Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104055 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2989 | 10 1/357 | 10 1/143 | 10 1/2489 |
2 | 4401104105 Coder Trung Cấp | HÀ VŨ SƠN KIẾM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5609 | 10 2/3461 | 10 1/737 | 10 1/1411 |
3 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5895 | 10 1/1199 | 10 1/1538 | 10 1/3158 |
4 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9263 | 10 1/3205 | 10 1/268 | 10 4/5790 |
5 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9810 | 10 1/2301 | 10 1/1088 | 10 2/6421 |
6 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10229 | 10 2/3013 | 10 1/4497 | 10 1/2719 |
7 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12187 | 10 1/2990 | 10 1/353 | 10 4/8844 |
8 | 4401104032 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14557 | 10 1/1903 | 10 4/5969 | 10 3/6685 |
9 | 4401104226 Coder THCS | ĐẶNG VÂN THƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16978 | 10 3/7405 | 10 2/4260 | 10 2/5313 |
10 | 4401104238 Coder Lớp Lá | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23.33 | 16588 | 3.33 4/8463 | 10 1/3023 | 10 2/5102 |
11 | 4401104247 Coder Trung Cấp | MAI TRỌNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3785 | 10 1/2168 | 10 1/1617 | |
12 | 4401104069 Coder Tiểu Học | PHẠM HUỲNH QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5118 | 10 1/1633 | 10 1/3485 | |
13 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5139 | 10 1/258 | 10 1/4881 | |
14 | 4401104017 Coder Lớp Lá | TRẦN THANH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6133 | 10 1/1430 | | 10 1/4703 |
15 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6657 | 10 1/2301 | 10 1/4356 | |
16 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6816 | 10 1/2240 | 10 1/4576 | |
17 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7177 | 10 1/3427 | 10 1/3750 | |
18 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7188 | 10 1/2468 | 10 1/4720 | |
19 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7301 | 10 1/3384 | 10 1/3917 | |
20 | 4401104048 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7495 | 10 1/2262 | 10 1/5233 | |
21 | 4401104011 Coder Tiểu Học | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7558 | 10 1/2338 | 10 1/5220 | |
22 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7628 | 10 1/1502 | 10 2/6126 | |
23 | 4401104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀI ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7759 | 10 1/2760 | 10 1/4999 | |
24 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8338 | 10 1/3242 | 10 1/5096 | |
25 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9936 | 10 1/3893 | 10 2/6043 | 0 2/-- |
26 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9938 | 10 2/6350 | 10 1/3588 | |
27 | 4401104215 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10981 | 10 3/5701 | 10 1/5280 | |
28 | 4401104218 Coder Lớp Lá | TRẦN DUY THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14965 | | 10 4/7966 | 10 3/6999 |
29 | 4401104063 Coder THCS | LỘ LINH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 601 | 10 1/601 | | 0 1/-- |
30 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 709 | 10 1/709 | | |
31 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1924 | 10 1/1924 | | |
32 | 4101103025 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2514 | | 10 1/2514 | |
33 | 4401104047 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2543 | 10 1/2543 | | |
34 | 4401104163 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2580 | | 10 1/2580 | |
35 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2693 | 10 1/2693 | | |
36 | 4401104053 Coder Lớp Lá | HOÀNG TRỌNG BẢO ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2855 | 10 1/2855 | | |
37 | 4401104243 Coder THPT | VÕ MINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3340 | 10 2/3340 | | |
38 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3583 | 10 1/3583 | 0 1/-- | |
39 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3637 | 10 1/3637 | | |
40 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4721 | 10 2/4721 | | |
41 | 4401104038 Coder Tiểu Học | NINH THỊ KIM TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5285 | | 10 3/5285 | |
42 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5518 | | 10 2/5518 | |
43 | 4401104068 Coder Tiểu Học | HÀ MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |