Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104224 Coder Tiểu Học | LÊ TRẦN TRÍ THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2975 | | 10 1/2093 | 10 1/882 |
2 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8969 | | 10 1/5248 | 10 1/3721 |
3 | 4201104072 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VÕ HOÀNG KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11882 | | 10 2/6783 | 10 1/5099 |
4 | K40104040 Coder Lớp Chồi | CHÂU CƯỜNG HOÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12295 | | 10 2/7437 | 10 1/4858 |
5 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12520 | | 10 2/7201 | 10 1/5319 |
6 | 4301104173 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 18351 | | 10 2/7171 | 5 5/11180 |
7 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4018 | | 10 1/4018 | |
8 | 4401104201 Coder THCS | TRỊNH PHẠM THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5248 | | 10 1/5248 | |
9 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6513 | | | 10 1/6513 |
10 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9216 | | 10 5/9216 | |
11 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9595 | | 10 3/9595 | |
12 | 4401104227 Coder Tiểu Học | PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 14921 | | 6.67 8/14921 | |
13 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
14 | 4401104114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
15 | lequocthon... Coder THCS | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
16 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
17 | 4101104025 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ THANH DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 2/-- |
18 | 4101104102 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÀNH VINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
19 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
20 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |