Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:15:00 22/04/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:45:00 22/04/2019
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:45:00 22/04/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14401104055
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30298910
1/357
10
1/143
10
1/2489
24401104105
Coder Trung Cấp
HÀ VŨ SƠN KIẾM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30560910
2/3461
10
1/737
10
1/1411
34201104137
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30589510
1/1199
10
1/1538
10
1/3158
44401104110
Coder THCS
HUỲNH NHẬT KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30926310
1/3205
10
1/268
10
4/5790
54401104098
Coder THCS
LƯƠNG GIAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30981010
1/2301
10
1/1088
10
2/6421
64401104060
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐỨC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301022910
2/3013
10
1/4497
10
1/2719
74401104097
Coder THCS
VÕ TUẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301218710
1/2990
10
1/353
10
4/8844
84401104032
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301455710
1/1903
10
4/5969
10
3/6685
94401104226
Coder THCS
ĐẶNG VÂN THƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301697810
3/7405
10
2/4260
10
2/5313
104401104238
Coder Lớp Lá
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       23.33165883.33
4/8463
10
1/3023
10
2/5102
114401104247
Coder Trung Cấp
MAI TRỌNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20378510
1/2168
10
1/1617
124401104069
Coder Tiểu Học
PHẠM HUỲNH QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20511810
1/1633
10
1/3485
134401104096
Coder Tiểu Học
HUỲNH QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20513910
1/258
10
1/4881
144401104017
Coder Lớp Lá
TRẦN THANH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20613310
1/1430
10
1/4703
154401104074
Coder THPT
PHÙNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20665710
1/2301
10
1/4356
164401104031
Coder THPT
LÝ MỸ NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20681610
1/2240
10
1/4576
174201104095
Coder Lớp Lá
TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20717710
1/3427
10
1/3750
184401104042
Coder THCS
PHẠM THỊ THANH THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20718810
1/2468
10
1/4720
194401104054
Coder Tiểu Học
ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20730110
1/3384
10
1/3917
204401104048
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       20749510
1/2262
10
1/5233
214401104011
Coder Tiểu Học
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20755810
1/2338
10
1/5220
224401104132
Coder Trung Cấp
VÕ MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20762810
1/1502
10
2/6126
234401104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀI ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20775910
1/2760
10
1/4999
244401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20833810
1/3242
10
1/5096
254401104161
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THÁI NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20993610
1/3893
10
2/6043
0
2/--
264401104127
Coder THPT
ĐẶNG HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20993810
2/6350
10
1/3588
274401104215
Coder Lớp Lá
Trần Mạnh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201098110
3/5701
10
1/5280
284401104218
Coder Lớp Lá
TRẦN DUY THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201496510
4/7966
10
3/6999
294401104063
Coder THCS
LỘ LINH CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1060110
1/601
0
1/--
304401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1070910
1/709
314401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10192410
1/1924
324101103025
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10251410
1/2514
334401104047
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG QUANG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10254310
1/2543
344401104163
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10258010
1/2580
354401104083
Coder Tiểu Học
ĐỖ THANH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10269310
1/2693
364401104053
Coder Lớp Lá
HOÀNG TRỌNG BẢO ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10285510
1/2855
374401104243
Coder THPT
VÕ MINH QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10334010
2/3340
384401103041
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10358310
1/3583
0
1/--
394401104079
Coder Tiểu Học
CHUNG VĨNH HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10363710
1/3637
404401104006
Coder THCS
CỔ LÊ ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10472110
2/4721
414401104038
Coder Tiểu Học
NINH THỊ KIM TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10528510
3/5285
424401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10551810
2/5518
434401104068
Coder Tiểu Học
HÀ MINH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--