Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2374 | 10 1/590 | 10 1/1784 |
2 | 4101104049 Coder Lớp Lá | VÕ XUÂN QUỲNH LIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5658 | 10 1/892 | 10 3/4766 |
3 | 4401104086 Coder Trung Cấp | PHAN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6052 | 10 2/2587 | 10 1/3465 |
4 | 4401104144 Coder THPT | TRƯƠNG VĂN NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8817 | 10 4/5573 | 10 1/3244 |
5 | 4401104202 Coder Lớp Lá | Lucifer Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10309 | 10 3/6774 | 10 1/3535 |
6 | 4401104091 Coder THCS | CHU AN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16085 | 10 1/1747 | 10 8/14338 |
7 | 4401104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16696 | 10 3/3608 | 10 8/13088 |
8 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 9152 | 10 1/833 | 8 4/8319 |
9 | 4401104119 Coder Lớp Lá | VŨ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 8076 | 6 2/6166 | 10 1/1910 |
10 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 12361 | 10 1/1640 | 4 5/10721 |
11 | 4401104178 Coder Tiểu Học | VŨ MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 21481 | 10 4/6008 | 4 9/15473 |
12 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 8303 | 10 2/2225 | 2 2/6078 |
13 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 9700 | 10 2/4140 | 2 2/5560 |
14 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 11951 | 10 3/4799 | 2 2/7152 |
15 | 4401104124 Coder THPT | LÝ NHẬT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 12609 | 10 1/2321 | 2 5/10288 |
16 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 13552 | 10 1/3973 | 2 4/9579 |
17 | 4401104195 Coder Tiểu Học | BÙI HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 26240 | 10 13/19110 | 2 2/7130 |
18 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1748 | 10 1/1748 | 0 1/-- |
19 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1858 | 10 1/1858 | 0 2/-- |
20 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2123 | 10 1/2123 | |
21 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2190 | 10 1/2190 | |
22 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2198 | 10 2/2198 | |
23 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2278 | 10 1/2278 | |
24 | 4401104130 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2396 | 10 2/2396 | 0 1/-- |
25 | 4401104156 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2623 | 10 1/2623 | |
26 | 4401104133 Coder Tiểu Học | VÕ MINH LŨY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3192 | 10 2/3192 | |
27 | 4401104123 Coder Tiểu Học | TRẦN ĐÌNH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3781 | 10 1/3781 | |
28 | 4401104143 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3795 | 10 1/3795 | |
29 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4130 | 10 2/4130 | |
30 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4546 | 10 1/4546 | 0 1/-- |
31 | 4401104160 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4725 | 10 2/4725 | |
32 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4763 | 10 1/4763 | |
33 | 4401104148 Coder THCS | NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4905 | 10 3/4905 | |
34 | 4401104177 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6144 | 10 4/6144 | |
35 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6588 | 10 2/6588 | |
36 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6767 | 10 2/6767 | |
37 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7154 | 10 4/7154 | |
38 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7851 | 10 3/7851 | |
39 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8845 | 8 3/4337 | 2 1/4508 |
40 | 4401104109 Coder Lớp Lá | NGÔ DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11246 | 10 6/11246 | |
41 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4397 | 8 2/4397 | |
42 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 15582 | 8 9/15582 | |
43 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 15913 | 6 4/7489 | 2 4/8424 |
44 | 4401104147 Coder Tiểu Học | QUÃNG LÊ THẾ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13419 | 4 3/4833 | 2 4/8586 |
45 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6457 | 4 3/6457 | |
46 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7977 | 4 4/7977 | |
47 | 4401104240 Coder Lớp Mầm | HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 8322 | 4 3/8322 | |
48 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
50 | 4401104239 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
51 | 4401104251 Coder Lớp Chồi | SICHANTHAVONG ARTHIT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
52 | 4401104252 Coder Lớp Mầm | SIVIXAITHAM XIEN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
53 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
54 | 4401104120 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGÔ KIM LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
55 | 4401104065 Coder Tiểu Học | VƯƠNG KIM CHÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |