Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 18058 | 3 2/3147 | 3 1/3548 | 1.6 4/11363 |
2 | 4401104055 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.8 | 9833 | 3 1/830 | 3 1/1425 | 0.8 1/7578 |
3 | 4301104118 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯỚC NHÃ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.8 | 11010 | 3 1/1305 | 3 1/2084 | 0.8 1/7621 |
4 | 4301103032 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.8 | 11152 | 3 1/485 | 3 1/1052 | 0.8 3/9615 |
5 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.8 | 15709 | 3 4/5019 | 3 1/1922 | 0.8 2/8768 |
6 | 4301104112 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.8 | 18871 | 3 2/2816 | 3 3/4610 | 0.8 4/11445 |
7 | 4401104149 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THIỆN NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 1281 | 3 1/497 | 3 1/784 | |
8 | 4401104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀI ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 1534 | 3 1/480 | 3 1/1054 | 0 8/-- |
9 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 1547 | 3 1/450 | 3 1/1097 | |
10 | 4301104065 Coder Lớp Lá | MAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 1861 | 3 1/544 | 3 1/1317 | |
11 | 4401104017 Coder Lớp Lá | TRẦN THANH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2202 | 3 1/823 | 3 1/1379 | |
12 | 4401104119 Coder Lớp Lá | VŨ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2209 | 3 1/818 | 3 1/1391 | 0 2/-- |
13 | 4301104111 Coder Lớp Lá | LÝ THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2257 | 3 1/846 | 3 1/1411 | |
14 | 4201104242 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2329 | 3 1/854 | 3 1/1475 | 0 2/-- |
15 | 39104025 Coder Cao Đẳng | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2371 | 3 1/928 | 3 1/1443 | 0 1/-- |
16 | 4401104201 Coder THCS | TRỊNH PHẠM THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 2372 | 3 1/816 | 3 1/1556 | |
17 | 4401104086 Coder Trung Cấp | PHAN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2387 | 3 1/1030 | 3 1/1357 | |
18 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2509 | 3 1/1064 | 3 1/1445 | |
19 | 4301104181 Coder Sơ Sinh | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2522 | 3 1/888 | 3 1/1634 | |
20 | 4301104153 Coder Lớp Lá | Vương Duy Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2765 | 3 1/793 | 3 1/1972 | |
21 | 4401104144 Coder THPT | TRƯƠNG VĂN NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2806 | 3 1/995 | 3 1/1811 | |
22 | 4401104105 Coder Trung Cấp | HÀ VŨ SƠN KIẾM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2841 | 3 1/1016 | 3 1/1825 | |
23 | 4401104141 Coder Cao Đẳng | LÊ NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3083 | 3 1/1071 | 3 1/2012 | 0 1/-- |
24 | 4301104206 Coder THCS | HUỲNH TRẤN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3258 | 3 1/1082 | 3 1/2176 | 0 1/-- |
25 | 4201104226 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHƯỚC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3363 | 3 2/1961 | 3 1/1402 | 0 1/-- |
26 | 4301104051 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3363 | 3 1/1408 | 3 1/1955 | |
27 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3485 | 3 1/1146 | 3 1/2339 | |
28 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3560 | 3 1/1556 | 3 1/2004 | 0 1/-- |
29 | 4401104200 Coder THPT | BÙI CHÍ TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3837 | 3 2/2239 | 3 1/1598 | |
30 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 3946 | 3 1/1403 | 3 1/2543 | |
31 | 4401104247 Coder Trung Cấp | MAI TRỌNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4143 | 3 1/1828 | 3 1/2315 | 0 2/-- |
32 | 4401104243 Coder THPT | VÕ MINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4147 | 3 1/1180 | 3 1/2967 | |
33 | 4301104059 Coder Lớp Lá | ĐOÀN VĂN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4243 | 3 1/907 | 3 2/3336 | 0 7/-- |
34 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4432 | 3 1/766 | 3 2/3666 | 0 2/-- |
35 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4484 | 3 1/1723 | 3 1/2761 | |
36 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4576 | 3 1/1288 | 3 2/3288 | 0 2/-- |
37 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4666 | 3 1/1094 | 3 2/3572 | |
38 | 4201104067 Coder Lớp Lá | CAO QUANG KHẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4672 | 3 1/897 | 3 2/3775 | 0 1/-- |
39 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4741 | 3 1/1110 | 3 2/3631 | 0 1/-- |
40 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4746 | 3 1/800 | 3 2/3946 | 0 3/-- |
41 | 4401104130 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4756 | 3 1/2041 | 3 1/2715 | |
42 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4858 | 3 1/1303 | 3 2/3555 | |
43 | 4401104072 Coder THPT | NGỤY THẾ DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4872 | 3 1/2185 | 3 1/2687 | |
44 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4878 | 3 1/1563 | 3 1/3315 | |
45 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5046 | 3 1/886 | 3 3/4160 | |
46 | 4101103080 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5255 | 3 1/1718 | 3 1/3537 | 0 1/-- |
47 | 4401104069 Coder Tiểu Học | PHẠM HUỲNH QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5265 | 3 2/2263 | 3 2/3002 | 0 1/-- |
48 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5371 | 3 1/504 | 3 4/4867 | |
49 | 4401104215 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5372 | 3 1/2096 | 3 1/3276 | 0 1/-- |
50 | 4401104227 Coder Tiểu Học | PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5786 | 3 1/1559 | 3 2/4227 | |
51 | 4201104055 Coder Lớp Lá | HOÀNG CÔNG MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5799 | 3 2/3113 | 3 1/2686 | |
52 | 4401104238 Coder Lớp Lá | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 5872 | 3 3/3271 | 3 1/2601 | |
53 | 4301104105 Coder Lớp Lá | Tống Việt Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5955 | 3 1/1782 | 3 1/4173 | |
54 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5965 | 3 1/1139 | 3 3/4826 | 0 1/-- |
55 | 4201104122 Coder Lớp Lá | Huỳnh Trương Chí Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 5983 | 3 3/3796 | 3 1/2187 | |
56 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5988 | 3 1/1729 | 3 2/4259 | 0 1/-- |
57 | 4401104133 Coder Tiểu Học | VÕ MINH LŨY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6166 | 3 3/4000 | 3 1/2166 | 0 10/-- |
58 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6212 | 3 1/2383 | 3 1/3829 | |
59 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6235 | 3 3/3671 | 3 2/2564 | |
60 | 4401104233 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6297 | 3 3/3930 | 3 1/2367 | |
61 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6301 | 3 1/1633 | 3 2/4668 | 0 2/-- |
62 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6329 | 3 1/1483 | 3 3/4846 | 0 1/-- |
63 | 4401104081 Coder Lớp Lá | VÕ TUẤN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6531 | 3 2/3417 | 3 1/3114 | 0 1/-- |
64 | 4401104242 Coder Tiểu Học | NGÔ HỮU VĂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6667 | 3 1/766 | 3 4/5901 | |
65 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6679 | 3 1/2716 | 3 1/3963 | |
66 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6730 | 3 2/2865 | 3 2/3865 | 0 4/-- |
67 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6758 | 3 2/3027 | 3 1/3731 | 0 1/-- |
68 | 4401104068 Coder Tiểu Học | HÀ MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6958 | 3 1/745 | 3 3/6213 | 0 1/-- |
69 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6995 | 3 1/850 | 3 4/6145 | |
70 | 4401104047 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7405 | 3 3/4913 | 3 1/2492 | 0 3/-- |
71 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7461 | 3 2/3209 | 3 1/4252 | |
72 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7591 | 3 1/1358 | 3 2/6233 | |
73 | 4401104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7759 | 3 2/4101 | 3 1/3658 | |
74 | 4301104098 Coder Lớp Lá | NGUYỄN BÁ LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7867 | 3 1/1779 | 3 2/6088 | |
75 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 7926 | 3 2/4166 | 3 1/3760 | |
76 | 4401104224 Coder Tiểu Học | LÊ TRẦN TRÍ THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8494 | 3 1/814 | 3 5/7680 | |
77 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8748 | 3 1/1368 | 3 5/7380 | 0 3/-- |
78 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8757 | 3 2/2768 | 3 3/5989 | 0 1/-- |
79 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9054 | 3 1/1009 | 3 6/8045 | 0 3/-- |
80 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9225 | 3 2/3250 | 3 3/5975 | |
81 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9571 | 3 1/4168 | 3 1/5403 | |
82 | 4401104177 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 9638 | 3 1/456 | 3 5/9182 | |
83 | 4301104103 Coder Lớp Lá | ĐẶNG VŨ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9709 | 3 1/1557 | 3 2/8152 | |
84 | 4401104148 Coder THCS | NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9831 | 3 1/2965 | 3 1/6866 | |
85 | 4401104191 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10133 | 3 2/4112 | 3 3/6021 | |
86 | 4401104244 Coder Thạc Sĩ | TRẦN VĂN VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10182 | 3 3/4679 | 3 3/5503 | |
87 | 4401104181 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH QUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 10578 | 3 1/4597 | 3 1/5981 | 0 1/-- |
88 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 10718 | 3 1/4686 | 3 1/6032 | |
89 | 4401104226 Coder THCS | ĐẶNG VÂN THƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10982 | 3 1/1829 | 3 6/9153 | |
90 | 4401104147 Coder Tiểu Học | QUÃNG LÊ THẾ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11557 | 3 2/4778 | 3 1/6779 | 0 5/-- |
91 | 4301104018 Coder Lớp Lá | TRẦN TẤN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 11574 | 3 1/2405 | 3 3/9169 | |
92 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11807 | 3 2/5951 | 3 1/5856 | |
93 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11978 | 3 1/1747 | 3 6/10231 | |
94 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 12242 | 3 1/2244 | 3 3/9998 | |
95 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12345 | 3 1/3470 | 3 3/8875 | |
96 | 4201104230 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12353 | 3 2/5574 | 3 1/6779 | |
97 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12717 | 3 5/7581 | 3 3/5136 | |
98 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12766 | 3 1/5549 | 3 1/7217 | |
99 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12829 | 3 2/5395 | 3 1/7434 | |
100 | 4401104053 Coder Lớp Lá | HOÀNG TRỌNG BẢO ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12847 | 3 3/6285 | 3 3/6562 | 0 1/-- |
101 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12935 | 3 1/3481 | 3 3/9454 | |
102 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13026 | 3 3/6872 | 3 1/6154 | |
103 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13047 | 3 3/7230 | 3 2/5817 | 0 1/-- |
104 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13257 | 3 2/5573 | 3 1/7684 | |
105 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13262 | 3 1/4326 | 3 2/8936 | |
106 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13999 | 3 7/10573 | 3 1/3426 | 0 6/-- |
107 | 4401104070 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 14002 | 3 3/4991 | 3 5/9011 | 0 3/-- |
108 | 4401104156 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 14276 | 3 2/4034 | 3 3/10242 | |
109 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 14923 | 3 3/7332 | 3 2/7591 | |
110 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 15489 | 3 2/4518 | 3 5/10971 | 0 1/-- |
111 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 15638 | 3 7/9527 | 3 2/6111 | 0 2/-- |
112 | 4401104095 Coder THCS | HOÀNG VĂN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 16792 | 3 2/7825 | 3 2/8967 | |
113 | 4401104124 Coder THPT | LÝ NHẬT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 16906 | 3 2/6828 | 3 3/10078 | |
114 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 17028 | 3 3/7663 | 3 3/9365 | |
115 | 4401104178 Coder Tiểu Học | VŨ MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 17940 | 3 10/13948 | 3 1/3992 | 0 2/-- |
116 | 4401104192 Coder Lớp Lá | TRẦN LÊ MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 19269 | 3 2/4037 | 3 8/15232 | |
117 | 4401104061 Coder THPT | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 19825 | 3 6/10613 | 3 3/9212 | 0 3/-- |
118 | 4401104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 20635 | 3 4/9228 | 3 4/11407 | |
119 | 4401104189 Coder THCS | BÙI VĂN TAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 21744 | 3 10/16234 | 3 1/5510 | 0 2/-- |
120 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 25344 | 3 2/2974 | 3 16/22370 | 0 4/-- |
121 | 4401104129 Coder Trung Cấp | NGUYỄN CÀN LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 37802 | 3 27/34600 | 3 1/3202 | |
122 | 4401104064 Coder THCS | TRỊNH KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 11390 | 3 2/6878 | 2 1/4512 | |
123 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 13487 | 3 2/3285 | 2 4/10202 | |
124 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 23265 | 1.5 9/16634 | 3 2/6631 | |
125 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5562 | 3 1/1659 | 1 1/3903 | |
126 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 18719 | 3 5/9025 | 1 3/9694 | |
127 | 4401104063 Coder THCS | LỘ LINH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 21703 | 3 5/9168 | 1 5/12535 | |
128 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 13020 | 3 1/4420 | 0.5 2/8600 | 0 1/-- |
129 | 4401104032 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3908 | 3 1/3908 | 0 1/-- | |
130 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4754 | 3 1/4754 | | |
131 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5006 | 3 1/5006 | | |
132 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 5172 | 3 1/5172 | | |
133 | 4201104092 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5185 | 3 3/5185 | 0 19/-- | |
134 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5203 | 3 3/5203 | | |
135 | 4401104216 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH THIỆN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 5405 | 3 3/5405 | 0 1/-- | |
136 | 4401104123 Coder Tiểu Học | TRẦN ĐÌNH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5840 | 3 1/5840 | | |
137 | 4401104091 Coder THCS | CHU AN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6060 | 3 2/6060 | 0 3/-- | |
138 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6212 | 3 1/6212 | | |
139 | 4401104038 Coder Tiểu Học | NINH THỊ KIM TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7229 | 3 2/7229 | 0 1/-- | |
140 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7335 | 3 3/7335 | 0 1/-- | |
141 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7477 | 3 2/7477 | 0 3/-- | |
142 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7708 | 3 1/7708 | 0 1/-- | |
143 | 4401104213 Coder Lớp Lá | DƯƠNG TẤN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8075 | 3 3/8075 | 0 2/-- | |
144 | 4401104021 Coder Lớp Lá | LÊ TRẦN HOÀNG LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 8642 | 3 2/8642 | | |
145 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8782 | 3 3/8782 | 0 1/-- | |
146 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8987 | 3 3/8987 | | |
147 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11355 | 3 4/11355 | | |
148 | 4401104245 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11943 | 3 5/11943 | | |
149 | 4401104049 Coder THCS | ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 12393 | 3 5/12393 | 0 1/-- | |
150 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 17233 | 3 9/17233 | | |
151 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 18232 | 3 10/18232 | 0 1/-- | |
152 | 4401104011 Coder Tiểu Học | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.5 | 4304 | 0 2/-- | 0.5 1/4304 | |
153 | 4401104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
154 | 4401104071 Coder Tiểu Học | PHAN THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
155 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
156 | 4401104120 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGÔ KIM LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 1/-- | |
157 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
158 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
159 | 4101104043 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN ĐẮC ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
160 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
161 | 4401104194 Coder Lớp Lá | CÁP HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | |
162 | 4401104230 Coder Lớp Lá | PHAN THỊ HUYỀN TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
163 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
164 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
165 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
166 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | |
167 | 4401104163 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
168 | 4401104151 Coder Lớp Mầm | PHAN NGỌC NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
169 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
170 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
171 | 4401104048 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
172 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
173 | 4401104160 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
174 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
175 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
176 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
177 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | |