stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1901004 Coder Lớp Mầm | 18tin Chưa cài đặt thông tin trường | 390.2 | 27385 | 100 2/2656 | 100 1/2776 | 100 2/10421 | 90.2 4/11532 | |
2 | 1901005 Coder Lớp Mầm | NKT Chưa cài đặt thông tin trường | 324.31 | 31456 | 100 1/973 | 100 2/3549 | 40 4/13196 | 84.31 4/13738 | |
3 | 1901003 Coder Lớp Mầm | Random360 Chưa cài đặt thông tin trường | 306.67 | 43698 | 100 3/5120 | 76.47 9/18305 | 40 5/12956 | 90.2 2/7317 |