Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4693 | 10 1/1282 | 10 1/3411 |
2 | 39104025 Coder Cao Đẳng | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4740 | 10 1/1269 | 10 1/3471 |
3 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8277 | 10 1/2729 | 10 1/5548 |
4 | huyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13595 | 10 1/3133 | 10 4/10462 |
5 | 4201103161 Coder Lớp Lá | TRẦN BẢO THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15767 | 10 1/1771 | 10 9/13996 |
6 | 4201104192 Coder Lớp Lá | QUÁCH QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 13424 | 10 2/4407 | 8 3/9017 |
7 | 4401103027 Coder Lớp Lá | ĐẶNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 10215 | 10 1/2791 | 4 2/7424 |
8 | 4401103033 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KIỀU TRUNG TÍNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 16043 | 10 3/6931 | 4 3/9112 |
9 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 9828 | 10 1/4748 | 2 1/5080 |
10 | 4401103036 Coder THPT | HUỲNH NGỌC TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 13196 | 10 1/1536 | 2 5/11660 |
11 | 4201104236 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 15977 | 10 3/3674 | 2 7/12303 |
12 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 16724 | 10 1/1581 | 2 8/15143 |
13 | 4401103022 Coder Tiểu Học | CAO LÂM VĨNH KHUÊ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 18027 | 10 5/9945 | 2 2/8082 |
14 | 4301104067 Coder Lớp Lá | CHÂU NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 18795 | 10 6/12113 | 2 1/6682 |
15 | 4401103021 Coder Lớp Lá | ĐỖ VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 19600 | 10 5/9162 | 2 4/10438 |
16 | 4401103018 Coder Lớp Lá | HÀ TỬ HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 23330 | 10 5/10468 | 2 6/12862 |
17 | 4201104167 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ THANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 843 | 10 1/843 | 0 1/-- |
18 | 4101104037 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ KHẢI HOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1243 | 10 1/1243 | 0 7/-- |
19 | 4101104112 Coder Lớp Lá | TÔN NỮ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1402 | 10 1/1402 | |
20 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3924 | 10 2/3924 | |
21 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4085 | 10 2/4085 | |
22 | 4101104088 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4627 | 10 1/4627 | |
23 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4802 | 10 2/4802 | 0 1/-- |
24 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5347 | 10 1/5347 | 0 2/-- |
25 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5582 | 10 2/5582 | |
26 | 4201104138 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5617 | 10 3/5617 | 0 1/-- |
27 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5771 | 10 1/5771 | 0 1/-- |
28 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6061 | 10 2/6061 | 0 2/-- |
29 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6262 | 10 2/6262 | |
30 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7466 | 10 2/7466 | |
31 | 4301104093 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7696 | 10 3/7696 | |
32 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7949 | 10 2/7949 | |
33 | 4401103004 Coder Lớp Lá | ĐẶNG SƠN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8047 | 10 4/8047 | |
34 | 4401103032 Coder THCS | NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11264 | 10 6/11264 | |
35 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12527 | 10 7/12527 | |
36 | 4401103007 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21144 | 8 4/8278 | 2 6/12866 |
37 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 16219 | 8 9/16219 | |
38 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 13326 | 4 7/13326 | |
39 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 16547 | 2 4/9744 | 2 1/6803 |
40 | 4401103035 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
41 | 4301104211 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
42 | 4201104017 Coder Lớp Mầm | PHẠM NGỌC CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
43 | 40104067 Coder Lớp Mầm | Bùi Thị Phương Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
44 | 4201103003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
45 | 4301104172 Coder Lớp Lá | HỒ NGUYỄN THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
46 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
47 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
50 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
52 | 4201103084 Coder Lớp Mầm | ĐOÀN THIỆN THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
53 | 40104129 Coder Lớp Lá | Ka Thuynh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
54 | 4201104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |