Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:16:58 08/04/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:31:58 08/04/2019
Tổng thời gian thi: 75 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:31:58 08/04/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14401104060
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐỨC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30482410
1/761
10
1/1535
10
1/2528
24401104055
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30560610
1/831
10
1/2753
10
1/2022
34401104069
Coder Tiểu Học
PHẠM HUỲNH QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30659310
1/1414
10
1/1268
10
1/3911
44401104031
Coder THPT
LÝ MỸ NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301178510
3/3230
10
2/4414
10
1/4141
54401104247
Coder Trung Cấp
MAI TRỌNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301776510
4/4917
10
5/8603
10
1/4245
64201104137
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.67850710
1/1628
6.67
1/3716
10
1/3163
74201104095
Coder Lớp Lá
TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.67997410
2/2798
6.67
1/3699
10
1/3477
84401104132
Coder Trung Cấp
VÕ MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23.33950710
1/1068
10
2/4235
3.33
1/4204
94401104064
Coder THCS
TRỊNH KIM CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20504410
1/767
10
1/4277
104401104110
Coder THCS
HUỲNH NHẬT KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20524810
1/1684
10
1/3564
114401104243
Coder THPT
VÕ MINH QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20532810
1/1394
10
1/3934
124401104083
Coder Tiểu Học
ĐỖ THANH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20620610
1/2132
10
1/4074
134401104042
Coder THCS
PHẠM THỊ THANH THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20748610
1/2022
10
2/5464
144401104074
Coder THPT
PHÙNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20749310
2/2562
10
2/4931
154401104017
Coder Lớp Lá
TRẦN THANH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20790410
4/5066
10
1/2838
164401104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀI ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20820810
2/4403
10
1/3805
174401104032
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20857110
1/2271
10
3/6300
184401104207
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20891510
2/2869
10
3/6046
194401104047
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG QUANG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19794310
2/3592
9
1/4351
204401104063
Coder THCS
LỘ LINH CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1094310
1/943
214401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10138410
1/1384
224401104127
Coder THPT
ĐẶNG HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10150910
1/1509
234401104038
Coder Tiểu Học
NINH THỊ KIM TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10151610
1/1516
244401104097
Coder THCS
VÕ TUẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10187110
1/1871
254401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10228910
1/2289
264401104073
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10250410
2/2504
274401104096
Coder Tiểu Học
HUỲNH QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10264610
2/2646
284401104011
Coder Tiểu Học
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10326510
1/3265
294401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       10336110
1/3361
304401103041
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10347010
1/3470
314401104072
Coder THPT
NGỤY THẾ DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10366310
2/3663
324401104053
Coder Lớp Lá
HOÀNG TRỌNG BẢO ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10402210
3/4022
334401104215
Coder Lớp Lá
Trần Mạnh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10431010
2/4310
344401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10447510
3/4475
354401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10454310
2/4543
364401104006
Coder THCS
CỔ LÊ ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10478610
3/4786
374401104079
Coder Tiểu Học
CHUNG VĨNH HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10483710
2/4837
384401104054
Coder Tiểu Học
ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10503710
2/5037
394401104226
Coder THCS
ĐẶNG VÂN THƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10531310
3/5313
404401104218
Coder Lớp Lá
TRẦN DUY THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10532210
2/5322
414401104098
Coder THCS
LƯƠNG GIAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10534610
3/5346
424401104048
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       10583110
4/5831
434401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10614110
3/6141
444401104077
Coder THPT
HỒ THỊ KIM HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10675910
5/6759
454401104238
Coder Lớp Lá
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       101005710
7/10057
464401104163
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
47thinhtran1...
Coder Tiểu Học
Trần Duy Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484401104194
Coder Lớp Lá
CÁP HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494401104078
Coder Lớp Lá
VŨ THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
50vanthang01...
Coder THPT
Nguyễn Văn Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514401104161
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THÁI NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00