Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | ducnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6289 | 10 1/1675 | 10 1/4614 |
2 | Minhhc Coder Lớp Lá | Huỳnh Công Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6771 | 10 1/1282 | 10 2/5489 |
3 | thanhhht Coder Tiểu Học | Hồ Hoàng Tấn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6838 | 10 1/1667 | 10 2/5171 |
4 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7042 | 10 1/895 | 10 2/6147 |
5 | haitt Coder Tiểu Học | Trần Thiên Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7079 | 10 1/1503 | 10 2/5576 |
6 | minhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8073 | 10 2/3383 | 10 1/4690 |
7 | vuongndt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đỗ Thành Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8145 | 10 1/1975 | 10 1/6170 |
8 | lannh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Lân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8267 | 10 2/4176 | 10 1/4091 |
9 | lienvxq Coder Tiểu Học | Võ Xuân Quỳnh Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8769 | 10 1/1376 | 10 2/7393 |
10 | phucdh Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8901 | 10 1/3798 | 10 1/5103 |
11 | huyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9026 | 10 1/2445 | 10 2/6581 |
12 | thutt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9200 | 10 1/3654 | 10 1/5546 |
13 | thunna Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9499 | 10 1/3010 | 10 1/6489 |
14 | dannpd Coder Lớp Lá | Nguyễn Phan Diệp Đan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9591 | 10 1/3062 | 10 1/6529 |
15 | huecn Coder Lớp Lá | Châu Nhật Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9708 | 10 1/3346 | 10 1/6362 |
16 | dungntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9821 | 10 2/4505 | 10 1/5316 |
17 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9846 | 10 1/3313 | 10 1/6533 |
18 | hantt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9851 | 10 1/3810 | 10 2/6041 |
19 | Trang33199... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9912 | 10 1/3498 | 10 1/6414 |
20 | tuandda Coder Tiểu Học | Đỗ Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9966 | 10 2/2838 | 10 2/7128 |
21 | trungt Coder Lớp Lá | Trần Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10595 | 10 2/4082 | 10 2/6513 |
22 | trungpp Coder Lớp Lá | Phan Phước Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10721 | 10 1/4286 | 10 1/6435 |
23 | HieuHM Coder Lớp Mầm | Huỳnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10788 | 10 2/7093 | 10 1/3695 |
24 | antdh Coder Tiểu Học | Trần Đặng Hồng Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10892 | 10 2/4160 | 10 2/6732 |
25 | thucpd Coder Lớp Lá | Phạm Đình Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11268 | 10 2/3825 | 10 2/7443 |
26 | lactta Coder Tiểu Học | Trương Thị An Lạc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11401 | 10 1/6347 | 10 1/5054 |
27 | thaoptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11514 | 10 2/5981 | 10 1/5533 |
28 | huynhttn Coder Lớp Mầm | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11532 | 10 1/5977 | 10 1/5555 |
29 | vynth Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Hồng Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11615 | 10 2/5920 | 10 1/5695 |
30 | tuyetlth Coder Lớp Lá | Lê Thị Hồng Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11826 | 10 1/5892 | 10 1/5934 |
31 | thulta Coder Tiểu Học | Lê Thị Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12285 | 10 2/6665 | 10 2/5620 |
32 | haihq Coder Lớp Mầm | Hà Quang Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12473 | 10 1/5983 | 10 1/6490 |
33 | thanhvtyt Coder Lớp Mầm | Võ Thị Yến Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12818 | 10 2/7158 | 10 1/5660 |
34 | taith Coder THCS | Trương Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 10856 | 7.5 1/5169 | 10 1/5687 |
35 | nhiph Coder Lớp Lá | PHAN HỒNG NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 13000 | 7.5 1/6562 | 10 2/6438 |
36 | Hoanntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Khải Hoàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 13282 | 7.5 1/6419 | 10 2/6863 |
37 | Dangnmh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Mai Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 8881 | 10 1/5093 | 6 1/3788 |
38 | longnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 11110 | 10 1/4574 | 6 1/6536 |
39 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 11643 | 10 1/5085 | 6 1/6558 |
40 | ngannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 12022 | 10 1/5616 | 6 1/6406 |
41 | ngocnth Coder THCS | Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1571 | 10 1/1571 | 0 1/-- |
42 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1832 | 10 1/1832 | |
43 | LamNgocHa Coder Lớp Lá | lâm ngọc hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2347 | 10 1/2347 | |
44 | thanhctk Coder Tiểu Học | Chế Thị Kim Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2539 | 10 1/2539 | |
45 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2783 | | 10 1/2783 |
46 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3130 | 10 1/3130 | 0 1/-- |
47 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3498 | 10 2/3498 | |
48 | linhhtm Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Mỹ Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5381 | 10 1/5381 | |
49 | nhanbd Coder Tiểu Học | Bùi Đức Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5561 | | 10 2/5561 |
50 | Ly24251997 Coder Lớp Mầm | TRẦN THỊ LÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6051 | | 10 1/6051 |
51 | truongns Coder THCS | Nguyễn Sỹ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6507 | 10 2/6507 | |
52 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6568 | 10 1/6568 | 0 2/-- |
53 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7082 | 10 2/7082 | |
54 | nhuthuy519... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Như Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 2498 | 7.5 1/2498 | 0 1/-- |
55 | khoavm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 5696 | 7.5 1/5696 | |
56 | tienvtc Coder Lớp Chồi | VÕ thị châu tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 5998 | 7.5 1/5998 | |
57 | nhudlm Coder Lớp Lá | Đoàn Lê Minh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
58 | tinhtx Coder Lớp Mầm | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
59 | huongnt290... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
60 | triph Coder Tiểu Học | Phạm Hữu Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
61 | Anhmh Coder Tiểu Học | Mai Huỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
62 | Thoantk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |