Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 1711061694 Coder Lớp Lá | Bùi Quốc Quyền Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8.67 | 19447 | 4 1/3955 | 4 2/7870 | 0.67 1/7622 |
2 | 1711061697 Coder Lớp Lá | Võ Thị A Sin Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8.67 | 20017 | 4 1/4973 | 4 1/6927 | 0.67 1/8117 |
3 | 1711061619 Coder Lớp Lá | Võ Văn Linh Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8.67 | 20358 | 4 1/3261 | 4 1/6623 | 0.67 1/10474 |
4 | 1711061555 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hào Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8.67 | 23745 | 4 2/2306 | 4 2/5431 | 0.67 6/16008 |
5 | 1711061515 Coder Lớp Lá | Phan Mạnh Cường Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8.67 | 25072 | 4 1/6239 | 4 5/8063 | 0.67 1/10770 |
6 | 1711061787 Coder Lớp Lá | Bùi Tiến Vũ Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8.67 | 26505 | 4 2/6371 | 4 1/4111 | 0.67 6/16023 |
7 | 1711061540 Coder Lớp Lá | Bùi Minh Đức Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8.67 | 29725 | 4 3/5295 | 4 6/12644 | 0.67 5/11786 |
8 | 1711061781 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Tự Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8.67 | 37338 | 4 9/13950 | 4 1/7832 | 0.67 5/15556 |
9 | 1711062576 Coder Lớp Lá | Hoàng Văn Nam Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8.67 | 40747 | 4 10/17372 | 4 1/7355 | 0.67 6/16020 |
10 | 1711061509 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hồng Chương Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8.67 | 49156 | 4 11/19053 | 4 1/2996 | 0.67 15/27107 |
11 | 1711061157 Coder Lớp Chồi | Phạm Quang Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 7505 | 4 1/5572 | 4 1/1933 | |
12 | 1711060208 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Duy Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 7678 | 4 1/6554 | 4 1/1124 | 0 2/-- |
13 | 1711060864 Coder Lớp Chồi | Giáp Minh Thức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 8138 | 4 1/5800 | 4 1/2338 | 0 2/-- |
14 | 1711061508 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Chinh Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 8316 | 4 1/7202 | 4 1/1114 | |
15 | 1711061691 Coder Lớp Lá | Trần Văn Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 8669 | 4 1/6436 | 4 1/2233 | |
16 | 1711061337 Coder Lớp Chồi | Mai Phước Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 9091 | 4 1/5753 | 4 2/3338 | |
17 | 1711061400 Coder Lớp Chồi | Nguyen Tran Duc Dinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 9481 | 4 1/6457 | 4 1/3024 | |
18 | 1711060320 Coder Lớp Chồi | Lê Thành Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 9992 | 4 2/7466 | 4 1/2526 | |
19 | 1711061777 Coder Lớp Chồi | Võ Xuân Tuấn Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 10441 | 4 1/6226 | 4 1/4215 | |
20 | 1711061585 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Huy Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 11537 | 4 2/5102 | 4 2/6435 | 0 1/-- |
21 | 1711061753 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Trọng Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 11943 | 4 1/8244 | 4 1/3699 | |
22 | 1711062566 Coder Lớp Lá | Trần Thị Yến Nhi Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 12648 | 4 2/9516 | 4 1/3132 | 0 2/-- |
23 | 1711061673 Coder Lớp Chồi | Trần Như Phát Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 12698 | 4 3/9130 | 4 1/3568 | |
24 | 1711061487 Coder Lớp Chồi | Trần ngọc anh Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 13889 | 4 2/8253 | 4 2/5636 | |
25 | 1711060141 Coder Lớp Chồi | Võ Nguyên Huy Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 14195 | 4 1/8842 | 4 1/5353 | |
26 | 1711061842 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Quí Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 14328 | 4 2/7504 | 4 4/6824 | |
27 | 1711061703 Coder Lớp Lá | Quảng Ngọc Sơn Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 14736 | 4 3/9325 | 4 3/5411 | |
28 | 1711062039 Coder Lớp Chồi | Phan Tấn Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 15370 | 4 1/8854 | 4 1/6516 | |
29 | 1711060596 Coder Lớp Lá | ĐÀM TRIẾT LƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 15805 | 4 3/9231 | 4 2/6574 | |
30 | 1711060424 Coder Lớp Chồi | Lê Trương Định Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 16517 | 4 1/5952 | 4 8/10565 | 0 1/-- |
31 | 1711061947 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quang Huy Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 16804 | 4 1/9800 | 4 1/7004 | |
32 | 1711061168 Coder Lớp Chồi | Đoàn Nam Xuân Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 16896 | 4 1/9331 | 4 2/7565 | |
33 | 1711061754 Coder Lớp Lá | Dương Minh Trung Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 17133 | 4 2/7595 | 4 3/9538 | |
34 | tinnguyen2... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 17499 | 4 1/8671 | 4 1/8828 | |
35 | 1711060295 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Kim Thanh Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 18805 | 4 1/8599 | 4 2/10206 | 0 1/-- |
36 | 1711061713 Coder Lớp Chồi | Trương Văn Tây Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 18811 | 4 2/8940 | 4 3/9871 | |
37 | 1711061685 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mai Phương Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 19635 | 4 3/4157 | 4 5/15478 | 0 1/-- |
38 | 1711061543 Coder Lớp Chồi | Lê Thành Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 19880 | 4 1/10197 | 4 1/9683 | 0 2/-- |
39 | 1711061825 Coder Lớp Chồi | Lương Sĩ Khang Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 20844 | 4 1/9459 | 4 2/11385 | 0 1/-- |
40 | 1612360100 Coder Lớp Chồi | TRẦN NGỌC TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 21197 | 4 4/12628 | 4 2/8569 | |
41 | 1711061674 Coder Lớp Chồi | Lê Phi Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 22561 | 4 3/12008 | 4 2/10553 | |
42 | 1711061760 Coder Lớp Lá | Phan Xuân Trường Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 23930 | 4 5/13177 | 4 2/10753 | 0 2/-- |
43 | 1711061584 Coder Lớp Lá | Lý Đăng Huy Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 25328 | 4 5/13425 | 4 2/11903 | |
44 | 1711060286 Coder Lớp Chồi | Lê Văn Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 25565 | 4 7/16224 | 4 1/9341 | |
45 | 1711061746 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hương Trà Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 8 | 25682 | 4 4/11180 | 4 6/14502 | 0 1/-- |
46 | 1711061218 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tiến Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 28823 | 4 5/13246 | 4 9/15577 | |
47 | 1711061354 Coder Lớp Lá | Nguyen Viet Thanh Toan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 31363 | 4 6/13593 | 4 8/17770 | |
48 | 1711061599 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Khải Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 7.67 | 38444 | 3 11/18486 | 4 1/3345 | 0.67 6/16613 |
49 | 1711061544 Coder Lớp Lá | Lợi Tuấn Đức Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 7 | 16511 | 3 1/8001 | 4 1/8510 | |
50 | 1711061928 Coder Lớp Chồi | Trần Chí Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 13251 | 4 1/2417 | 2 2/10834 | |
51 | 1711060244 Coder Lớp Chồi | Hồ Tấn Phát Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 6 | 18713 | 2 1/9963 | 4 1/8750 | |
52 | 1711061011 Coder Lớp Chồi | Tạ Tuấn Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 19140 | 2 1/8418 | 4 1/10722 | |
53 | 1711061824 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phương Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 32684 | 4 4/10113 | 2 11/22571 | |
54 | 1711061950 Coder Lớp Lá | Cao Bá Hưng Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 6 | 44159 | 2 22/35992 | 4 1/8167 | |
55 | 1711062295 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Tú Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 6 | 48618 | 2 23/36889 | 4 4/11729 | 0 5/-- |
56 | 1711061471 Coder Lớp Lá | Vũ Xuân Tùng Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 5 | 13986 | 1 1/8456 | 4 1/5530 | 0 5/-- |
57 | 1711061808 Coder Lớp Chồi | Võ Hoàng Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 15450 | 1 1/8646 | 4 3/6804 | |
58 | 1711060930 Coder Lớp Chồi | huỳnh đạt hưng Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 5 | 19895 | 1 6/14250 | 4 1/5645 | |
59 | 1711060573 Coder Lớp Chồi | Đặng Ngọc Khoa Đăng Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 5 | 42674 | 1 6/16720 | 4 18/25954 | |
60 | 1711061531 Coder Lớp Chồi | Thái Thị Xuân Đào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.67 | 14801 | 4 1/3555 | | 0.67 3/11246 |
61 | 1711061395 Coder Lớp Mầm | Từ Lễ Chí Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 4.67 | 20179 | 4 3/4130 | | 0.67 6/16049 |
62 | 1711061999 Coder Lớp Chồi | Lý Minh Nhân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.67 | 31198 | 2 2/10749 | 2 1/9824 | 0.67 1/10625 |
63 | 1711061538 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hải Đăng Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 4 | 4230 | 4 1/4230 | | |
64 | 1711061551 Coder Lớp Chồi | Đỗ Thị Mỹ Hạnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 4948 | 4 1/4948 | | |
65 | 1711061004 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 6990 | 4 1/6990 | | |
66 | 1711061457 Coder Lớp Chồi | Tạ Trí Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 9849 | 0 4/-- | 4 1/9849 | |
67 | 1711061767 Coder Lớp Chồi | huỳnh minh tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 10620 | 4 1/10620 | | |
68 | 1711061654 Coder Lớp Chồi | Lê Duy Nguyên Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 4 | 11656 | 4 2/11656 | 0 3/-- | 0 1/-- |
69 | 1711061657 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trần Anh Nguyên Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 3 | 3984 | 3 1/3984 | 0 1/-- | |
70 | 1711061882 Coder Lớp Lá | Huỳnh Quốc Bảo Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 2 | 1734 | 2 1/1734 | | |
71 | 1711062112 Coder Lớp Lá | Bùi Khắc Huy Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 2 | 2018 | 2 1/2018 | | 0 1/-- |
72 | 1711061784 Coder Lớp Lá | Lương Hiểu Vinh Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 2 | 11565 | 2 2/11565 | | |
73 | 1711270247 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Bá Thịnh Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 2 | 15355 | 2 5/15355 | 0 1/-- | |
74 | 1511060427 Coder Lớp Chồi | Đào Lê Gia Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 9449 | 1 2/9449 | 0 1/-- | |
75 | 1511060782 Coder Lớp Lá | Trương Thành Nhân Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 1 | 11823 | 1 2/11823 | | |
76 | 1711061986 Coder Lớp Lá | Phạm Hoài Nam Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH |  | 1 | 13696 | 1 4/13696 | | |
77 | 1711061806 Coder Lớp Chồi | Phạm Thiên Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 23958 | 1 12/23958 | | |
78 | 1711060644... Coder Lớp Mầm | Huỳnh Đoàn Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
79 | 1711060943 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hữu Mạnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
80 | 1711061851 Coder Lớp Mầm | Đặng Minh Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
81 | 1511060898 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoàng Bảo Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |