Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:00:00 23/05/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:11:00 23/05/2019
Tổng thời gian thi: 131 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:11:00 23/05/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14301104200
Coder Tiểu Học
PHAN MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.6180583
2/3147
3
1/3548
1.6
4/11363
24401104055
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.898333
1/830
3
1/1425
0.8
1/7578
34301104118
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHƯỚC NHÃ
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.8110103
1/1305
3
1/2084
0.8
1/7621
44301103032
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.8111523
1/485
3
1/1052
0.8
3/9615
54301104124
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH PHÁP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.8157093
4/5019
3
1/1922
0.8
2/8768
64301104112
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THANH NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.8188713
2/2816
3
3/4610
0.8
4/11445
74401104149
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THIỆN NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       612813
1/497
3
1/784
84401104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀI ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       615343
1/480
3
1/1054
0
8/--
94301104122
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ YẾN NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       615473
1/450
3
1/1097
104301104065
Coder Lớp Lá
MAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       618613
1/544
3
1/1317
114401104017
Coder Lớp Lá
TRẦN THANH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       622023
1/823
3
1/1379
124401104119
Coder Lớp Lá
VŨ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       622093
1/818
3
1/1391
0
2/--
134301104111
Coder Lớp Lá
LÝ THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       622573
1/846
3
1/1411
144201104242
Coder Lớp Lá
Võ Ngọc Quỳnh Mai
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       623293
1/854
3
1/1475
0
2/--
1539104025
Coder Cao Đẳng
Dương Tuấn Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       623713
1/928
3
1/1443
0
1/--
164401104201
Coder THCS
TRỊNH PHẠM THANH TUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       623723
1/816
3
1/1556
174401104086
Coder Trung Cấp
PHAN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       623873
1/1030
3
1/1357
184401104101
Coder Trung Cấp
CAO NGUYỄN LONG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       625093
1/1064
3
1/1445
194301104181
Coder Sơ Sinh
DƯƠNG CÔNG TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       625223
1/888
3
1/1634
204301104153
Coder Lớp Lá
Vương Duy Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       627653
1/793
3
1/1972
214401104144
Coder THPT
TRƯƠNG VĂN NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       628063
1/995
3
1/1811
224401104105
Coder Trung Cấp
HÀ VŨ SƠN KIẾM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       628413
1/1016
3
1/1825
234401104141
Coder Cao Đẳng
LÊ NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       630833
1/1071
3
1/2012
0
1/--
244301104206
Coder THCS
HUỲNH TRẤN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       632583
1/1082
3
1/2176
0
1/--
254201104226
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHƯỚC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       633633
2/1961
3
1/1402
0
1/--
264301104051
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       633633
1/1408
3
1/1955
274401104083
Coder Tiểu Học
ĐỖ THANH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       634853
1/1146
3
1/2339
284401104112
Coder Trung Cấp
LÂM HOÀNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       635603
1/1556
3
1/2004
0
1/--
294401104200
Coder THPT
BÙI CHÍ TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       638373
2/2239
3
1/1598
304401104188
Coder Lớp Lá
Lâm Phát Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       639463
1/1403
3
1/2543
314401104247
Coder Trung Cấp
MAI TRỌNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       641433
1/1828
3
1/2315
0
2/--
324401104243
Coder THPT
VÕ MINH QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       641473
1/1180
3
1/2967
334301104059
Coder Lớp Lá
ĐOÀN VĂN HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       642433
1/907
3
2/3336
0
7/--
344301104054
Coder Lớp Lá
VÕ KIM HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       644323
1/766
3
2/3666
0
2/--
354401104155
Coder THCS
TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       644843
1/1723
3
1/2761
364301103002
Coder THCS
Phan Thi Nam Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       645763
1/1288
3
2/3288
0
2/--
374401104074
Coder THPT
PHÙNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       646663
1/1094
3
2/3572
384201104067
Coder Lớp Lá
CAO QUANG KHẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       646723
1/897
3
2/3775
0
1/--
394301104007
Coder THPT
NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       647413
1/1110
3
2/3631
0
1/--
404401104186
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       647463
1/800
3
2/3946
0
3/--
414401104130
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       647563
1/2041
3
1/2715
424301104145
Coder Đại Học
PHẠM NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       648583
1/1303
3
2/3555
434401104072
Coder THPT
NGỤY THẾ DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       648723
1/2185
3
1/2687
444401104196
Coder Tiểu Học
NGUYỄN XUÂN TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       648783
1/1563
3
1/3315
454401104060
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐỨC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       650463
1/886
3
3/4160
464101103080
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ NGỌC TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       652553
1/1718
3
1/3537
0
1/--
474401104069
Coder Tiểu Học
PHẠM HUỲNH QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       652653
2/2263
3
2/3002
0
1/--
484401104085
Coder THPT
CAO ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       653713
1/504
3
4/4867
494401104215
Coder Lớp Lá
Trần Mạnh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       653723
1/2096
3
1/3276
0
1/--
504401104227
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       657863
1/1559
3
2/4227
514201104055
Coder Lớp Lá
HOÀNG CÔNG MINH HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       657993
2/3113
3
1/2686
524401104238
Coder Lớp Lá
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       658723
3/3271
3
1/2601
534301104105
Coder Lớp Lá
Tống Việt Huỳnh Mai
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       659553
1/1782
3
1/4173
544401104031
Coder THPT
LÝ MỸ NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       659653
1/1139
3
3/4826
0
1/--
554201104122
Coder Lớp Lá
Huỳnh Trương Chí Quân
Chưa cài đặt thông tin trường
       659833
3/3796
3
1/2187
564401104077
Coder THPT
HỒ THỊ KIM HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       659883
1/1729
3
2/4259
0
1/--
574401104133
Coder Tiểu Học
VÕ MINH LŨY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       661663
3/4000
3
1/2166
0
10/--
584301104188
Coder Lớp Lá
TĂNG LÂM HUỲNH TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       662123
1/2383
3
1/3829
594401104132
Coder Trung Cấp
VÕ MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       662353
3/3671
3
2/2564
604401104233
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       662973
3/3930
3
1/2367
614401104006
Coder THCS
CỔ LÊ ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       663013
1/1633
3
2/4668
0
2/--
624401104197
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       663293
1/1483
3
3/4846
0
1/--
634401104081
Coder Lớp Lá
VÕ TUẤN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       665313
2/3417
3
1/3114
0
1/--
644401104242
Coder Tiểu Học
NGÔ HỮU VĂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       666673
1/766
3
4/5901
654301104048
Coder THCS
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       666793
1/2716
3
1/3963
664301104189
Coder THCS
TẠ HOÀNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       667303
2/2865
3
2/3865
0
4/--
674301104115
Coder THPT
ĐÀO PHÚ NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       667583
2/3027
3
1/3731
0
1/--
684401104068
Coder Tiểu Học
HÀ MINH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       669583
1/745
3
3/6213
0
1/--
694301104114
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       669953
1/850
3
4/6145
704401104047
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG QUANG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       674053
3/4913
3
1/2492
0
3/--
714301104210
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THÙY VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       674613
2/3209
3
1/4252
724401104110
Coder THCS
HUỲNH NHẬT KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       675913
1/1358
3
2/6233
734401104207
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       677593
2/4101
3
1/3658
744301104098
Coder Lớp Lá
NGUYỄN BÁ LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       678673
1/1779
3
2/6088
754301104178
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THỦY
Chưa cài đặt thông tin trường
       679263
2/4166
3
1/3760
764401104224
Coder Tiểu Học
LÊ TRẦN TRÍ THỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       684943
1/814
3
5/7680
774401104193
Coder Cao Đẳng
DƯƠNG TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       687483
1/1368
3
5/7380
0
3/--
784401104161
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THÁI NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       687573
2/2768
3
3/5989
0
1/--
794401104131
Coder THCS
LÊ THÀNH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       690543
1/1009
3
6/8045
0
3/--
804401104127
Coder THPT
ĐẶNG HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       692253
2/3250
3
3/5975
814401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       695713
1/4168
3
1/5403
824401104177
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       696383
1/456
3
5/9182
834301104103
Coder Lớp Lá
ĐẶNG VŨ THÀNH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       697093
1/1557
3
2/8152
844401104148
Coder THCS
NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       698313
1/2965
3
1/6866
854401104191
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6101333
2/4112
3
3/6021
864401104244
Coder Đại Học
TRẦN VĂN VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6101823
3/4679
3
3/5503
874401104181
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH QUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6105783
1/4597
3
1/5981
0
1/--
884301103011
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6107183
1/4686
3
1/6032
894401104226
Coder THCS
ĐẶNG VÂN THƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6109823
1/1829
3
6/9153
904401104147
Coder Tiểu Học
QUÃNG LÊ THẾ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6115573
2/4778
3
1/6779
0
5/--
914301104018
Coder Lớp Lá
TRẦN TẤN ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       6115743
1/2405
3
3/9169
924401104098
Coder THCS
LƯƠNG GIAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6118073
2/5951
3
1/5856
934401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6119783
1/1747
3
6/10231
944201103163
Coder Lớp Lá
Phạm Đức Thắng
Chưa cài đặt thông tin trường
       6122423
1/2244
3
3/9998
954401104042
Coder THCS
PHẠM THỊ THANH THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6123453
1/3470
3
3/8875
964201104230
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trần Trung Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6123533
2/5574
3
1/6779
974301104205
Coder THPT
PHẠM THUÝ VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6127173
5/7581
3
3/5136
984401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6127663
1/5549
3
1/7217
994401104184
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6128293
2/5395
3
1/7434
1004401104053
Coder Lớp Lá
HOÀNG TRỌNG BẢO ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6128473
3/6285
3
3/6562
0
1/--
1014401104097
Coder THCS
VÕ TUẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6129353
1/3481
3
3/9454
1024401104168
Coder Lớp Lá
VÕ THANH PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6130263
3/6872
3
1/6154
1034301104169
Coder THPT
CHÂU BẢO THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6130473
3/7230
3
2/5817
0
1/--
1044401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6132573
2/5573
3
1/7684
1054401104054
Coder Tiểu Học
ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6132623
1/4326
3
2/8936
1064201104137
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6139993
7/10573
3
1/3426
0
6/--
1074401104070
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6140023
3/4991
3
5/9011
0
3/--
1084401104156
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6142763
2/4034
3
3/10242
1094301104125
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH PHÁT
Chưa cài đặt thông tin trường
       6149233
3/7332
3
2/7591
1104401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6154893
2/4518
3
5/10971
0
1/--
1114401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6156383
7/9527
3
2/6111
0
2/--
1124401104095
Coder THCS
HOÀNG VĂN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6167923
2/7825
3
2/8967
1134401104124
Coder THPT
LÝ NHẬT LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6169063
2/6828
3
3/10078
1144401104183
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC SINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6170283
3/7663
3
3/9365
1154401104178
Coder Tiểu Học
VŨ MINH QUANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6179403
10/13948
3
1/3992
0
2/--
1164401104192
Coder Lớp Lá
TRẦN LÊ MINH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6192693
2/4037
3
8/15232
1174401104061
Coder THPT
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6198253
6/10613
3
3/9212
0
3/--
1184401104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6206353
4/9228
3
4/11407
1194401104189
Coder THCS
BÙI VĂN TAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6217443
10/16234
3
1/5510
0
2/--
1204401104078
Coder Lớp Lá
VŨ THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6253443
2/2974
3
16/22370
0
4/--
1214401104129
Coder Trung Cấp
NGUYỄN CÀN LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6378023
27/34600
3
1/3202
1224401104064
Coder THCS
TRỊNH KIM CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5113903
2/6878
2
1/4512
1234401104185
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       5134873
2/3285
2
4/10202
1244401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5232651.5
9/16634
3
2/6631
1254401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       455623
1/1659
1
1/3903
1264401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4187193
5/9025
1
3/9694
1274401104063
Coder THCS
LỘ LINH CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4217033
5/9168
1
5/12535
1284401104182
Coder THCS
TRẦN HẢI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5130203
1/4420
0.5
2/8600
0
1/--
1294401104032
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       339083
1/3908
0
1/--
1304401104165
Coder THCS
TRẦN GIA PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       347543
1/4754
1314401104150
Coder Lớp Lá
TRẦN HỮU NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       350063
1/5006
1324401104169
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRẦN CAO PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       351723
1/5172
1334201104092
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351853
3/5185
0
19/--
1344401104171
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352033
3/5203
1354401104216
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THANH THIỆN
Chưa cài đặt thông tin trường
       354053
3/5405
0
1/--
1364401104123
Coder Tiểu Học
TRẦN ĐÌNH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       358403
1/5840
1374401104091
Coder THCS
CHU AN HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       360603
2/6060
0
3/--
1384401104079
Coder Tiểu Học
CHUNG VĨNH HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       362123
1/6212
1394401104038
Coder Tiểu Học
NINH THỊ KIM TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       372293
2/7229
0
1/--
1404401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       373353
3/7335
0
1/--
1414301104102
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       374773
2/7477
0
3/--
1424401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       377083
1/7708
0
1/--
1434401104213
Coder Lớp Lá
DƯƠNG TẤN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       380753
3/8075
0
2/--
1444401104021
Coder Lớp Lá
LÊ TRẦN HOÀNG LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       386423
2/8642
1454301104079
Coder Lớp Lá
HUỲNH TUẤN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       387823
3/8782
0
1/--
1464401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       389873
3/8987
1474301103049
Coder Lớp Lá
Hoàng Thị Kim Tiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3113553
4/11355
1484401104245
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3119433
5/11943
1494401104049
Coder THCS
ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3123933
5/12393
0
1/--
1504401104080
Coder Tiểu Học
QUÁCH CHÍ HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3172333
9/17233
1514401104073
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3182323
10/18232
0
1/--
1524401104011
Coder Tiểu Học
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.543040
2/--
0.5
1/4304
1534401104099
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1544401104071
Coder Tiểu Học
PHAN THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1554401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1564401104120
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGÔ KIM LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
0
1/--
1574401104102
Coder Tiểu Học
TRẦN VĨNH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
158tamtd
Coder Tiểu Học
Trần Đức Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1594101104043
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN ĐẮC ANH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1604201103104
Coder Lớp Lá
THẠCH TÚ TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1614401104194
Coder Lớp Lá
CÁP HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
1624401104230
Coder Lớp Lá
PHAN THỊ HUYỀN TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1634401104140
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1644201103135
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÚY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1654401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1664401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
1674401104163
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1684401104151
Coder Lớp Mầm
PHAN NGỌC NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1694401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1704301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1714401104048
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1724401104228
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1734401104160
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1744301104120
Coder THCS
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1754401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1764401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1774401104096
Coder Tiểu Học
HUỲNH QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--