Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | violet1304 Coder Lớp Lá | Lý Mỹ Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 154740 | 10 1/38906 | 10 3/37212 | 10 1/35758 | 10 1/42864 |
2 | baotranvt1... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 92201 | 0 1/-- | 10 1/32994 | 10 1/31235 | 10 3/27972 |
3 | pedestrian CODER TIẾN SĨ | LeeZang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2134 | 10 1/827 | 10 1/1307 | | |
4 | 4401104149 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THIỆN NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 40002 | 10 3/22925 | 10 1/17077 | | |
5 | 4401104147 Coder Tiểu Học | QUÃNG LÊ THẾ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 43517 | | 10 2/19024 | 1.67 3/24493 | |
6 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4885 | | | 10 1/4885 | |
7 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16349 | | 10 1/16349 | | |
8 | quocduy020... Coder Đại Học | Phạm Huỳnh Quốc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18066 | 10 3/18066 | | | |
9 | Sonhainb Coder THPT | Đặng Sơn Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 36728 | | 10 1/36728 | | |
10 | 4401104064 Coder THCS | TRỊNH KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
11 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
12 | void0110 Coder Lớp Mầm | Void Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
13 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
14 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
15 | hacker-man Coder Lớp Mầm | Nguyễn Công Phượng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |