Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6288 | 10 1/1935 | 10 1/3264 | 10 1/1089 |
2 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6877 | 10 1/1584 | 10 1/2351 | 10 1/2942 |
3 | 4201104214 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN DUẨN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7925 | 10 1/5199 | 10 1/1204 | 10 1/1522 |
4 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23.33 | 11498 | 10 1/1584 | 3.33 2/3634 | 10 2/6280 |
5 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6541 | 10 1/2942 | 0 1/-- | 10 1/3599 |
6 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12310 | 10 1/6018 | | 10 1/6292 |
7 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 9125 | | 6.67 2/7912 | 10 1/1213 |
8 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 12627 | | 6.67 3/9240 | 10 2/3387 |
9 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.33 | 4315 | | 3.33 1/2620 | 10 1/1695 |
10 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 5639 | | 3.33 2/4138 | 10 1/1501 |
11 | 4401104129 Coder Trung Cấp | NGUYỄN CÀN LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 7029 | | 3.33 2/5743 | 10 1/1286 |
12 | 4401104244 Coder Thạc Sĩ | TRẦN VĂN VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1070 | | | 10 1/1070 |
13 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1074 | | | 10 1/1074 |
14 | ytp Coder Trung Cấp | Như Cao Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1257 | | | 10 1/1257 |
15 | 4401104141 Coder Cao Đẳng | LÊ NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1291 | | | 10 1/1291 |
16 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1362 | | | 10 1/1362 |
17 | 4401104086 Coder Trung Cấp | PHAN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1714 | | | 10 1/1714 |
18 | tuanlt1610... Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1991 | | | 10 1/1991 |
19 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2002 | | | 10 1/2002 |
20 | 4201104001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2138 | | | 10 1/2138 |
21 | congtam040... Coder Đại Học | Lương Công Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2597 | | | 10 1/2597 |
22 | 4401104233 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2695 | | | 10 2/2695 |
23 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2906 | | | 10 1/2906 |
24 | 4201104072 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VÕ HOÀNG KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3223 | | | 10 1/3223 |
25 | 4401104202 Coder Lớp Lá | Lucifer Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3281 | | | 10 1/3281 |
26 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3751 | | 0 1/-- | 10 2/3751 |
27 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3873 | | | 10 1/3873 |
28 | phamvanhoa... Coder THPT | Phạm Văn Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4164 | | | 10 1/4164 |
29 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4590 | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/4590 |
30 | 4401104218 Coder Lớp Lá | TRẦN DUY THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4846 | | | 10 1/4846 |
31 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6708 | | | 10 3/6708 |
32 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5508 | | | 5 1/5508 |
33 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4101104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
35 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4401104147 Coder Tiểu Học | QUÃNG LÊ THẾ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | leduongdat... Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4401104221 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | tienthang2... Coder Lớp Mầm | Hà Tiến Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
51 | K38104045 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Hùng Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
52 | mia Coder Tiểu Học | Trương Văn Thị Mỉa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
53 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
54 | nhatuyen Coder Tiểu Học | Hồ Huỳnh Nhật Uyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
55 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
56 | 4401104178 Coder Tiểu Học | VŨ MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
57 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
58 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
59 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
60 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
61 | RobinPMT Coder Cao Đẳng | ❤️ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
62 | 4201104159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
63 | Kingragon Coder Tiểu Học | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
64 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
65 | nhttin1509 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hồ Trọng Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
66 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
67 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
68 | naluff1280 Coder Cao Đẳng | Đặng Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- |
69 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
70 | 4401104149 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THIỆN NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
71 | trith Coder Đại Học | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |