Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:45:00 27/05/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:45:00 27/05/2019
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:45:00 27/05/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14401104055
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10100313
1/1411
4
1/2952
3
1/5668
24401104105
Coder Trung Cấp
HÀ VŨ SƠN KIẾM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10161213
1/2187
4
1/4406
3
3/9528
34201104214
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TẤN DUẨN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.07157932.57
3/4050
4
1/3476
1.5
2/8267
44401104196
Coder Tiểu Học
NGUYỄN XUÂN TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8174553
1/2924
4
1/6244
1
2/8287
54401104224
Coder Tiểu Học
LÊ TRẦN TRÍ THỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       753203
1/2026
4
1/3294
64301104118
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHƯỚC NHÃ
Chưa cài đặt thông tin trường
       778693
2/3469
4
2/4400
74401104060
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐỨC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       781433
1/3803
4
1/4340
839104025
Coder Cao Đẳng
Dương Tuấn Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       794113
1/2916
4
1/6495
94401104072
Coder THPT
NGỤY THẾ DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       798263
1/3020
4
1/6806
104401104112
Coder Trung Cấp
LÂM HOÀNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7110673
2/4419
4
3/6648
0
1/--
114401103036
Coder THPT
HUỲNH NGỌC TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7167643
1/1798
4
8/14966
124201104181
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.57100092.57
1/3010
4
2/6999
134401104141
Coder Cao Đẳng
LÊ NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.14203812.14
7/14098
4
1/6283
144401104197
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6135193
1/4236
3
3/9283
154301103008
Coder THCS
PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.71120191.71
2/5443
4
1/6576
164401104132
Coder Trung Cấp
VÕ MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.29102671.29
3/4886
4
2/5381
0
1/--
174401104226
Coder THCS
ĐẶNG VÂN THƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.29229041.29
8/15145
4
2/7759
184301103017
Coder Lớp Lá
PHẠM VĂN HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.29283801.29
10/17970
4
4/10410
194401104149
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THIỆN NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.86189320.86
3/7009
4
6/11923
204401104129
Coder Trung Cấp
NGUYỄN CÀN LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       467334
1/6733
214401104242
Coder Tiểu Học
NGÔ HỮU VĂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       480734
2/8073
224401104247
Coder Trung Cấp
MAI TRỌNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       490803
1/2161
1
1/6919
234301104191
Coder Lớp Lá
NGÔ TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4145673
3/6380
1
2/8187
244401104017
Coder Lớp Lá
TRẦN THANH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.57168802.57
2/3696
1
6/13184
254401104047
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG QUANG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.57171342.57
4/9961
1
1/7173
264301104200
Coder Tiểu Học
PHAN MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.585803
1/3032
0
1/--
0.5
1/5548
274201104137
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.14200822.14
6/12905
1
1/7177
284201103017
Coder Lớp Lá
TRỊNH TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       326023
1/2602
0
1/--
294401104119
Coder Lớp Lá
VŨ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       326693
1/2669
0
2/--
304301104122
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ YẾN NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       328133
1/2813
0
3/--
314401104244
Coder Đại Học
TRẦN VĂN VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331383
1/3138
324301104085
Coder Lớp Lá
ĐINH VIẾT KHÔI
Chưa cài đặt thông tin trường
       332103
1/3210
334201104167
Coder Lớp Lá
ĐỖ THỊ THANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       335103
1/3510
344401104053
Coder Lớp Lá
HOÀNG TRỌNG BẢO ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       335273
1/3527
354401104086
Coder Trung Cấp
PHAN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       336043
1/3604
364401104243
Coder THPT
VÕ MINH QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       338823
1/3882
0
3/--
374401104063
Coder THCS
LỘ LINH CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       345453
1/4545
3838104045
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Trần Hùng Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       346153
1/4615
394301103024
Coder Đại Học
HUỲNH DUY MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       350003
1/5000
0
2/--
404101104021
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN KHẮC DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       352323
1/5232
414201104042
Coder Lớp Lá
LÝ HIỀN HẠO
Chưa cài đặt thông tin trường
       355923
1/5592
424401104064
Coder THCS
TRỊNH KIM CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       356983
1/5698
434201104001
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐÌNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       357613
2/5761
444401104227
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       358203
1/5820
0
2/--
454201104238
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       359513
3/5951
464301104049
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       362883
2/6288
474201103038
Coder Lớp Chồi
HUỲNH PHÁT LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       368943
2/6894
0
2/--
484301104009
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       373323
4/7332
494301104173
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC THỐNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       385583
4/8558
504301104107
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       390773
4/9077
514201104072
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VÕ HOÀNG KHÔI
Chưa cài đặt thông tin trường
       3100793
5/10079
0
1/--
524301104032
Coder THPT
VÕ THẾ DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3111933
5/11193
534301104035
Coder Lớp Lá
HÀ NGUYỄN DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3112833
5/11283
544401104238
Coder Lớp Lá
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.86171390.86
1/3485
1
2/7917
1
1/5737
554401104144
Coder THPT
TRƯƠNG VĂN NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.5729942.57
1/2994
564401104074
Coder THPT
PHÙNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.5749122.57
1/4912
0
2/--
574401104077
Coder THPT
HỒ THỊ KIM HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.5762742.57
1/6274
584401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43139020.43
2/6009
1
1/3573
1
2/4320
594301103056
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43149620.43
1/2497
1
1/2697
1
4/9768
604401104194
Coder Lớp Lá
CÁP HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43161160.43
1/4188
1
1/2179
1
5/9749
614401104189
Coder THCS
BÙI VĂN TAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43198610.43
3/8630
1
1/4787
1
2/6444
624401104032
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43204180.43
2/6131
1
3/8882
1
2/5405
634401104038
Coder Tiểu Học
NINH THỊ KIM TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43221610.43
1/4311
1
7/13169
1
4/4681
644401104184
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43226440.43
1/4092
1
4/8510
1
5/10042
654401104181
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH QUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.43232440.43
5/9340
1
2/5345
1
4/8559
664301104093
Coder Tiểu Học
TRẦN QUANG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43494430.43
2/5990
1
14/22590
1
13/20863
674401104140
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2132871
1/4377
1
3/8910
684401104042
Coder THCS
PHẠM THỊ THANH THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2147501
3/8999
1
2/5751
694401104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2165371
4/10283
1
2/6254
704201103161
Coder Lớp Lá
TRẦN BẢO THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       2237850
6/--
1
5/10526
1
7/13259
714301103026
Coder THCS
SIU THU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.9359980.43
1/1297
1
1/2307
0.5
1/2394
724401104116
Coder THPT
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.9367680.43
1/1916
1
1/2183
0.5
1/2669
734201103043
Coder Lớp Lá
LÊ HỨA TIỂU MƠ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.9394070.43
1/1027
1
1/2867
0.5
2/5513
744301103041
Coder THPT
TẠ THỊ THU THÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93101410.43
1/1112
1
2/7171
0.5
1/1858
754301104037
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN GIÁC
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.93127850.43
1/2768
1
1/3670
0.5
1/6347
764401104168
Coder Lớp Lá
VÕ THANH PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93129120.43
2/5892
1
1/3386
0.5
1/3634
774401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93142680.43
2/7226
1
1/3094
0.5
1/3948
784401104061
Coder THPT
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.93148310.43
1/4857
1
2/5480
0.5
1/4494
794101103025
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.93153110.43
1/3419
1
1/5752
0.5
1/6140
804401104071
Coder Tiểu Học
PHAN THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93159410.43
1/7148
1
1/4348
0.5
1/4445
814401104240
Coder Lớp Mầm
HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.93160400.43
2/5487
1
1/5199
0.5
1/5354
824401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93162320.43
1/6909
1
1/4573
0.5
1/4750
834301103030
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93163160.43
2/3424
1
3/8581
0.5
1/4311
844401104186
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93174860.43
1/2975
1
4/8458
0.5
1/6053
854301103054
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ CẨM VÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.93180860.43
1/5233
1
3/7395
0.5
1/5458
864401104147
Coder Tiểu Học
QUÃNG LÊ THẾ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93183920.43
3/8774
1
1/2904
0.5
1/6714
874401104080
Coder Tiểu Học
QUÁCH CHÍ HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93187990.43
3/7887
1
1/2886
0.5
2/8026
884401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93191570.43
1/6119
1
1/6281
0.5
1/6757
894401104171
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93201820.43
2/7284
1
1/4498
0.5
2/8400
904401104078
Coder Lớp Lá
VŨ THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93281350.43
3/8108
1
5/10093
0.5
4/9934
914401104031
Coder THPT
LÝ MỸ NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.86169610.86
4/10081
1
1/6880
924401104178
Coder Tiểu Học
VŨ MINH QUANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.7156161.71
2/5616
934301104054
Coder Lớp Lá
VÕ KIM HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.7190161.71
4/9016
944401104054
Coder Tiểu Học
ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.584301
1/4095
0.5
1/4335
954201103123
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THANH HÒA
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.5112141
1/4478
0.5
2/6736
964401104081
Coder Lớp Lá
VÕ TUẤN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5118110
1/--
1
2/6414
0.5
1/5397
974401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5121200
1/--
1
1/6233
0.5
1/5887
984201104236
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH LÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5147220
8/--
1
2/7701
0.5
1/7021
994401104200
Coder THPT
BÙI CHÍ TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5151250
3/--
1
2/8112
0.5
1/7013
1004401104133
Coder Tiểu Học
VÕ MINH LŨY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5206621
6/12525
0.5
2/8137
1014401104155
Coder THCS
TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.4380570.43
1/5319
1
1/2738
1024401104185
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.4390510.43
1/2798
1
1/6253
1034301104034
Coder Lớp Mầm
PHAN VŨ DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.4399600.43
1/2190
1
2/7770
1044301104166
Coder THCS
LÊ THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.43114000.43
1/4826
1
1/6574
1054201103041
Coder THPT
ĐỖ KHÁNH LUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.43122750.43
3/5582
1
2/6693
1064301103043
Coder THPT
TRẦN THỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.43127920.43
1/6745
1
1/6047
1074201103099
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.43270680.43
7/13808
1
7/13260
1084301103019
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG SONG HỮU
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.2971141.29
1/7114
1094301104036
Coder Tiểu Học
VŨ HOÀNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2993841.29
3/9384
1104401103032
Coder THCS
NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.29150501.29
8/15050
1114401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123391
1/2339
1124101104037
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN THỊ KHẢI HOÀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       147200
2/--
1
1/4720
1134201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       159781
2/5978
1144201103003
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       163271
2/6327
1154401104221
Coder Tiểu Học
LÊ PHƯỚC THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       166400
1/--
1
1/6640
1164401104188
Coder Lớp Lá
Lâm Phát Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       168541
1/6854
1174401104048
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       171271
1/7127
1184401104163
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       194111
3/9411
1194401104161
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THÁI NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       195260
1/--
1
3/9526
1204101104135
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG TRÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       1113541
5/11354
1214401104124
Coder THPT
LÝ NHẬT LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.93102960.43
1/5086
0.5
1/5210
1224401104069
Coder Tiểu Học
PHẠM HUỲNH QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8666080.86
2/6608
0
2/--
1234201104091
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.86126660.86
6/12666
1244301104071
Coder Lớp Lá
LỤC GIANG TUẤN HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.4345310.43
1/4531
0
9/--
1254401104070
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4364730.43
2/6473
1264201103065
Coder Lớp Lá
PHẠM HOÀNG QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.4371820.43
1/7182
1274401104193
Coder Cao Đẳng
DƯƠNG TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4375650.43
4/7565
1284401104165
Coder THCS
TRẦN GIA PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4388690.43
3/8869
1294401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4393840.43
4/9384
1304401104213
Coder Lớp Lá
DƯƠNG TẤN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4394810.43
3/9481
1314401104182
Coder THCS
TRẦN HẢI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4395700.43
3/9570
1324101104071
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1334401104231
Coder Lớp Lá
HUỲNH MINH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1344401104232
Coder Lớp Mầm
MANG THỊ NGỌC TRINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1354301104144
Coder THCS
PHAN MINH QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1364401104150
Coder Lớp Lá
TRẦN HỮU NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1374401104230
Coder Lớp Lá
PHAN THỊ HUYỀN TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1384301104125
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH PHÁT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1394401104211
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN ANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1404301104145
Coder Đại Học
PHẠM NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1414101104102
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÀNH VINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1424101104088
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1434401104225
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1444201104168
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐÌNH THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1454401104228
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1464401104170
Coder Sơ Sinh
VŨ NGỌC PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1474401103018
Coder Lớp Lá
HÀ TỬ HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1484101104112
Coder Lớp Lá
TÔN NỮ MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
1494201104138
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ THU SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1504201103084
Coder Lớp Mầm
ĐOÀN THIỆN THÀNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1514201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1524301104172
Coder Lớp Lá
HỒ NGUYỄN THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1534201104135
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1544301104147
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MỘNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
15540104067
Coder Lớp Mầm
Bùi Thị Phương Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1564301104110
Coder Tiểu Học
TRIỆU TIẾN MƯỜI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1574401103027
Coder Lớp Lá
ĐẶNG THANH NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1584401103007
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1594401103038
Coder Lớp Lá
LƯƠNG THỊ THƠM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
16040104129
Coder Lớp Lá
Ka Thuynh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1614301104196
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DOÃN TỨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
1624201104192
Coder Lớp Lá
QUÁCH QUANG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1634301104211
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ TƯỜNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1644301104210
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THÙY VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1654401103035
Coder Lớp Lá
ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1664401103041
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
1/--
1674201103095
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1684401103039
Coder Lớp Mầm
VÕ HOÀNG MINH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1694401103033
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KIỀU TRUNG TÍNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1704401103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1714401103025
Coder Cao Đẳng
NGÔ THỊ LƯỢM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
1724401103024
Coder Lớp Lá
NGÔ HỒ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1734401104241
Coder Lớp Mầm
LÊ TẤN VĂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1744401104245
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1754301103055
Coder Lớp Chồi
THÁI THÀNH VIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1764301104002
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1774401104201
Coder THCS
TRỊNH PHẠM THANH TUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1784201104152
Coder Lớp Lá
TRỊNH MINH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1794401104235
Coder Lớp Lá
LẠI THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1804401104236
Coder Tiểu Học
TRẦN THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1814301104198
Coder Tiểu Học
LÊ MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1824401104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1834201103009
Coder Lớp Lá
VŨ MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
7/--
1844201104017
Coder Lớp Mầm
PHẠM NGỌC CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1854201104051
Coder Lớp Mầm
TRƯƠNG TRUNG HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1864301104067
Coder Lớp Lá
CHÂU NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
1874401103021
Coder Lớp Lá
ĐỖ VĂN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1884401103022
Coder Tiểu Học
CAO LÂM VĨNH KHUÊ
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
1894401104092
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1904201103024
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
1914401103001
Coder THPT
TRẦN THỊ XUÂN DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
1924301104033
Coder THCS
TRẦN NGỌC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
1934201104088
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1944401103004
Coder Lớp Lá
ĐẶNG SƠN HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1954401104234
Coder Lớp Lá
ĐẶNG TRUNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1964101104070
Coder Lớp Mầm
TRẦN LÊ TRUNG NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1974401104091
Coder THCS
CHU AN HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1984401104090
Coder THCS
PHẠM ĐĂNG HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1994401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2004401104101
Coder Trung Cấp
CAO NGUYỄN LONG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2014401104102
Coder Tiểu Học
TRẦN VĨNH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2024401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2034401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2044401104251
Coder Lớp Chồi
SICHANTHAVONG ARTHIT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2054401104065
Coder Tiểu Học
VƯƠNG KIM CHÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2064101104028
Coder Tiểu Học
HÀ QUANG HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2074401104085
Coder THPT
CAO ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2084401104109
Coder Lớp Lá
NGÔ DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2094401104115
Coder Tiểu Học
CHÂU TẤN KHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2104401104131
Coder THCS
LÊ THÀNH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
21140104075
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN HOÀNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2124401104143
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẬT NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2134401104148
Coder THCS
NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2144401104130
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2154401104123
Coder Tiểu Học
TRẦN ĐÌNH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2164101104049
Coder Lớp Lá
VÕ XUÂN QUỲNH LIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
2174401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
0
1/--
2184401104120
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGÔ KIM LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2194401104128
Coder Tiểu Học
LÊ PHI LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2204401104218
Coder Lớp Lá
TRẦN DUY THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2214401104215
Coder Lớp Lá
Trần Mạnh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2224401104073
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2234401104005
Coder Lớp Lá
LIÊU TRẦN TRUNG DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2244401104011
Coder Tiểu Học
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2254401104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀI ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2264401104079
Coder Tiểu Học
CHUNG VĨNH HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2274401104068
Coder Tiểu Học
HÀ MINH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2284401104006
Coder THCS
CỔ LÊ ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2294401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2304401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2314401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2324401104059
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỐC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2334401104083
Coder Tiểu Học
ĐỖ THANH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2344401104096
Coder Tiểu Học
HUỲNH QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2354401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2364401104151
Coder Lớp Mầm
PHAN NGỌC NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2374401104040
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2384401104207
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2394401104021
Coder Lớp Lá
LÊ TRẦN HOÀNG LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2404401104127
Coder THPT
ĐẶNG HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2414401104098
Coder THCS
LƯƠNG GIAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2424401104097
Coder THCS
VÕ TUẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2434401104104
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUÝ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2444401104110
Coder THCS
HUỲNH NHẬT KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2454401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2464401104156
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2474401104192
Coder Lớp Lá
TRẦN LÊ MINH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2484401104191
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2494401104203
Coder Lớp Lá
PHẠM HÀ THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2504401104216
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THANH THIỆN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
2514301104178
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THỦY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2524301103037
Coder Tiểu Học
LÊ PHƯỚC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2534401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2544401104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KHẮC MINH NHÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2554401104166
Coder Lớp Lá
TRẦN CẨM PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2564401104169
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRẦN CAO PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2574401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2584401104233
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
2594301104201
Coder Lớp Lá
LÊ THANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2604201103136
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
2614201103039
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
2624301104102
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
26340104077
Coder Lớp Lá
Trần Thiện Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2644401104095
Coder THCS
HOÀNG VĂN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
26540104040
Coder Lớp Mầm
Châu Cường Hoài
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2664101104007
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THANH CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2674101104025
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ THANH DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
2684201104033
Coder Lớp Lá
ĐỖ MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2694201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2704201104095
Coder Lớp Lá
TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
11/--
2714401104153
Coder Lớp Lá
MAI ĐỨC NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2724401104195
Coder Tiểu Học
BÙI HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2734401104210
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG HỒNG THẾ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2744401104237
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2754401104239
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DUY TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2764401104252
Coder Lớp Mầm
SIVIXAITHAM XIEN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2774401104202
Coder Lớp Lá
Lucifer
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
2784401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2794401104160
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2804401104248
Coder Tiểu Học
KEOPHANTHAVONG OTHAI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2814401104177
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2824401104183
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC SINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2834401104052
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2844201104013
Coder Lớp Chồi
TRẦN THIÊN BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2854101103028
Coder Lớp Lá
CAO MINH KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2864401104253
Coder Lớp Mầm
PHONEPUNYA MAILAR
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2874301103027
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ THU NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
4/--
2884401104049
Coder THCS
ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2894301104062
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THÚY HƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2904401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2914101104018
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2924201104217
Coder Lớp Lá
NHAN THÁI DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2934301104022
Coder Tiểu Học
TRẦN QUANG ĐIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
2944301103020
Coder Tiểu Học
CAO TẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2954401104145
Coder THCS
HOÀNG TRUNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00