Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104224 Coder Tiểu Học | LÊ TRẦN TRÍ THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3558 | 10 1/730 | 10 1/2828 |
2 | 4201104072 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VÕ HOÀNG KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4070 | 10 1/808 | 10 2/3262 |
3 | 4201104181 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4813 | 10 1/924 | 10 1/3889 |
4 | 4201104091 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5447 | 10 1/1324 | 10 1/4123 |
5 | 4301104173 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5807 | 10 1/1327 | 10 1/4480 |
6 | 38104045 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Hùng Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6116 | 10 1/1685 | 10 2/4431 |
7 | 4101104007 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THANH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6817 | 10 1/2616 | 10 1/4201 |
8 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6990 | 10 1/939 | 10 2/6051 |
9 | 4101104071 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12542 | 10 1/5090 | 10 2/7452 |
10 | 4201104152 Coder Lớp Lá | TRỊNH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14511 | 10 2/3490 | 10 5/11021 |
11 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16762 | 10 3/5782 | 10 6/10980 |
12 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18598 | 10 5/9917 | 10 4/8681 |
13 | 4301104035 Coder Lớp Lá | HÀ NGUYỄN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 9190 | 10 1/1721 | 4.29 2/7469 |
14 | 40104040 Coder Lớp Mầm | Châu Cường Hoài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.29 | 9509 | 10 3/4232 | 4.29 1/5277 |
15 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 9660 | 10 1/896 | 4.29 4/8764 |
16 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.29 | 11808 | 10 1/3817 | 4.29 2/7991 |
17 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 13995 | 10 1/4019 | 4.29 4/9976 |
18 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.29 | 14188 | 10 1/2541 | 4.29 5/11647 |
19 | 4201104238 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 14816 | 10 2/4449 | 4.29 4/10367 |
20 | 4401104227 Coder Tiểu Học | PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 18865 | 10 1/3580 | 4.29 8/15285 |
21 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.43 | 9782 | 10 3/7172 | 1.43 1/2610 |
22 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.43 | 12156 | 10 4/9638 | 1.43 1/2518 |
23 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.43 | 15750 | 10 5/11509 | 1.43 1/4241 |
24 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4991 | 10 1/4991 | 0 3/-- |
25 | 4401104232 Coder Lớp Mầm | MANG THỊ NGỌC TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5093 | 10 1/5093 | |
26 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5384 | 10 1/5384 | |
27 | 4201104088 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5522 | 10 3/5522 | |
28 | 4401104095 Coder THCS | HOÀNG VĂN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5765 | 10 2/5765 | |
29 | 4201104033 Coder Lớp Lá | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5900 | 10 3/5900 | |
30 | 4401104242 Coder Tiểu Học | NGÔ HỮU VĂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7364 | 10 2/7364 | |
31 | 4401104201 Coder THCS | TRỊNH PHẠM THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8100 | 10 3/8100 | |
32 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8117 | 10 3/8117 | |
33 | 4201104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15272 | 10 8/15272 | |
34 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.29 | 15676 | 2 2/7974 | 4.29 2/7702 |
35 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.43 | 9596 | 2 1/4650 | 1.43 1/4946 |
36 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.43 | 13248 | 2 1/6788 | 1.43 1/6460 |
37 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.43 | 8833 | 0 3/-- | 1.43 3/8833 |
38 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
39 | 4401104241 Coder Lớp Mầm | LÊ TẤN VĂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
40 | 4401104245 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | 4401104230 Coder Lớp Lá | PHAN THỊ HUYỀN TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | 4101104102 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÀNH VINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | 4401104221 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
45 | 4401104211 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN ANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4401104235 Coder Lớp Lá | LẠI THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4101104025 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ THANH DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 7/-- | |
48 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |