Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104242 Coder Tiểu Học | NGÔ HỮU VĂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5950 | 4 2/2518 | 3 1/1571 | 3 1/1861 |
2 | 4301104018 Coder Lớp Lá | TRẦN TẤN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7085 | 4 1/1164 | 3 1/2517 | 3 1/3404 |
3 | 4201104122 Coder Lớp Lá | Huỳnh Trương Chí Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8014 | 4 1/1653 | 3 2/3562 | 3 1/2799 |
4 | 4301104206 Coder THCS | HUỲNH TRẤN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10295 | 4 2/2166 | 3 2/5576 | 3 1/2553 |
5 | 4401104201 Coder THCS | TRỊNH PHẠM THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11026 | 4 1/1190 | 3 1/3959 | 3 2/5877 |
6 | 4201104226 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHƯỚC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12250 | 4 2/2195 | 3 1/1924 | 3 5/8131 |
7 | 4201104067 Coder Lớp Lá | CAO QUANG KHẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12659 | 4 2/3327 | 3 3/4868 | 3 2/4464 |
8 | 4401104224 Coder Tiểu Học | LÊ TRẦN TRÍ THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13260 | 4 2/2468 | 3 4/7180 | 3 1/3612 |
9 | 4301104051 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14262 | 4 2/3752 | 3 2/6017 | 3 1/4493 |
10 | 4401104227 Coder Tiểu Học | PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16019 | 4 3/5326 | 3 1/4861 | 3 2/5832 |
11 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18445 | 4 4/6079 | 3 5/9079 | 3 1/3287 |
12 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19826 | 4 8/10805 | 3 1/4882 | 3 1/4139 |
13 | 4401104147 Coder Tiểu Học | QUÃNG LÊ THẾ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.25 | 15223 | 4 1/1609 | 2.25 5/10066 | 3 1/3548 |
14 | 4401104124 Coder THPT | LÝ NHẬT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8812 | 4 2/4771 | 3 1/4041 | |
15 | 4201104055 Coder Lớp Lá | HOÀNG CÔNG MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10732 | 4 3/6020 | 0 2/-- | 3 1/4712 |
16 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10738 | 4 2/5734 | 3 1/5004 | |
17 | 4401104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11169 | 4 4/7189 | 3 1/3980 | |
18 | 4401104238 Coder Lớp Lá | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 16043 | 4 4/4592 | | 3 6/11451 |
19 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 17826 | 4 8/13866 | | 3 1/3960 |
20 | 4401104233 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3702 | 4 1/3702 | | |
21 | 4401104244 Coder Thạc Sĩ | TRẦN VĂN VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4763 | 4 2/4763 | | |
22 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 5099 | 4 1/5099 | 0 1/-- | |
23 | 4401104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5422 | 4 1/5422 | | |
24 | 4401104216 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH THIỆN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 6303 | 4 2/6303 | | |
25 | 4201104092 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6712 | 4 4/6712 | 0 1/-- | |
26 | 4401104241 Coder Lớp Mầm | LÊ TẤN VĂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 6935 | 4 3/6935 | | |
27 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7334 | 4 3/7334 | | |
28 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7748 | 4 3/7748 | | |
29 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 8440 | 4 4/8440 | | |
30 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 11670 | 4 7/11670 | | |
31 | 4401104215 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 16478 | 4 12/16478 | | 0 17/-- |
32 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9840 | 0 4/-- | | 3 5/9840 |
33 | 4401104245 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
35 | 4201104184 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LAM TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
36 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4401104213 Coder Lớp Lá | DƯƠNG TẤN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4401104151 Coder Lớp Mầm | PHAN NGỌC NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4401104230 Coder Lớp Lá | PHAN THỊ HUYỀN TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4401104068 Coder Tiểu Học | HÀ MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4401104203 Coder Lớp Lá | PHẠM HÀ THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |