Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 376 | | 10 1/376 |
2 | 4401103036 Coder THPT | HUỲNH NGỌC TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 483 | | 10 1/483 |
3 | 4201104138 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 627 | | 10 1/627 |
4 | 4101104112 Coder Lớp Lá | TÔN NỮ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 716 | | 10 1/716 |
5 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 823 | | 10 1/823 |
6 | 4401103035 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 997 | | 10 1/997 |
7 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1125 | | 10 1/1125 |
8 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1142 | | 10 1/1142 |
9 | 4201103161 Coder Lớp Lá | TRẦN BẢO THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1160 | | 10 1/1160 |
10 | 4101104088 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1162 | | 10 1/1162 |
11 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1170 | | 10 1/1170 |
12 | 4301104093 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1225 | | 10 1/1225 |
13 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1409 | | 10 1/1409 |
14 | 39104025 Coder Cao Đẳng | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1443 | | 10 1/1443 |
15 | 4201104088 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1464 | | 10 2/1464 |
16 | 4201103084 Coder Lớp Mầm | ĐOÀN THIỆN THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1504 | | 10 1/1504 |
17 | 4401103021 Coder Lớp Lá | ĐỖ VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1509 | | 10 1/1509 |
18 | 4201104167 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ THANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1558 | | 10 2/1558 |
19 | 4401103018 Coder Lớp Lá | HÀ TỬ HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1598 | | 10 1/1598 |
20 | 4401103027 Coder Lớp Lá | ĐẶNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1700 | | 10 2/1700 |
21 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1719 | | 10 1/1719 |
22 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2418 | | 10 2/2418 |
23 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2665 | | 10 2/2665 |
24 | 4301104067 Coder Lớp Lá | CHÂU NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2730 | | 10 2/2730 |
25 | 4401103022 Coder Tiểu Học | CAO LÂM VĨNH KHUÊ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2811 | | 10 2/2811 |
26 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4946 | | 10 4/4946 |
27 | 4201104236 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6242 | 10 5/6242 | |
28 | 4401103032 Coder THCS | NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6316 | | 10 5/6316 |
29 | 4101104037 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ KHẢI HOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
30 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
31 | 4401103038 Coder Lớp Lá | LƯƠNG THỊ THƠM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
32 | 4401103007 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 4/-- |
35 | 4201104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | 4401103004 Coder Lớp Lá | ĐẶNG SƠN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
39 | 4201104192 Coder Lớp Lá | QUÁCH QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
40 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |