Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104055 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7331 | 3 1/511 | 4 1/2052 | 3 1/4768 |
2 | 4401104224 Coder Tiểu Học | LÊ TRẦN TRÍ THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9999 | 3 1/1126 | 4 1/2394 | 3 1/6479 |
3 | 4401104105 Coder Trung Cấp | HÀ VŨ SƠN KIẾM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13421 | 3 1/1287 | 4 1/3506 | 3 3/8628 |
4 | 4401104017 Coder Lớp Lá | TRẦN THANH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.07 | 24381 | 2.57 2/2796 | 4 7/13587 | 2.5 1/7998 |
5 | 39104025 Coder Cao Đẳng | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 16312 | 3 1/2016 | 4 1/5595 | 1.5 1/8701 |
6 | 4201104214 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN DUẨN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.07 | 30879 | 2.57 8/16600 | 4 1/2576 | 1.5 5/11703 |
7 | 4301104118 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯỚC NHÃ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 13333 | 3 2/2569 | 4 2/3500 | 1 1/7264 |
8 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 17509 | 3 1/2024 | 4 1/5344 | 1 3/10141 |
9 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 19090 | 3 2/3519 | 4 3/5748 | 1 2/9823 |
10 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 24294 | 3 4/10843 | 4 2/4481 | 1 2/8970 |
11 | 4401104200 Coder THPT | BÙI CHÍ TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 38307 | 3 9/17712 | 4 3/12170 | 1 2/8425 |
12 | 4201104181 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.57 | 18444 | 2.57 1/2110 | 4 2/6099 | 1 2/10235 |
13 | 4401104072 Coder THPT | NGỤY THẾ DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 16097 | 3 1/2120 | 4 1/5906 | 0.5 2/8071 |
14 | 4401104244 Coder Thạc Sĩ | TRẦN VĂN VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 22955 | 3 1/2238 | 4 2/10838 | 0.5 1/9879 |
15 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 24793 | 3 1/2903 | 4 3/10741 | 0.5 3/11149 |
16 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 27099 | 3 1/1913 | 4 8/16638 | 0.5 1/8548 |
17 | 4401104243 Coder THPT | VÕ MINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 31135 | 3 1/2982 | 4 9/18497 | 0.5 1/9656 |
18 | 4401104149 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THIỆN NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 33587 | 3 5/13293 | 4 6/11023 | 0.5 1/9271 |
19 | 4401104141 Coder Cao Đẳng | LÊ NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 39211 | 3 10/18183 | 4 1/5383 | 0.5 6/15645 |
20 | 4401104064 Coder THCS | TRỊNH KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11641 | 3 1/4798 | 4 1/6843 | |
21 | 4401104086 Coder Trung Cấp | PHAN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13406 | 3 1/2704 | 4 2/10702 | |
22 | 4401103036 Coder THPT | HUỲNH NGỌC TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 14964 | 3 1/898 | 4 8/14066 | |
23 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 16701 | 3 1/3336 | 4 6/13365 | |
24 | 4201104001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 17567 | 3 2/4861 | 4 4/12706 | |
25 | 4201104072 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VÕ HOÀNG KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 17919 | 3 5/9179 | 4 2/8740 | |
26 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 21729 | 3 8/16053 | 4 1/5676 | |
27 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 21843 | 3 6/14514 | 4 1/7329 | |
28 | 4401104144 Coder THPT | TRƯƠNG VĂN NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 22077 | 3 5/14439 | 4 1/7638 | |
29 | 4201103017 Coder Lớp Lá | TRỊNH TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 23545 | 3 1/1702 | 3 5/13238 | 1 1/8605 |
30 | 4401104129 Coder Trung Cấp | NGUYỄN CÀN LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.79 | 27716 | 1.29 3/11992 | 4 1/5833 | 0.5 1/9891 |
31 | 4401104226 Coder THCS | ĐẶNG VÂN THƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.79 | 37252 | 1.29 11/20497 | 4 2/6859 | 0.5 1/9896 |
32 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.43 | 25442 | 0.43 1/1597 | 4 6/14977 | 1 4/8868 |
33 | 4101104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.43 | 39377 | 0.43 1/9589 | 4 9/18921 | 1 2/10867 |
34 | 4301103017 Coder Lớp Lá | PHẠM VĂN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.29 | 26580 | 1.29 10/17070 | 4 4/9510 | |
35 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 19962 | 3 1/2132 | 1 3/9929 | 1 2/7901 |
36 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 20884 | 3 3/5480 | 1 2/7287 | 1 1/8117 |
37 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 24123 | 3 5/11673 | 1 1/6470 | 1 1/5980 |
38 | 4401104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 25801 | 3 2/11064 | 1 4/9383 | 1 2/5354 |
39 | 4401104069 Coder Tiểu Học | PHẠM HUỲNH QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.86 | 24893 | 0.86 7/16142 | 4 3/8751 | |
40 | 38104045 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Hùng Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.5 | 16832 | 3 1/3715 | 1 1/6391 | 0.5 1/6726 |
41 | 4401104053 Coder Lớp Lá | HOÀNG TRỌNG BẢO ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 18312 | 3 1/2627 | 1 2/8037 | 0.5 1/7648 |
42 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 20078 | | 4 3/11131 | 0.5 1/8947 |
43 | 4401104063 Coder THCS | LỘ LINH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 20121 | 3 1/3645 | 1 1/8103 | 0.5 1/8373 |
44 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 21516 | 3 1/7543 | 1 1/3195 | 0.5 3/10778 |
45 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 22744 | 3 2/5388 | 1 1/8389 | 0.5 1/8967 |
46 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 24220 | 3 2/5994 | 1 4/10824 | 0.5 1/7402 |
47 | 4401104218 Coder Lớp Lá | TRẦN DUY THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 27618 | 0 1/-- | 4 9/17784 | 0.5 1/9834 |
48 | 4401104247 Coder Trung Cấp | MAI TRỌNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 31478 | 3 1/1261 | 1 10/20452 | 0.5 1/9765 |
49 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 33136 | 3 4/8177 | 1 4/13022 | 0.5 3/11937 |
50 | 4401104238 Coder Lớp Lá | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.14 | 24344 | 2.14 4/12490 | 1 2/7017 | 1 1/4837 |
51 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.14 | 28140 | 2.14 6/12005 | 1 2/9858 | 1 1/6277 |
52 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.14 | 36773 | 2.14 6/14524 | 1 2/10962 | 1 3/11287 |
53 | 4401104242 Coder Tiểu Học | NGÔ HỮU VĂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7173 | | 4 2/7173 | |
54 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 8945 | 3 1/2310 | 1 1/6635 | |
55 | 4201104167 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ THANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 9043 | 3 1/2610 | 1 1/6433 | |
56 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 10207 | | 4 3/10207 | |
57 | 4201104238 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 14385 | 3 3/5051 | 1 1/9334 | |
58 | 4201104088 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 17929 | 3 1/8266 | 1 1/9663 | |
59 | 4101104088 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 19313 | 3 1/9516 | 1 1/9797 | |
60 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 29954 | 3 12/20148 | | 1 2/9806 |
61 | 4401103027 Coder Lớp Lá | ĐẶNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.64 | 26864 | 2.14 1/6374 | 1 4/13409 | 0.5 1/7081 |
62 | 4401104047 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.57 | 15334 | 2.57 4/9061 | 1 1/6273 | |
63 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 13405 | 3 1/4100 | 0 3/-- | 0.5 1/9305 |
64 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 23051 | 3 3/12043 | 0 3/-- | 0.5 2/11008 |
65 | 4401104119 Coder Lớp Lá | VŨ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1769 | 3 1/1769 | 0 11/-- | |
66 | 4101104021 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KHẮC DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 4332 | 3 1/4332 | 0 1/-- | |
67 | 4201104042 Coder Lớp Lá | LÝ HIỀN HẠO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 4692 | 3 1/4692 | 0 1/-- | |
68 | 4401104227 Coder Tiểu Học | PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4920 | 3 1/4920 | 0 2/-- | |
69 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 6432 | 3 4/6432 | | |
70 | 4301104173 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7658 | 3 4/7658 | 0 2/-- | |
71 | 4401104109 Coder Lớp Lá | NGÔ DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8666 | 3 1/8666 | | |
72 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9634 | 3 2/9634 | | |
73 | 4101104007 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THANH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9757 | 3 3/9757 | | |
74 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10293 | 3 5/10293 | 0 4/-- | |
75 | 4301104035 Coder Lớp Lá | HÀ NGUYỄN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10383 | 3 5/10383 | | |
76 | 4401104068 Coder Tiểu Học | HÀ MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10812 | 3 4/10812 | | |
77 | 4401104178 Coder Tiểu Học | VŨ MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 12636 | 3 5/12636 | 0 5/-- | |
78 | 4101104049 Coder Lớp Lá | VÕ XUÂN QUỲNH LIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 12780 | 3 4/12780 | | 0 2/-- |
79 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 13439 | 3 5/13439 | | |
80 | 40104040 Coder Lớp Mầm | Châu Cường Hoài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 16853 | 3 7/16853 | | |
81 | 4301104036 Coder Tiểu Học | VŨ HOÀNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 19761 | 3 11/19761 | | |
82 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.57 | 4012 | 2.57 1/4012 | 0 7/-- | |
83 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.57 | 5374 | 2.57 1/5374 | 0 1/-- | |
84 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.43 | 11202 | 0.43 2/5109 | 1 1/2673 | 1 2/3420 |
85 | 4401104194 Coder Lớp Lá | CÁP HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.43 | 13416 | 0.43 1/3288 | 1 1/1279 | 1 5/8849 |
86 | 4401104038 Coder Tiểu Học | NINH THỊ KIM TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.43 | 15861 | 0.43 1/3411 | 1 7/12269 | 1 1/181 |
87 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.43 | 18055 | 0.43 1/6568 | 1 1/3477 | 1 3/8010 |
88 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.43 | 19944 | 0.43 1/3192 | 1 4/7610 | 1 5/9142 |
89 | 4201103065 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.43 | 22829 | 0.43 1/6282 | 1 1/8041 | 1 1/8506 |
90 | 4401104189 Coder THCS | BÙI VĂN TAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.43 | 23115 | 0.43 6/13684 | 1 1/3887 | 1 2/5544 |
91 | 4401104032 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.43 | 25599 | 0.43 2/5231 | 1 6/15863 | 1 2/4505 |
92 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.43 | 25668 | 0.43 1/4333 | 1 3/6495 | 1 6/14840 |
93 | 4401104048 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.43 | 29626 | 0.43 1/8380 | 1 2/8031 | 1 4/13215 |
94 | 4401104163 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.43 | 34074 | 0.43 8/18227 | 1 1/7336 | 1 3/8511 |
95 | 4301104093 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.43 | 46743 | 0.43 2/5090 | 1 14/21690 | 1 13/19963 |
96 | 4401104202 Coder Lớp Lá | Lucifer Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.29 | 15867 | 1.29 2/8401 | 1 1/7466 | |
97 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 12950 | | 1 3/8099 | 1 2/4851 |
98 | 4201103161 Coder Lớp Lá | TRẦN BẢO THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 21985 | 0 6/-- | 1 5/9626 | 1 7/12359 |
99 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 4068 | 0.43 1/1016 | 1 1/1283 | 0.5 1/1769 |
100 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 6707 | 0.43 1/127 | 1 1/1967 | 0.5 2/4613 |
101 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 10212 | 0.43 2/4992 | 1 1/2486 | 0.5 1/2734 |
102 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 11568 | 0.43 2/6326 | 1 1/2194 | 0.5 1/3048 |
103 | 4401104061 Coder THPT | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.93 | 12131 | 0.43 1/3957 | 1 2/4580 | 0.5 1/3594 |
104 | 4101103025 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.93 | 12611 | 0.43 1/2519 | 1 1/4852 | 0.5 1/5240 |
105 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 12930 | 0.43 2/10029 | 1 1/1407 | 0.5 1/1494 |
106 | 4401104071 Coder Tiểu Học | PHAN THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 13241 | 0.43 1/6248 | 1 1/3448 | 0.5 1/3545 |
107 | 4401104240 Coder Lớp Mầm | HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.93 | 13340 | 0.43 2/4587 | 1 1/4299 | 0.5 1/4454 |
108 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 13532 | 0.43 1/6009 | 1 1/3673 | 0.5 1/3850 |
109 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 13616 | 0.43 2/2524 | 1 3/7681 | 0.5 1/3411 |
110 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 14786 | 0.43 1/2075 | 1 4/7558 | 0.5 1/5153 |
111 | 4401104147 Coder Tiểu Học | QUÃNG LÊ THẾ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 15692 | 0.43 3/7874 | 1 1/2004 | 0.5 1/5814 |
112 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 16091 | 0.43 2/8862 | 1 2/6271 | 0.5 1/958 |
113 | 4401104124 Coder THPT | LÝ NHẬT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 17918 | 0.43 1/4186 | 1 1/9422 | 0.5 1/4310 |
114 | 4101103028 Coder Lớp Lá | CAO MINH KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 19400 | 0.43 1/6307 | 1 1/6659 | 0.5 1/6434 |
115 | 4401104070 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 20327 | 0.43 2/5573 | 1 1/7506 | 0.5 1/7248 |
116 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.93 | 20549 | 0.43 1/6385 | 1 1/5954 | 0.5 2/8210 |
117 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 20781 | 0.43 4/11669 | 1 1/1986 | 0.5 2/7126 |
118 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 21472 | 0.43 2/6384 | 1 1/3598 | 0.5 5/11490 |
119 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 22472 | 0.43 1/6814 | 1 2/7597 | 0.5 1/8061 |
120 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 22635 | 0.43 1/8367 | 1 1/7049 | 0.5 1/7219 |
121 | 4401104221 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 22673 | 0.43 4/10100 | 1 1/5740 | 0.5 1/6833 |
122 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.93 | 22679 | 0.43 5/14462 | 1 1/2770 | 0.5 1/5447 |
123 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 23149 | 0.43 3/7969 | 1 1/7152 | 0.5 1/8028 |
124 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 23646 | 0.43 4/8484 | 1 1/7692 | 0.5 1/7470 |
125 | 4401104216 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH THIỆN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.93 | 24043 | 0.43 1/7527 | 1 2/7972 | 0.5 1/8544 |
126 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 24339 | 0.43 2/8388 | 1 2/8500 | 0.5 1/7451 |
127 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 25452 | 0.43 1/8104 | 1 1/8487 | 0.5 1/8861 |
128 | 4401104095 Coder THCS | HOÀNG VĂN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 28329 | 0.43 2/10651 | 1 1/8668 | 0.5 1/9010 |
129 | 4401104192 Coder Lớp Lá | TRẦN LÊ MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 28394 | 0.43 2/9256 | 1 2/8402 | 0.5 3/10736 |
130 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 28721 | 0.43 3/10330 | 1 1/5333 | 0.5 5/13058 |
131 | 4201104192 Coder Lớp Lá | QUÁCH QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 31013 | 0.43 3/11337 | 1 1/8029 | 0.5 3/11647 |
132 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 32745 | 0.43 5/13411 | 1 1/8982 | 0.5 2/10352 |
133 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 33979 | 0.43 8/15752 | 1 5/9193 | 0.5 4/9034 |
134 | 4201104236 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 37570 | 0.43 11/19184 | 1 4/12265 | 0.5 1/6121 |
135 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.93 | 38581 | 0.43 9/19109 | 1 1/9689 | 0.5 1/9783 |
136 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.71 | 17152 | 1.71 9/17152 | | |
137 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.5 | 9414 | 0 1/-- | 1 1/3578 | 0.5 2/5836 |
138 | 4401104081 Coder Lớp Lá | VÕ TUẤN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 10011 | 0 5/-- | 1 2/5514 | 0.5 1/4497 |
139 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 11238 | 0 4/-- | 1 1/5381 | 0.5 1/5857 |
140 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.5 | 15803 | | 1 1/7824 | 0.5 1/7979 |
141 | 4401104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀI ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 17343 | 0 3/-- | 1 1/8542 | 0.5 1/8801 |
142 | 4401104133 Coder Tiểu Học | VÕ MINH LŨY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 18862 | 0 1/-- | 1 6/11625 | 0.5 2/7237 |
143 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.43 | 6257 | 0.43 1/4419 | 1 1/1838 | |
144 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.43 | 8160 | 0.43 1/1290 | 1 2/6870 | |
145 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.43 | 9600 | 0.43 1/3926 | 1 1/5674 | |
146 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.43 | 10992 | 0.43 1/5845 | 1 1/5147 | |
147 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.43 | 14761 | 0.43 1/7275 | 1 1/7486 | |
148 | 4401104181 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH QUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.43 | 16099 | 0.43 5/8440 | 0 4/-- | 1 4/7659 |
149 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.43 | 18132 | 0.43 1/7827 | 1 4/10305 | |
150 | 4101104037 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ KHẢI HOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.43 | 19306 | 0.43 7/15486 | 1 1/3820 | |
151 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.43 | 20880 | 0.43 2/11000 | 1 1/9880 | |
152 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.43 | 25268 | 0.43 7/12908 | 1 7/12360 | |
153 | 4401103032 Coder THCS | NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.29 | 14150 | 1.29 8/14150 | | 0 1/-- |
154 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 5078 | | 1 2/5078 | |
155 | 4201103003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 5427 | | 1 2/5427 | |
156 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 5793 | 0 6/-- | 1 2/5793 | |
157 | 4401103004 Coder Lớp Lá | ĐẶNG SƠN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 7178 | 0 2/-- | 1 1/7178 | |
158 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 8041 | 0 2/-- | 1 1/8041 | |
159 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 8432 | 0 8/-- | 1 1/8432 | |
160 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 8626 | | 0 5/-- | 1 3/8626 |
161 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 8778 | 0 12/-- | 1 1/8778 | |
162 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 8880 | 0 2/-- | 1 1/8880 | |
163 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 9769 | 0 2/-- | 1 2/9769 | |
164 | 4401104201 Coder THCS | TRỊNH PHẠM THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 10972 | 0 1/-- | 0 1/-- | 1 2/10972 |
165 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 11256 | 0 2/-- | | 1 3/11256 |
166 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.93 | 12538 | 0.43 1/3631 | 0 24/-- | 0.5 1/8907 |
167 | 4401104213 Coder Lớp Lá | DƯƠNG TẤN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.93 | 17108 | 0.43 3/8581 | 0 6/-- | 0.5 2/8527 |
168 | 4201104091 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.86 | 26763 | 0.86 16/26763 | 0 1/-- | |
169 | 4401104160 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.5 | 10496 | | | 0.5 2/10496 |
170 | 4401104215 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.43 | 6455 | 0.43 1/6455 | 0 9/-- | |
171 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.43 | 6898 | 0.43 1/6898 | | |
172 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.43 | 8568 | 0.43 1/8568 | 0 1/-- | |
173 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.43 | 8624 | 0.43 1/8624 | | |
174 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.43 | 8670 | 0.43 3/8670 | | |
175 | 4301104067 Coder Lớp Lá | CHÂU NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.43 | 9214 | 0.43 3/9214 | 0 2/-- | |
176 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.43 | 15741 | 0.43 6/15741 | | |
177 | 4201104051 Coder Lớp Mầm | TRƯƠNG TRUNG HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
178 | 4401104092 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
179 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
180 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
181 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 8/-- | | |
182 | 4401103021 Coder Lớp Lá | ĐỖ VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | |
183 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
184 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 7/-- | | |
185 | 4301104211 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
186 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
187 | 4401104230 Coder Lớp Lá | PHAN THỊ HUYỀN TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
188 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
189 | 4401104232 Coder Lớp Mầm | MANG THỊ NGỌC TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
190 | 4401104235 Coder Lớp Lá | LẠI THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
191 | 4401103022 Coder Tiểu Học | CAO LÂM VĨNH KHUÊ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
192 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
193 | 4401104231 Coder Lớp Lá | HUỲNH MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
194 | 4401103007 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
195 | 4201104138 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
196 | 4401104245 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 5/-- | |
197 | 4301104172 Coder Lớp Lá | HỒ NGUYỄN THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
198 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
199 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
200 | 4401103039 Coder Lớp Mầm | VÕ HOÀNG MINH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
201 | 4301103055 Coder Lớp Chồi | THÁI THÀNH VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
202 | 4401103038 Coder Lớp Lá | LƯƠNG THỊ THƠM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
203 | 40104067 Coder Lớp Mầm | Bùi Thị Phương Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
204 | 4201104017 Coder Lớp Mầm | PHẠM NGỌC CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
205 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
206 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- | | |
207 | 4201103084 Coder Lớp Mầm | ĐOÀN THIỆN THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
208 | 4401103033 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KIỀU TRUNG TÍNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
209 | 40104129 Coder Lớp Lá | Ka Thuynh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
210 | 4401103035 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
211 | 4401104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
212 | 4201104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
213 | 4101104112 Coder Lớp Lá | TÔN NỮ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
214 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | |
215 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
216 | 4401104241 Coder Lớp Mầm | LÊ TẤN VĂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
217 | 4201104152 Coder Lớp Lá | TRỊNH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
218 | 4401103018 Coder Lớp Lá | HÀ TỬ HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
219 | 4301104198 Coder Tiểu Học | LÊ MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
220 | 4101104070 Coder Lớp Mầm | TRẦN LÊ TRUNG NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
221 | 4401104128 Coder Tiểu Học | LÊ PHI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
222 | 4401104123 Coder Tiểu Học | TRẦN ĐÌNH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
223 | 4401104130 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
224 | 4401104120 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGÔ KIM LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
225 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
226 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
227 | 4401104091 Coder THCS | CHU AN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | |
228 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 4/-- | |
229 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 4/-- | |
230 | 40104075 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN HOÀNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
231 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
232 | 4401104177 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
233 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
234 | 4401104156 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
235 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
236 | 4401104143 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
237 | 4401104148 Coder THCS | NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
238 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
239 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
240 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
241 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
242 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- | |
243 | 4401104011 Coder Tiểu Học | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
244 | 4401104005 Coder Lớp Lá | LIÊU TRẦN TRUNG DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
245 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
246 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
247 | 4401104059 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỐC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
248 | 4401104104 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUÝ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
249 | 4401104021 Coder Lớp Lá | LÊ TRẦN HOÀNG LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
250 | 4401104251 Coder Lớp Chồi | SICHANTHAVONG ARTHIT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
251 | 4401104065 Coder Tiểu Học | VƯƠNG KIM CHÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
252 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
253 | 4401104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
254 | 4401104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
255 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
256 | 4401104151 Coder Lớp Mầm | PHAN NGỌC NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
257 | 4401104210 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG HỒNG THẾ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
258 | 4401104195 Coder Tiểu Học | BÙI HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 7/-- | | |
259 | 4201104033 Coder Lớp Lá | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
260 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
261 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
262 | 4101104025 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ THANH DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 12/-- | | |
263 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
264 | 4401104203 Coder Lớp Lá | PHẠM HÀ THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
265 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
266 | 4401104233 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
267 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 4/-- | |
268 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
269 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
270 | 4401104211 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN ANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
271 | 4201104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
272 | 4301104144 Coder THCS | PHAN MINH QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
273 | 4101104102 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÀNH VINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
274 | 4101104071 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
275 | 4401104170 Coder Sơ Sinh | VŨ NGỌC PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
276 | 4401104191 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
277 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
278 | 4101104018 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
279 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
280 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | |
281 | 4201104013 Coder Lớp Chồi | TRẦN THIÊN BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 3/-- | |
282 | 4401104052 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
283 | 4401104237 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
284 | 4401104239 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
285 | 4401104252 Coder Lớp Mầm | SIVIXAITHAM XIEN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
286 | 4301103020 Coder Tiểu Học | CAO TẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
287 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
288 | 4401104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC MINH NHÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
289 | 4401104166 Coder Lớp Lá | TRẦN CẨM PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
290 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
291 | 4401104153 Coder Lớp Lá | MAI ĐỨC NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
292 | 4401104049 Coder THCS | ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
293 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
294 | 4401104253 Coder Lớp Mầm | PHONEPUNYA MAILAR Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
295 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |