Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | xyz Coder Lớp Lá | Passersby Vs. Fugitives Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8258 | 3 1/3633 | 3 1/2108 | 4 2/2517 |
2 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11175 | 3 3/3209 | 3 2/3448 | 4 1/4518 |
3 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13075 | 3 3/3394 | 3 2/3702 | 4 2/5979 |
4 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14310 | 3 2/5309 | 3 1/4434 | 4 1/4567 |
5 | 4401104049 Coder THCS | ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14685 | 3 3/5368 | 3 2/4374 | 4 1/4943 |
6 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15162 | 3 1/4168 | 3 1/4639 | 4 1/6355 |
7 | 4401104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀI ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19632 | 3 2/4548 | 3 1/6073 | 4 1/9011 |
8 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20162 | 3 2/3306 | 3 3/7065 | 4 2/9791 |
9 | 4401104064 Coder THCS | TRỊNH KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21269 | 3 2/6008 | 3 2/8156 | 4 1/7105 |
10 | 4401104053 Coder Lớp Lá | HOÀNG TRỌNG BẢO ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.8 | 31496 | 1.8 4/12909 | 3 7/14896 | 4 1/3691 |
11 | 4401104071 Coder Tiểu Học | PHAN THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8029 | 3 3/5570 | 3 1/2459 | |
12 | 4401104226 Coder THCS | ĐẶNG VÂN THƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8502 | 3 1/2075 | 3 4/6427 | 0 2/-- |
13 | vanthang01... Coder THPT | Nguyễn Văn Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8864 | 3 4/6159 | 3 1/2705 | |
14 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10968 | 3 1/3446 | 3 3/7522 | 0 1/-- |
15 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11081 | 3 1/3506 | 3 3/7575 | 0 1/-- |
16 | 4401104047 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11674 | 3 3/6340 | 3 2/5334 | |
17 | 4401104038 Coder Tiểu Học | NINH THỊ KIM TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13842 | 3 2/4976 | 3 1/8866 | |
18 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 14643 | 3 4/11343 | 3 1/3300 | |
19 | 4401104215 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 17239 | 3 5/9148 | 3 2/8091 | 0 1/-- |
20 | 4401104017 Coder Lớp Lá | TRẦN THANH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 17511 | 3 5/7868 | 3 4/9643 | |
21 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 17706 | 3 2/8923 | 3 1/8783 | |
22 | 4401104178 Coder Tiểu Học | VŨ MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 18186 | 3 3/6292 | 3 4/11894 | |
23 | 4401104218 Coder Lớp Lá | TRẦN DUY THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 27161 | 3 13/19083 | 3 4/8078 | 0 1/-- |
24 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 28956 | 3 3/15599 | 3 1/13357 | |
25 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 29493 | 3 9/17148 | 3 2/12345 | |
26 | 4401104243 Coder THPT | VÕ MINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 30438 | 3 1/6323 | 3 16/24115 | |
27 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.7 | 37741 | 2.7 3/12951 | 3 13/24790 | |
28 | 4401104149 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THIỆN NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 17373 | 3 3/5109 | 2.4 5/12264 | |
29 | 4401104247 Coder Trung Cấp | MAI TRỌNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 19847 | 3 3/5040 | 2.4 7/14807 | 0 1/-- |
30 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 24413 | 3 9/14369 | 2.4 3/10044 | |
31 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 13545 | 0 1/-- | 1.2 4/6915 | 4 1/6630 |
32 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 25752 | 3 2/11542 | 1.8 2/14210 | |
33 | duymanh03 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Mạnh Duy THPT Hà Huy Tập - Hà Tĩnh |  | 4.8 | 34023 | 2.4 7/18732 | 2.4 5/15291 | |
34 | 4401104063 Coder THCS | LỘ LINH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.2 | 28615 | 3 6/12321 | 1.2 8/16294 | 0 1/-- |
35 | min97th Coder Lớp Lá | Min Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.9 | 16037 | 1.5 3/8467 | 2.4 3/7570 | |
36 | 4401104244 Coder Thạc Sĩ | TRẦN VĂN VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 15949 | 0.6 6/12846 | 3 1/3103 | |
37 | 4401104105 Coder Trung Cấp | HÀ VŨ SƠN KIẾM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2918 | 3 1/2918 | | |
38 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3499 | 3 1/3499 | | |
39 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3581 | 3 1/3581 | | |
40 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3961 | | 3 1/3961 | |
41 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4168 | 3 1/4168 | | |
42 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4213 | 3 1/4213 | | |
43 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4733 | 3 1/4733 | | |
44 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5773 | | 3 3/5773 | |
45 | 4401104068 Coder Tiểu Học | HÀ MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8047 | 3 1/8047 | | |
46 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 7042 | 2.7 3/7042 | | |
47 | ytp Coder Trung Cấp | Như Cao Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.9 | 11622 | 0.9 1/11622 | | |
48 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4101104025 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ THANH DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | 4401104227 Coder Tiểu Học | PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | thythy1711 Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Anh Thi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
53 | 4401104195 Coder Tiểu Học | BÙI HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
54 | 4101104037 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ KHẢI HOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
55 | 4401104061 Coder THPT | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
56 | 4301104118 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯỚC NHÃ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
57 | 4101104088 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
58 | malzaher Coder THPT | Hồ Phạm Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
59 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
60 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
61 | BecomeDark... Coder Lớp Mầm | UnkNanme Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
62 | TinhVân Coder THPT | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
63 | truongtam Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
64 | vanhoa1999 Coder Lớp Lá | Phạm Văn Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
65 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
66 | 4401104133 Coder Tiểu Học | VÕ MINH LŨY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
67 | phamvanhoa... Coder THPT | Phạm Văn Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
68 | 4101104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
69 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
70 | 4401104130 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
71 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
72 | 4101104049 Coder Lớp Lá | VÕ XUÂN QUỲNH LIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
73 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
74 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
75 | 1902008024 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Xuân Vỹ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
76 | 4401104069 Coder Tiểu Học | PHẠM HUỲNH QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
77 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
78 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
79 | fxhoangqua... Coder Lớp Lá | Phạm Hoàng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
80 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
81 | 4401104163 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
82 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | |
83 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
84 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
85 | tuyet313 Coder Đại Học | Huỳnh Ngọc Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
86 | hhien263 Coder Đại Học | Thái Quang Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
87 | 4301104123 Coder Lớp Lá | HOÀNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
88 | trungnt Coder Cao Đẳng | Hi Im Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
89 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
90 | 4101104112 Coder Lớp Lá | TÔN NỮ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
91 | 4401104147 Coder Tiểu Học | QUÃNG LÊ THẾ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
92 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
93 | 4401104109 Coder Lớp Lá | NGÔ DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |