Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104072 Coder THPT | NGỤY THẾ DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2532 | 5 1/709 | 5 1/1823 |
2 | 4401104055 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2799 | 5 1/592 | 5 1/2207 |
3 | 4401104047 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2951 | 5 1/924 | 5 1/2027 |
4 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3509 | 5 1/771 | 5 2/2738 |
5 | 4401104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3535 | 5 1/965 | 5 1/2570 |
6 | 4401104105 Coder Trung Cấp | HÀ VŨ SƠN KIẾM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3759 | 5 1/1369 | 5 1/2390 |
7 | 4401104226 Coder THCS | ĐẶNG VÂN THƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4043 | 5 1/1272 | 5 1/2771 |
8 | 4401104017 Coder Lớp Lá | TRẦN THANH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5328 | 5 1/999 | 5 1/4329 |
9 | 4401104243 Coder THPT | VÕ MINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5887 | 5 1/1193 | 5 2/4694 |
10 | 4401104238 Coder Lớp Lá | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6711 | 5 1/997 | 5 1/5714 |
11 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7266 | 5 1/1854 | 5 1/5412 |
12 | 4401104053 Coder Lớp Lá | HOÀNG TRỌNG BẢO ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9659 | 5 1/1080 | 5 6/8579 |
13 | 4401104247 Coder Trung Cấp | MAI TRỌNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9949 | 5 1/502 | 5 7/9447 |
14 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12527 | 5 1/1031 | 5 5/11496 |
15 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15700 | 5 7/11832 | 5 1/3868 |
16 | 4401104069 Coder Tiểu Học | PHẠM HUỲNH QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18469 | 5 6/12473 | 5 1/5996 |
17 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20131 | 5 2/7751 | 5 6/12380 |
18 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20500 | 5 4/5640 | 5 8/14860 |
19 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 101656 | 5 39/50224 | 5 40/51432 |
20 | 4401104063 Coder THCS | LỘ LINH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 17129 | 5 1/1832 | 4 8/15297 |
21 | 4401104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀI ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11490 | 5 2/2191 | 2 3/9299 |
22 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12805 | 5 1/1726 | 2 5/11079 |
23 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13810 | 5 1/2114 | 2 5/11696 |
24 | 4401104081 Coder Lớp Lá | VÕ TUẤN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 14645 | 5 3/4190 | 2 4/10455 |
25 | 4401104048 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 11156 | 5 1/4546 | 1 1/6610 |
26 | 4401104215 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11178 | 5 2/1929 | 1 3/9249 |
27 | 4401104218 Coder Lớp Lá | TRẦN DUY THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13211 | 5 2/5118 | 1 2/8093 |
28 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 15718 | 5 1/5258 | 1 4/10460 |
29 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1437 | 5 1/1437 | 0 9/-- |
30 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1754 | 5 1/1754 | 0 3/-- |
31 | 4401104068 Coder Tiểu Học | HÀ MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2370 | 5 1/2370 | |
32 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3367 | 5 1/3367 | 0 6/-- |
33 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3415 | 5 2/3415 | 0 1/-- |
34 | 4401104064 Coder THCS | TRỊNH KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3423 | 5 1/3423 | 0 2/-- |
35 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4280 | 5 1/4280 | |
36 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5237 | 5 1/5237 | 0 1/-- |
37 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5434 | 5 2/5434 | |
38 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5439 | 5 2/5439 | |
39 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5647 | 5 3/5647 | |
40 | 4401104049 Coder THCS | ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5779 | 5 3/5779 | |
41 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6456 | 5 1/6456 | |
42 | 4401104061 Coder THPT | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 6519 | 5 1/6519 | |
43 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6565 | 5 1/6565 | |
44 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 7059 | 5 2/7059 | |
45 | 4401104213 Coder Lớp Lá | DƯƠNG TẤN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7270 | 5 4/7270 | 0 1/-- |
46 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7790 | 5 4/7790 | |
47 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8218 | 5 4/8218 | |
48 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8386 | 5 4/8386 | |
49 | 4401104071 Coder Tiểu Học | PHAN THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8641 | 5 4/8641 | 0 1/-- |
50 | 4401104038 Coder Tiểu Học | NINH THỊ KIM TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9239 | 5 3/9239 | |
51 | 4401104181 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH QUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 9693 | 5 5/9693 | 0 5/-- |
52 | 4401104021 Coder Lớp Lá | LÊ TRẦN HOÀNG LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 12066 | 5 6/12066 | 0 1/-- |
53 | K44104253 Coder Lớp Mầm | phonepunya mailar Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
54 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
55 | 4401104194 Coder Lớp Lá | CÁP HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
56 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
57 | 4401104032 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
58 | 4401104163 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
59 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
60 | 4401104011 Coder Tiểu Học | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
61 | 4401104052 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |