Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3112 | 5 1/680 | 5 1/2432 |
2 | 4301104118 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯỚC NHÃ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3207 | 5 1/1071 | 5 1/2136 |
3 | 4201103017 Coder Lớp Lá | TRỊNH TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3441 | 5 2/1895 | 5 1/1546 |
4 | 4201104214 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN DUẨN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3456 | 5 1/677 | 5 2/2779 |
5 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3764 | 5 1/1389 | 5 1/2375 |
6 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3846 | 5 1/1198 | 5 1/2648 |
7 | 4401104129 Coder Trung Cấp | NGUYỄN CÀN LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4213 | 5 1/680 | 5 1/3533 |
8 | 4101104021 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KHẮC DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5263 | 5 1/1358 | 5 1/3905 |
9 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5557 | 5 2/2538 | 5 1/3019 |
10 | 4101104018 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5875 | 5 1/1468 | 5 1/4407 |
11 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7518 | 5 1/3517 | 5 2/4001 |
12 | 4201104042 Coder Lớp Lá | LÝ HIỀN HẠO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7879 | 5 1/525 | 5 6/7354 |
13 | 4201104001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8123 | 5 1/944 | 5 3/7179 |
14 | 4401104200 Coder THPT | BÙI CHÍ TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9081 | 5 3/4749 | 5 2/4332 |
15 | 4301103017 Coder Lớp Lá | PHẠM VĂN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9222 | 5 4/4736 | 5 3/4486 |
16 | 4201103065 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11779 | 5 1/1631 | 5 5/10148 |
17 | 4401104149 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THIỆN NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12548 | 5 7/8292 | 5 3/4256 |
18 | 4401104141 Coder Cao Đẳng | LÊ NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18161 | 5 10/14821 | 5 1/3340 |
19 | 4401104244 Coder Thạc Sĩ | TRẦN VĂN VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31745 | 5 20/29503 | 5 1/2242 |
20 | 4401104189 Coder THCS | BÙI VĂN TAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 11569 | 5 1/4031 | 3.33 2/7538 |
21 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 9724 | 5 1/3188 | 2.5 1/6536 |
22 | 4301104036 Coder Tiểu Học | VŨ HOÀNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 15352 | 5 1/1202 | 2.5 8/14150 |
23 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 25766 | 5 2/4540 | 2.5 13/21226 |
24 | 4401104233 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 12116 | 5 1/976 | 1.67 5/11140 |
25 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 12694 | 5 2/5457 | 1.67 2/7237 |
26 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 15648 | 5 4/7942 | 1.67 2/7706 |
27 | 4401104070 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.83 | 12088 | 5 3/4293 | 0.83 4/7795 |
28 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.83 | 12192 | 5 1/5304 | 0.83 2/6888 |
29 | 4101103028 Coder Lớp Lá | CAO MINH KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.83 | 14919 | 5 2/3397 | 0.83 5/11522 |
30 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.83 | 19304 | 5 4/7888 | 0.83 5/11416 |
31 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1324 | 5 1/1324 | |
32 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1552 | 5 1/1552 | 0 8/-- |
33 | 4101104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 1999 | 5 2/1999 | 0 2/-- |
34 | 4401104191 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2885 | 5 2/2885 | |
35 | 4401104203 Coder Lớp Lá | PHẠM HÀ THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3149 | 5 2/3149 | |
36 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 3836 | 5 1/3836 | |
37 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 4447 | 5 3/4447 | |
38 | 4201104013 Coder Lớp Chồi | TRẦN THIÊN BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 5402 | 5 1/5402 | |
39 | 4401104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC MINH NHÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 6383 | 5 4/6383 | |
40 | 4401104192 Coder Lớp Lá | TRẦN LÊ MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6784 | 5 1/6784 | |
41 | duytd1610 Coder Lớp Lá | 42.01.104.216 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 8505 | 5 6/8505 | |
42 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 8646 | 5 5/8646 | 0 1/-- |
43 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9241 | 5 5/9241 | |
44 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 10437 | 5 4/10437 | |
45 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 11080 | 5 7/11080 | 0 1/-- |
46 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 6902 | 0 3/-- | 2.5 2/6902 |
47 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 18813 | 2.5 11/18813 | 0 1/-- |
48 | 4401104216 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH THIỆN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
49 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
51 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |