 1/986 | |
22 | 4401104201 Coder THCS | TRỊNH PHẠM THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1130 | 0 1/-- | 10 1/1130 | |
23 | 4401104235 Coder Lớp Lá | LẠI THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1719 | | 10 1/1719 | |
24 | 4401104245 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1887 | | 10 1/1887 | |
25 | 4301104173 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2271 | | 10 1/2271 | |
26 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2290 | | 10 1/2290 | |
27 | 4401104242 Coder Tiểu Học | NGÔ HỮU VĂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2428 | | 10 1/2428 | |
28 | 4201104072 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VÕ HOÀNG KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2652 | | 10 1/2652 | |
29 | 4401104241 Coder Lớp Mầm | LÊ TẤN VĂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3016 | | 10 1/3016 | |
30 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3129 | | 10 1/3129 | |
31 | 40104040 Coder Lớp Mầm | Châu Cường Hoài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3983 | 0 1/-- | 10 3/3983 | |
32 | 4401104232 Coder Lớp Mầm | MANG THỊ NGỌC TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4084 | 10 1/4084 | | |
33 | 4201104181 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4201 | | 10 1/4201 | |
34 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4251 | | 10 3/4251 | |
35 | 4201104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4437 | | 10 2/4437 | |
36 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10761 | | 10 7/10761 | |
37 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- | | |
39 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
40 | 4101104102 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÀNH VINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 9/-- | | |
42 | 4401104230 Coder Lớp Lá | PHAN THỊ HUYỀN TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |