Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8692 | 10 3/6244 | 10 1/1401 | 10 1/1047 |
2 | 4201103017 Coder Lớp Lá | TRỊNH TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9865 | 10 3/3623 | 10 1/1558 | 10 2/4684 |
3 | 4201104042 Coder Lớp Lá | LÝ HIỀN HẠO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14220 | 10 2/4712 | 10 2/4743 | 10 2/4765 |
4 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15359 | 10 3/6055 | 10 2/3676 | 10 2/5628 |
5 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16108 | 10 3/5992 | 10 3/5170 | 10 2/4946 |
6 | 4201104001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3434 | | 10 1/1609 | 10 1/1825 |
7 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5598 | | 10 1/1900 | 10 1/3698 |
8 | 4101104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6382 | | 10 1/3492 | 10 1/2890 |
9 | 4201104214 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN DUẨN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7133 | 10 1/3447 | 10 1/3686 | |
10 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7984 | | 10 2/5037 | 10 1/2947 |
11 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8742 | 10 3/6153 | 10 1/2589 | |
12 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16811 | 10 1/4348 | 10 9/12463 | |
13 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.33 | 7590 | | 10 1/2825 | 3.33 3/4765 |
14 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1966 | | 10 1/1966 | |
15 | 4401104203 Coder Lớp Lá | PHẠM HÀ THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2982 | | 10 1/2982 | |
16 | 4101104021 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KHẮC DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3365 | | 10 1/3365 | |
17 | 4101104018 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3539 | | 10 1/3539 | |
18 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4111 | | 10 2/4111 | |
19 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4169 | | | 10 1/4169 |
20 | 4201103065 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4421 | | 10 1/4421 | |
21 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5506 | | 10 2/5506 | |
22 | 4401103035 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5558 | | 10 2/5558 | |
23 | 4401104244 Coder Thạc Sĩ | TRẦN VĂN VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5960 | | | 10 3/5960 |
24 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6671 | | 10 3/6671 | |
25 | 4401104233 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7439 | | | 10 4/7439 |
26 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7964 | 0 2/-- | 10 4/7964 | |
27 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8507 | | 10 5/8507 | |
28 | 4101103028 Coder Lớp Lá | CAO MINH KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3175 | | | 5 1/3175 |
29 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
30 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | 4201104092 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
32 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
33 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4401104216 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH THIỆN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |