Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3752 | 4 2/1479 | 3 1/814 | 3 1/1459 |
2 | 4301104111 Coder Lớp Lá | LÝ THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5785 | 4 1/1497 | 3 1/1924 | 3 1/2364 |
3 | 4301104098 Coder Lớp Lá | NGUYỄN BÁ LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7100 | 4 1/1380 | 3 1/2188 | 3 1/3532 |
4 | 4301103032 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7173 | 4 1/1175 | 3 1/1392 | 3 2/4606 |
5 | 4401104149 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THIỆN NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8398 | 4 2/2064 | 3 1/1099 | 3 3/5235 |
6 | 4301104181 Coder Sơ Sinh | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8555 | 4 1/1060 | 3 1/1752 | 3 3/5743 |
7 | 4201104242 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8613 | 4 1/1293 | 3 1/2057 | 3 3/5263 |
8 | 4301104059 Coder Lớp Lá | ĐOÀN VĂN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8860 | 4 2/2831 | 3 1/2325 | 3 1/3704 |
9 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10594 | 4 1/1678 | 3 1/3151 | 3 2/5765 |
10 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10794 | 4 1/2204 | 3 1/3572 | 3 1/5018 |
11 | 4301104153 Coder Lớp Lá | Vương Duy Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11344 | 4 1/2221 | 3 1/3741 | 3 2/5382 |
12 | 4301104118 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯỚC NHÃ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11473 | 4 1/1658 | 3 1/2335 | 3 4/7480 |
13 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11841 | 4 1/1496 | 3 1/2898 | 3 3/7447 |
14 | 4301104065 Coder Lớp Lá | MAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12169 | 4 2/2927 | 3 1/1989 | 3 3/7253 |
15 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13073 | 4 3/5472 | 3 1/3022 | 3 1/4579 |
16 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13664 | 4 1/3607 | 3 1/3823 | 3 2/6234 |
17 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14123 | 4 2/3265 | 3 1/3047 | 3 3/7811 |
18 | 4301104105 Coder Lớp Lá | Tống Việt Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14206 | 4 2/3885 | 3 1/3536 | 3 3/6785 |
19 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14462 | 4 1/4427 | 3 1/4777 | 3 1/5258 |
20 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16135 | 4 3/4249 | 3 3/6001 | 3 3/5885 |
21 | 4301104112 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 18239 | 4 1/2286 | 3 5/8276 | 3 4/7677 |
22 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18802 | 4 3/4487 | 3 3/7815 | 3 3/6500 |
23 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 6818 | 4 1/1596 | 3 2/5222 | 0 2/-- |
24 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8160 | 4 1/2478 | 3 2/5682 | |
25 | 4401104129 Coder Trung Cấp | NGUYỄN CÀN LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8847 | 4 1/2686 | 3 2/6161 | |
26 | 4401104148 Coder THCS | NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 1097 | 4 1/1097 | | |
27 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5024 | 4 1/5024 | | |
28 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5247 | 4 2/5247 | | |
29 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5557 | 4 2/5557 | 0 4/-- | |
30 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6781 | 4 3/6781 | | |
31 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6962 | 4 3/6962 | | |
32 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7093 | 4 4/7093 | 0 1/-- | |
33 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 8046 | 4 4/8046 | 0 1/-- | |
34 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 8462 | 4 4/8462 | 0 2/-- | |
35 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 8781 | 4 5/8781 | 0 1/-- | |
36 | TuTran23 Coder Lớp Chồi | Thạch Tú Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4101104043 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN ĐẮC ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4401104191 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |