Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16460 | 3 1/2478 | 3 1/1767 | 4 1/12215 |
2 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33197 | 3 1/7338 | 3 1/7715 | 4 1/18144 |
3 | 4201104214 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN DUẨN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 55334 | 3 2/3451 | 3 24/39752 | 4 5/12131 |
4 | FCBmessi10 Coder THCS | Nguyễn Ĩnc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 57244 | 3 2/18114 | 3 1/17196 | 4 2/21934 |
5 | quocduy020... Coder Đại Học | Phạm Huỳnh Quốc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 82862 | 3 2/15220 | 3 2/55121 | 4 1/12521 |
6 | 4401104105 Coder Trung Cấp | HÀ VŨ SƠN KIẾM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 96116 | 3 1/41507 | 3 1/15378 | 4 2/39231 |
7 | ThanhDat Coder Đại Học | Lưu Thành Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 130571 | 3 1/40936 | 3 1/41305 | 4 4/48330 |
8 | 4301104118 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯỚC NHÃ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 152390 | 3 1/47070 | 3 1/48690 | 4 1/56630 |
9 | 4401104069 Coder Tiểu Học | PHẠM HUỲNH QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 156916 | 3 1/47447 | 3 4/58556 | 4 1/50913 |
10 | 4401104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀI ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 167075 | 3 2/51704 | 3 5/59340 | 4 1/56031 |
11 | 4201103017 Coder Lớp Lá | TRỊNH TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.4 | 35480 | 3 1/6870 | 2.4 3/12148 | 4 2/16462 |
12 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.4 | 79747 | 3 1/7721 | 2.4 1/13413 | 4 2/58613 |
13 | 4401104049 Coder THCS | ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 88270 | 3 6/47996 | 0 2/-- | 4 1/40274 |
14 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3882 | 3 1/1895 | 3 1/1987 | 0 1/-- |
15 | hhien263 Coder Đại Học | Thái Quang Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10104 | 3 1/4769 | 3 1/5335 | |
16 | tuyet313 Coder Đại Học | Huỳnh Ngọc Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 16926 | 3 2/6433 | 3 1/10493 | |
17 | 4401104227 Coder Tiểu Học | PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 18388 | 3 2/12912 | 3 1/5476 | |
18 | 4401104047 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 18515 | 3 2/10421 | 3 1/8094 | |
19 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 28260 | 3 3/13294 | 3 2/14966 | |
20 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 33135 | 3 1/4398 | 3 7/28737 | 0 1/-- |
21 | kietbm Coder Thạc Sĩ | Hello Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 34388 | 3 1/16707 | 3 1/17681 | |
22 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 46393 | 3 1/6956 | 3 1/39437 | |
23 | 4101104021 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KHẮC DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 61060 | 3 1/25651 | 3 7/35409 | |
24 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 65335 | 3 1/33943 | 3 1/31392 | |
25 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 86583 | 3 1/41630 | 3 1/44953 | |
26 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 91463 | 3 5/44814 | 3 7/46649 | |
27 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 92065 | 3 2/31211 | 3 6/60854 | |
28 | 4401104130 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 92486 | 3 1/41153 | 3 3/51333 | |
29 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 94997 | 3 2/47479 | 3 2/47518 | 0 1/-- |
30 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 96196 | 3 15/66426 | 3 1/29770 | 0 1/-- |
31 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 96671 | 3 4/49693 | 3 1/46978 | |
32 | nhatuyen Coder Tiểu Học | Hồ Huỳnh Nhật Uyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 103260 | 3 1/48001 | 3 1/55259 | |
33 | 4101104112 Coder Lớp Lá | TÔN NỮ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 104861 | 3 6/58785 | 3 1/46076 | |
34 | 4401103004 Coder Lớp Lá | ĐẶNG SƠN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 107270 | 3 1/51047 | 3 2/56223 | |
35 | 4401104226 Coder THCS | ĐẶNG VÂN THƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 107454 | 3 1/46667 | 3 7/60787 | |
36 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 109960 | 3 2/47242 | 3 6/62718 | |
37 | 4201104091 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 110345 | 3 21/63975 | 3 6/46370 | |
38 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 112141 | 3 23/81140 | 3 4/31001 | |
39 | 4401104032 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 113935 | 3 1/55382 | 3 3/58553 | |
40 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 115111 | 3 7/58606 | 3 1/56505 | |
41 | 4401104129 Coder Trung Cấp | NGUYỄN CÀN LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 15474 | 3 1/4573 | 2.4 4/10901 | |
42 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 21443 | 3 3/6999 | 2.4 3/14444 | |
43 | tinhdc Coder Trung Cấp | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 23204 | 3 1/8697 | 2.4 4/14507 | |
44 | mia Coder Tiểu Học | Trương Văn Thị Mỉa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 28790 | 3 2/10816 | 2.4 1/17974 | |
45 | 4401104178 Coder Tiểu Học | VŨ MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 34874 | 3 2/15333 | 2.4 3/19541 | |
46 | 4401104086 Coder Trung Cấp | PHAN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 44704 | 3 3/29575 | 2.4 3/15129 | |
47 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 47959 | 3 3/38121 | 2.4 3/9838 | |
48 | 4401104244 Coder Thạc Sĩ | TRẦN VĂN VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 69237 | 3 3/35203 | 2.4 1/34034 | |
49 | 4401104124 Coder THPT | LÝ NHẬT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 76299 | 3 2/23354 | 2.4 1/52945 | |
50 | lequocthon... Coder THCS | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 76409 | 3 1/34995 | 2.4 2/41414 | |
51 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 96486 | 3 5/46524 | 2.4 2/49962 | |
52 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 102233 | 3 3/51044 | 2.4 2/51189 | |
53 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 102255 | 3 7/57987 | 2.4 3/44268 | 0 2/-- |
54 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 103333 | 3 1/47830 | 2.4 4/55503 | |
55 | huy00 Coder Lớp Lá | ray Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 68507 | 2.4 6/21444 | 2.4 1/47063 | |
56 | min97th Coder Lớp Lá | Min Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.5 | 81709 | 2.1 13/46776 | 2.4 5/34933 | |
57 | vanthang01... Coder THPT | Nguyễn Văn Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 89852 | 1.5 2/46031 | 3 1/43821 | |
58 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.2 | 66908 | 3 1/12148 | 1.2 4/54760 | |
59 | minhcntt Coder Lớp Mầm | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 57581 | | | 4 1/57581 |
60 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 57425 | 3 4/30647 | 0.6 1/26778 | |
61 | malzaher Coder THPT | Hồ Phạm Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 124485 | 0.6 2/56483 | 3 11/68002 | |
62 | noname00 Coder Lớp Lá | no name Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 4929 | 3 1/4929 | | |
63 | ngocphv Coder THPT | PHAN HUỲNH VĂN NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6986 | | 3 1/6986 | |
64 | naluff1280 Coder Cao Đẳng | Đặng Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8408 | 3 1/8408 | 0 1/-- | 0 2/-- |
65 | 4401104141 Coder Cao Đẳng | LÊ NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 23816 | 3 4/23816 | | |
66 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 27938 | 3 11/27938 | | |
67 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 30208 | 3 5/30208 | | |
68 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 32226 | 3 12/32226 | | |
69 | 4401104147 Coder Tiểu Học | QUÃNG LÊ THẾ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 35660 | 3 7/35660 | | |
70 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 37455 | 3 4/37455 | 0 1/-- | |
71 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 39433 | 3 2/39433 | | |
72 | 4401104063 Coder THCS | LỘ LINH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 43847 | 3 2/43847 | | |
73 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 44626 | 3 2/44626 | | |
74 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 45142 | 3 2/45142 | | |
75 | 4301104146 Coder THCS | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 47030 | | 3 1/47030 | |
76 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 47463 | | 3 1/47463 | |
77 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 47725 | 3 2/47725 | 0 1/-- | |
78 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 47805 | 3 2/47805 | | |
79 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 48668 | 3 3/48668 | | |
80 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 48760 | 3 1/48760 | | |
81 | vankhoa210... Coder Tiểu Học | Đỗ Văn Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 50113 | 3 3/50113 | | |
82 | thanhhungc... Coder THCS | Trần Thanh Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 50514 | 3 1/50514 | | |
83 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 52722 | 3 2/52722 | | |
84 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 53216 | 3 1/53216 | | |
85 | 4401104064 Coder THCS | TRỊNH KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 53529 | 3 1/53529 | | |
86 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 53776 | 3 3/53776 | | |
87 | Cyrus Coder Tiểu Học | Cyrus Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 54362 | 3 4/54362 | | |
88 | 4401104243 Coder THPT | VÕ MINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 55066 | | 3 1/55066 | |
89 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 55564 | 3 4/55564 | | |
90 | 4401104149 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THIỆN NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 62499 | 3 11/62499 | | |
91 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 67553 | 3 10/67553 | | |
92 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 42318 | 2.7 1/42318 | | |
93 | 4401104038 Coder Tiểu Học | NINH THỊ KIM TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 51784 | 2.7 3/51784 | | |
94 | 4401104195 Coder Tiểu Học | BÙI HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 33925 | 2.4 10/33925 | | |
95 | 4401104201 Coder THCS | TRỊNH PHẠM THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 53163 | | 2.4 15/53163 | |
96 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 54572 | 2.4 5/54572 | | |
97 | hungtran09... Coder Lớp Chồi | lê phi Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 2.4 | 57227 | 2.4 4/57227 | | |
98 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 102491 | 2.4 39/102491 | 0 1/-- | |
99 | daia1k19 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Đại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.1 | 7847 | 2.1 1/7847 | | |
100 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.1 | 43654 | 2.1 9/43654 | | |
101 | 4101104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.8 | 15663 | | 1.8 1/15663 | 0 1/-- |
102 | biminhiabo... Coder THPT | Hoàng Trọng Bảo Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 24154 | 1.8 10/24154 | | |
103 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 46847 | | 1.2 1/46847 | |
104 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 53617 | | 1.2 2/53617 | |
105 | 4101104025 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ THANH DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 59360 | 1.2 3/59360 | | |
106 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.9 | 54763 | 0.9 3/54763 | | |
107 | manhthien1... Coder Lớp Lá | MrT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.6 | 11351 | 0.6 2/11351 | | |
108 | 4201104236 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.6 | 46886 | 0.6 2/46886 | | |
109 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.6 | 46895 | 0.6 3/46895 | | |
110 | 4401104242 Coder Tiểu Học | NGÔ HỮU VĂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.6 | 90901 | 0.6 31/90901 | | |
111 | 3300003013 Coder Lớp Chồi | FA THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 0.3 | 20420 | 0.3 4/20420 | | |
112 | theavenger... Coder Lớp Mầm | Chris Evans Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.3 | 35504 | 0.3 1/35504 | | |
113 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.3 | 51289 | 0.3 2/51289 | | |
114 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.3 | 60641 | 0.3 5/60641 | | |
115 | 4101103028 Coder Lớp Lá | CAO MINH KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
116 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
117 | hello Coder THPT | nguyen van thuan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
118 | TinhVân Coder THPT | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
119 | K40104040 Coder Lớp Chồi | CHÂU CƯỜNG HOÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
120 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
121 | 4401104245 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
122 | 4401104194 Coder Lớp Lá | CÁP HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
123 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
124 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
125 | 4101104037 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ KHẢI HOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
126 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
127 | 4301103055 Coder Lớp Chồi | THÁI THÀNH VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
128 | 4101104007 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THANH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
129 | vietdung13... Coder Tiểu Học | trương việt dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
130 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
131 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
132 | 4101104049 Coder Lớp Lá | VÕ XUÂN QUỲNH LIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
133 | 4401104216 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH THIỆN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
134 | vdt1999 Coder Tiểu Học | Vương Duy Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
135 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
136 | 1711061004 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
137 | nhoxking99 Coder Tiểu Học | HÀ NGUYỄN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
138 | kimngoc235 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
139 | 4401104011 Coder Tiểu Học | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
140 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
141 | hienpv Coder Cao Đẳng | Phan Văn Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
142 | 4401104230 Coder Lớp Lá | PHAN THỊ HUYỀN TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
143 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
144 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
145 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
146 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
147 | congnguyen... CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
148 | 1711061515 Coder Lớp Lá | Phan Mạnh Cường Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 0 | 0 | | | |
149 | Kingragon Coder Tiểu Học | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
150 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
151 | 4401104218 Coder Lớp Lá | TRẦN DUY THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
152 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
153 | 4101104102 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÀNH VINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
154 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
155 | 4401104221 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
156 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
157 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
158 | trungnt Coder Cao Đẳng | Hi Im Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
159 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
160 | 1711061697 Coder Lớp Lá | Võ Thị A Sin Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 0 | 0 | | | |
161 | 4201104159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
162 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
163 | 1711060930 Coder Lớp Chồi | huỳnh đạt hưng Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 0 | 0 | | | |
164 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
165 | BecomeDark... Coder Lớp Mầm | UnkNanme Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
166 | 4401103038 Coder Lớp Lá | LƯƠNG THỊ THƠM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
167 | 1711061882 Coder Lớp Lá | Huỳnh Quốc Bảo Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 0 | 0 | | | |
168 | Hoaithuong... Coder Lớp Chồi | Trân Nguyễn Hoài Thương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
169 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
170 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
171 | 4201104072 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VÕ HOÀNG KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
172 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
173 | 4401103032 Coder THCS | NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
174 | c Coder Lớp Mầm | a Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
175 | 4201104017 Coder Lớp Mầm | PHẠM NGỌC CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
176 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
177 | 4201104001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
178 | 4401104133 Coder Tiểu Học | VÕ MINH LŨY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
179 | 4401103035 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
180 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
181 | leduongdat... Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
182 | nickytrung... Coder Tiểu Học | Belav Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
183 | ngamyne78 Coder Tiểu Học | HOÀNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
184 | 4401104181 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH QUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
185 | banbanakha... Coder THCS | Nguyễn Đình Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
186 | 4201104033 Coder Lớp Lá | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
187 | ncq Coder THPT | Nguyễn Cảnh Quyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
188 | 4101103025 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
189 | duongqua Coder Tiểu Học | duong quá Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
190 | 0413104071 Coder Lớp Chồi | Lục Giang Tuấn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
191 | 4401104061 Coder THPT | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
192 | 4201104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
193 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
194 | luanphm Coder THPT | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
195 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
196 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
197 | 4401104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
198 | 4201104192 Coder Lớp Lá | QUÁCH QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | |
199 | phamvi16 Coder Lớp Chồi | PHẠM THÚY VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
200 | fxhoangqua... Coder Lớp Lá | Phạm Hoàng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
201 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
202 | 113 Coder Lớp Mầm | 113 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
203 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
204 | 1612360100 Coder Lớp Chồi | TRẦN NGỌC TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
205 | phamvanhoa... Coder THPT | Phạm Văn Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
206 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
207 | phnguyen Coder Tiểu Học | tran phuong nguyen Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
208 | 4301104036 Coder Tiểu Học | VŨ HOÀNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
209 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
210 | 4201104138 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
211 | sky2907 Coder THCS | DƯƠNG TẤN THIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
212 | hieutk Coder Cao Đẳng | LOLO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
213 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
214 | locdunhat Coder Đại Học | alert("1"); Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 0 | 0 | | | |