Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4824 | 10 1/761 | 10 1/1535 | 10 1/2528 |
2 | 4401104055 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5606 | 10 1/831 | 10 1/2753 | 10 1/2022 |
3 | 4401104069 Coder Tiểu Học | PHẠM HUỲNH QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6593 | 10 1/1414 | 10 1/1268 | 10 1/3911 |
4 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11785 | 10 3/3230 | 10 2/4414 | 10 1/4141 |
5 | 4401104247 Coder Trung Cấp | MAI TRỌNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17765 | 10 4/4917 | 10 5/8603 | 10 1/4245 |
6 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 8507 | 10 1/1628 | 6.67 1/3716 | 10 1/3163 |
7 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 9974 | 10 2/2798 | 6.67 1/3699 | 10 1/3477 |
8 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 9507 | 10 1/1068 | 10 2/4235 | 3.33 1/4204 |
9 | 4401104064 Coder THCS | TRỊNH KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5044 | 10 1/767 | 10 1/4277 | |
10 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5248 | 10 1/1684 | 10 1/3564 | |
11 | 4401104243 Coder THPT | VÕ MINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5328 | 10 1/1394 | 10 1/3934 | |
12 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6206 | 10 1/2132 | 10 1/4074 | |
13 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7486 | 10 1/2022 | 10 2/5464 | |
14 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7493 | 10 2/2562 | 10 2/4931 | |
15 | 4401104017 Coder Lớp Lá | TRẦN THANH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7904 | 10 4/5066 | 10 1/2838 | |
16 | 4401104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀI ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8208 | 10 2/4403 | 10 1/3805 | |
17 | 4401104032 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8571 | 10 1/2271 | 10 3/6300 | |
18 | 4401104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8915 | 10 2/2869 | 10 3/6046 | |
19 | 4401104047 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 7943 | 10 2/3592 | 9 1/4351 | |
20 | 4401104063 Coder THCS | LỘ LINH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 943 | 10 1/943 | | |
21 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1384 | 10 1/1384 | | |
22 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1509 | 10 1/1509 | | |
23 | 4401104038 Coder Tiểu Học | NINH THỊ KIM TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1516 | 10 1/1516 | | |
24 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1871 | 10 1/1871 | | |
25 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2289 | 10 1/2289 | | |
26 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2504 | 10 2/2504 | | |
27 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2646 | 10 2/2646 | | |
28 | 4401104011 Coder Tiểu Học | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3265 | 10 1/3265 | | |
29 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3361 | 10 1/3361 | | |
30 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3470 | 10 1/3470 | | |
31 | 4401104072 Coder THPT | NGỤY THẾ DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3663 | 10 2/3663 | | |
32 | 4401104053 Coder Lớp Lá | HOÀNG TRỌNG BẢO ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4022 | 10 3/4022 | | |
33 | 4401104215 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4310 | 10 2/4310 | | |
34 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4475 | 10 3/4475 | | |
35 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4543 | 10 2/4543 | | |
36 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4786 | 10 3/4786 | | |
37 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4837 | 10 2/4837 | | |
38 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5037 | 10 2/5037 | | |
39 | 4401104226 Coder THCS | ĐẶNG VÂN THƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5313 | 10 3/5313 | | |
40 | 4401104218 Coder Lớp Lá | TRẦN DUY THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5322 | 10 2/5322 | | |
41 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5346 | 10 3/5346 | | |
42 | 4401104048 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5831 | 10 4/5831 | | |
43 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6141 | 10 3/6141 | | |
44 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6759 | 10 5/6759 | | |
45 | 4401104238 Coder Lớp Lá | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10057 | 10 7/10057 | | |
46 | 4401104163 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | thinhtran1... Coder Tiểu Học | Trần Duy Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4401104194 Coder Lớp Lá | CÁP HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | vanthang01... Coder THPT | Nguyễn Văn Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |