Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 420403 | 10 1/82802 | 10 1/89373 | 10 2/36845 | 10 1/91589 | 10 1/119794 |
2 | sasuke789 Coder THCS | TRẦN HOÀI ĐỨC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 448848 | 10 2/32177 | 10 1/103306 | 10 1/92034 | 10 4/103482 | 10 1/117849 |
3 | pedestrian CODER TIẾN SĨ | LeeZang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 465297 | 10 1/93722 | 10 1/111743 | 10 1/35174 | 10 3/112737 | 10 1/111921 |
4 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 567473 | 10 2/114274 | 10 1/113220 | 10 1/113389 | 10 1/113285 | 10 1/113305 |
5 | 4401104072 Coder THPT | NGỤY THẾ DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41.25 | 347198 | 10 1/75927 | 10 2/82174 | 10 3/98201 | 10 1/9124 | 1.25 1/81772 |
6 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 115756 | 10 2/25124 | 10 1/28247 | 10 2/24325 | 10 6/38060 | |
7 | quocduy020... Coder Đại Học | Phạm Huỳnh Quốc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 183824 | 10 2/12162 | 10 1/28579 | 10 3/110857 | 10 1/32226 | |
8 | 4401104243 Coder THPT | VÕ MINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 220092 | 10 1/24927 | 10 1/88232 | 10 1/25998 | 10 1/80935 | |
9 | 4401104105 Coder Trung Cấp | HÀ VŨ SƠN KIẾM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 221040 | 10 1/39950 | 10 1/45068 | 10 1/46156 | 10 3/89866 | |
10 | vanthang01... Coder THPT | Nguyễn Văn Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 380034 | 10 1/83972 | 10 1/98751 | 10 1/78789 | 10 1/118522 | |
11 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.33 | 265936 | 10 1/64405 | 3.33 5/76506 | 10 1/61778 | 10 1/63247 | |
12 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 288223 | 10 1/84279 | 10 2/88024 | 10 2/115920 | 0 3/-- | |
13 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 372872 | 10 1/109740 | 10 3/162186 | 10 1/100946 | | |
14 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 271076 | 10 1/78880 | | 10 2/80868 | 8 9/111328 | |
15 | 4401104061 Coder THPT | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 435439 | 10 6/166816 | 10 1/117043 | 8 3/151580 | | |
16 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 94694 | 10 1/68934 | | 10 2/25760 | | |
17 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 133857 | 10 4/88711 | | 10 3/45146 | | |
18 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 168314 | | | 10 2/82882 | 10 5/85432 | |
19 | 4401104064 Coder THCS | TRỊNH KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 230708 | 10 3/124669 | | 10 7/106039 | | |
20 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 273422 | | | 10 1/113206 | 10 1/160216 | |
21 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 85643 | | | 10 3/85643 | | |
22 | 4401104038 Coder Tiểu Học | NINH THỊ KIM TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 109414 | 10 2/109414 | | | | |
23 | phamlong12... Coder Lớp Chồi | Phạm Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 114792 | | | 10 4/114792 | | |
24 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 150198 | 10 1/150198 | | | | |
25 | thanhhungc... Coder THCS | Trần Thanh Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 158502 | 10 1/158502 | | | | |
26 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 82427 | | | 8 1/82427 | | |
27 | TinhVân Coder THPT | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 95559 | | | 6 2/95559 | 0 1/-- | |
28 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
29 | 4401104081 Coder Lớp Lá | VÕ TUẤN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
30 | 4401104130 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
31 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
32 | congnguyen... CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
33 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
34 | hakiem2552... Coder THPT | HÀ VŨ SƠN KIẾM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
35 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
36 | huy00 Coder Lớp Lá | ray Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
37 | mia Coder Tiểu Học | Trương Văn Thị Mỉa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
38 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |