Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:00:00 27/05/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:45:00 27/05/2019
Tổng thời gian thi: 165 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:45:00 27/05/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14401104055
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1073313
1/511
4
1/2052
3
1/4768
24401104224
Coder Tiểu Học
LÊ TRẦN TRÍ THỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1099993
1/1126
4
1/2394
3
1/6479
34401104105
Coder Trung Cấp
HÀ VŨ SƠN KIẾM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10134213
1/1287
4
1/3506
3
3/8628
44401104017
Coder Lớp Lá
TRẦN THANH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.07243812.57
2/2796
4
7/13587
2.5
1/7998
539104025
Coder Cao Đẳng
Dương Tuấn Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5163123
1/2016
4
1/5595
1.5
1/8701
64201104214
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TẤN DUẨN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.07308792.57
8/16600
4
1/2576
1.5
5/11703
74301104118
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHƯỚC NHÃ
Chưa cài đặt thông tin trường
       8133333
2/2569
4
2/3500
1
1/7264
84401104196
Coder Tiểu Học
NGUYỄN XUÂN TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8175093
1/2024
4
1/5344
1
3/10141
94401104112
Coder Trung Cấp
LÂM HOÀNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8190903
2/3519
4
3/5748
1
2/9823
104401104132
Coder Trung Cấp
VÕ MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8242943
4/10843
4
2/4481
1
2/8970
114401104200
Coder THPT
BÙI CHÍ TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8383073
9/17712
4
3/12170
1
2/8425
124201104181
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.57184442.57
1/2110
4
2/6099
1
2/10235
134401104072
Coder THPT
NGỤY THẾ DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5160973
1/2120
4
1/5906
0.5
2/8071
144401104244
Coder Đại Học
TRẦN VĂN VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5229553
1/2238
4
2/10838
0.5
1/9879
154401104060
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐỨC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5247933
1/2903
4
3/10741
0.5
3/11149
164301104122
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ YẾN NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5270993
1/1913
4
8/16638
0.5
1/8548
174401104243
Coder THPT
VÕ MINH QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5311353
1/2982
4
9/18497
0.5
1/9656
184401104149
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THIỆN NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5335873
5/13293
4
6/11023
0.5
1/9271
194401104141
Coder Cao Đẳng
LÊ NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5392113
10/18183
4
1/5383
0.5
6/15645
204401104064
Coder THCS
TRỊNH KIM CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7116413
1/4798
4
1/6843
214401104086
Coder Trung Cấp
PHAN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7134063
1/2704
4
2/10702
224401103036
Coder THPT
HUỲNH NGỌC TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7149643
1/898
4
8/14066
234401104197
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7167013
1/3336
4
6/13365
244201104001
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐÌNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7175673
2/4861
4
4/12706
254201104072
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VÕ HOÀNG KHÔI
Chưa cài đặt thông tin trường
       7179193
5/9179
4
2/8740
264301103008
Coder THCS
PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7217293
8/16053
4
1/5676
274401104193
Coder Cao Đẳng
DƯƠNG TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7218433
6/14514
4
1/7329
284401104144
Coder THPT
TRƯƠNG VĂN NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7220773
5/14439
4
1/7638
294201103017
Coder Lớp Lá
TRỊNH TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7235453
1/1702
3
5/13238
1
1/8605
304401104129
Coder Trung Cấp
NGUYỄN CÀN LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.79277161.29
3/11992
4
1/5833
0.5
1/9891
314401104226
Coder THCS
ĐẶNG VÂN THƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.79372521.29
11/20497
4
2/6859
0.5
1/9896
324301103056
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.43254420.43
1/1597
4
6/14977
1
4/8868
334101104135
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG TRÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.43393770.43
1/9589
4
9/18921
1
2/10867
344301103017
Coder Lớp Lá
PHẠM VĂN HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.29265801.29
10/17070
4
4/9510
354301104200
Coder Tiểu Học
PHAN MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5199623
1/2132
1
3/9929
1
2/7901
364301104191
Coder Lớp Lá
NGÔ TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5208843
3/5480
1
2/7287
1
1/8117
374401104031
Coder THPT
LÝ MỸ NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5241233
5/11673
1
1/6470
1
1/5980
384401104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5258013
2/11064
1
4/9383
1
2/5354
394401104069
Coder Tiểu Học
PHẠM HUỲNH QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.86248930.86
7/16142
4
3/8751
4038104045
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Trần Hùng Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.5168323
1/3715
1
1/6391
0.5
1/6726
414401104053
Coder Lớp Lá
HOÀNG TRỌNG BẢO ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5183123
1/2627
1
2/8037
0.5
1/7648
424401104085
Coder THPT
CAO ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5200784
3/11131
0.5
1/8947
434401104063
Coder THCS
LỘ LINH CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5201213
1/3645
1
1/8103
0.5
1/8373
444401104054
Coder Tiểu Học
ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5215163
1/7543
1
1/3195
0.5
3/10778
454301104049
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5227443
2/5388
1
1/8389
0.5
1/8967
464201103038
Coder Lớp Chồi
HUỲNH PHÁT LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5242203
2/5994
1
4/10824
0.5
1/7402
474401104218
Coder Lớp Lá
TRẦN DUY THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5276180
1/--
4
9/17784
0.5
1/9834
484401104247
Coder Trung Cấp
MAI TRỌNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5314783
1/1261
1
10/20452
0.5
1/9765
494301104107
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5331363
4/8177
1
4/13022
0.5
3/11937
504401104238
Coder Lớp Lá
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.14243442.14
4/12490
1
2/7017
1
1/4837
514201104137
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.14281402.14
6/12005
1
2/9858
1
1/6277
524301104125
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH PHÁT
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.14367732.14
6/14524
1
2/10962
1
3/11287
534401104242
Coder Tiểu Học
NGÔ HỮU VĂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       471734
2/7173
544301104085
Coder Lớp Lá
ĐINH VIẾT KHÔI
Chưa cài đặt thông tin trường
       489453
1/2310
1
1/6635
554201104167
Coder Lớp Lá
ĐỖ THỊ THANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       490433
1/2610
1
1/6433
564401104110
Coder THCS
HUỲNH NHẬT KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4102074
3/10207
574201104238
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4143853
3/5051
1
1/9334
584201104088
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       4179293
1/8266
1
1/9663
594101104088
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4193133
1/9516
1
1/9797
604201104095
Coder Lớp Lá
TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4299543
12/20148
1
2/9806
614401103027
Coder Lớp Lá
ĐẶNG THANH NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.64268642.14
1/6374
1
4/13409
0.5
1/7081
624401104047
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG QUANG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.57153342.57
4/9061
1
1/6273
634301103024
Coder Đại Học
HUỲNH DUY MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5134053
1/4100
0
3/--
0.5
1/9305
644401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5230513
3/12043
0
3/--
0.5
2/11008
654401104119
Coder Lớp Lá
VŨ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       317693
1/1769
0
11/--
664101104021
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN KHẮC DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       343323
1/4332
0
1/--
674201104042
Coder Lớp Lá
LÝ HIỀN HẠO
Chưa cài đặt thông tin trường
       346923
1/4692
0
1/--
684401104227
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       349203
1/4920
0
2/--
694301104009
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       364323
4/6432
704301104173
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC THỐNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       376583
4/7658
0
2/--
714401104109
Coder Lớp Lá
NGÔ DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       386663
1/8666
724401104006
Coder THCS
CỔ LÊ ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       396343
2/9634
734101104007
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THANH CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       397573
3/9757
744301104032
Coder THPT
VÕ THẾ DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3102933
5/10293
0
4/--
754301104035
Coder Lớp Lá
HÀ NGUYỄN DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3103833
5/10383
764401104068
Coder Tiểu Học
HÀ MINH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3108123
4/10812
774401104178
Coder Tiểu Học
VŨ MINH QUANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3126363
5/12636
0
5/--
784101104049
Coder Lớp Lá
VÕ XUÂN QUỲNH LIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3127803
4/12780
0
2/--
794301103019
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG SONG HỮU
Chưa cài đặt thông tin trường
       3134393
5/13439
8040104040
Coder Lớp Mầm
Châu Cường Hoài
Chưa cài đặt thông tin trường
       3168533
7/16853
814301104036
Coder Tiểu Học
VŨ HOÀNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3197613
11/19761
824401104074
Coder THPT
PHÙNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.5740122.57
1/4012
0
7/--
834401104077
Coder THPT
HỒ THỊ KIM HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.5753742.57
1/5374
0
1/--
844401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43112020.43
2/5109
1
1/2673
1
2/3420
854401104194
Coder Lớp Lá
CÁP HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43134160.43
1/3288
1
1/1279
1
5/8849
864401104038
Coder Tiểu Học
NINH THỊ KIM TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43158610.43
1/3411
1
7/12269
1
1/181
874401104140
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43180550.43
1/6568
1
1/3477
1
3/8010
884401104184
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43199440.43
1/3192
1
4/7610
1
5/9142
894201103065
Coder Lớp Lá
PHẠM HOÀNG QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.43228290.43
1/6282
1
1/8041
1
1/8506
904401104189
Coder THCS
BÙI VĂN TAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43231150.43
6/13684
1
1/3887
1
2/5544
914401104032
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43255990.43
2/5231
1
6/15863
1
2/4505
924301103054
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ CẨM VÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.43256680.43
1/4333
1
3/6495
1
6/14840
934401104048
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.43296260.43
1/8380
1
2/8031
1
4/13215
944401104163
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43340740.43
8/18227
1
1/7336
1
3/8511
954301104093
Coder Tiểu Học
TRẦN QUANG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.43467430.43
2/5090
1
14/21690
1
13/19963
964401104202
Coder Lớp Lá
Lucifer
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.29158671.29
2/8401
1
1/7466
974401104042
Coder THCS
PHẠM THỊ THANH THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2129501
3/8099
1
2/4851
984201103161
Coder Lớp Lá
TRẦN BẢO THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       2219850
6/--
1
5/9626
1
7/12359
994401104116
Coder THPT
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.9340680.43
1/1016
1
1/1283
0.5
1/1769
1004201103043
Coder Lớp Lá
LÊ HỨA TIỂU MƠ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.9367070.43
1/127
1
1/1967
0.5
2/4613
1014401104168
Coder Lớp Lá
VÕ THANH PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93102120.43
2/4992
1
1/2486
0.5
1/2734
1024401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93115680.43
2/6326
1
1/2194
0.5
1/3048
1034401104061
Coder THPT
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.93121310.43
1/3957
1
2/4580
0.5
1/3594
1044101103025
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.93126110.43
1/2519
1
1/4852
0.5
1/5240
1054301103026
Coder THCS
SIU THU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93129300.43
2/10029
1
1/1407
0.5
1/1494
1064401104071
Coder Tiểu Học
PHAN THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93132410.43
1/6248
1
1/3448
0.5
1/3545
1074401104240
Coder Lớp Mầm
HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.93133400.43
2/4587
1
1/4299
0.5
1/4454
1084401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93135320.43
1/6009
1
1/3673
0.5
1/3850
1094301103030
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93136160.43
2/2524
1
3/7681
0.5
1/3411
1104401104186
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93147860.43
1/2075
1
4/7558
0.5
1/5153
1114401104147
Coder Tiểu Học
QUÃNG LÊ THẾ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93156920.43
3/7874
1
1/2004
0.5
1/5814
1124301103041
Coder THPT
TẠ THỊ THU THÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93160910.43
2/8862
1
2/6271
0.5
1/958
1134401104124
Coder THPT
LÝ NHẬT LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93179180.43
1/4186
1
1/9422
0.5
1/4310
1144101103028
Coder Lớp Lá
CAO MINH KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93194000.43
1/6307
1
1/6659
0.5
1/6434
1154401104070
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93203270.43
2/5573
1
1/7506
0.5
1/7248
1164401104188
Coder Lớp Lá
Lâm Phát Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.93205490.43
1/6385
1
1/5954
0.5
2/8210
1174401104080
Coder Tiểu Học
QUÁCH CHÍ HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93207810.43
4/11669
1
1/1986
0.5
2/7126
1184401104171
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93214720.43
2/6384
1
1/3598
0.5
5/11490
1194401104096
Coder Tiểu Học
HUỲNH QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93224720.43
1/6814
1
2/7597
0.5
1/8061
1204401104183
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC SINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93226350.43
1/8367
1
1/7049
0.5
1/7219
1214401104221
Coder Tiểu Học
LÊ PHƯỚC THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93226730.43
4/10100
1
1/5740
0.5
1/6833
1224301104037
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN GIÁC
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.93226790.43
5/14462
1
1/2770
0.5
1/5447
1234401104165
Coder THCS
TRẦN GIA PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93231490.43
3/7969
1
1/7152
0.5
1/8028
1244401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93236460.43
4/8484
1
1/7692
0.5
1/7470
1254401104216
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THANH THIỆN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.93240430.43
1/7527
1
2/7972
0.5
1/8544
1264401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93243390.43
2/8388
1
2/8500
0.5
1/7451
1274401104097
Coder THCS
VÕ TUẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93254520.43
1/8104
1
1/8487
0.5
1/8861
1284401104095
Coder THCS
HOÀNG VĂN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93283290.43
2/10651
1
1/8668
0.5
1/9010
1294401104192
Coder Lớp Lá
TRẦN LÊ MINH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93283940.43
2/9256
1
2/8402
0.5
3/10736
1304401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93287210.43
3/10330
1
1/5333
0.5
5/13058
1314201104192
Coder Lớp Lá
QUÁCH QUANG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93310130.43
3/11337
1
1/8029
0.5
3/11647
1324401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93327450.43
5/13411
1
1/8982
0.5
2/10352
1334401104078
Coder Lớp Lá
VŨ THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93339790.43
8/15752
1
5/9193
0.5
4/9034
1344201104236
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH LÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93375700.43
11/19184
1
4/12265
0.5
1/6121
1354401104150
Coder Lớp Lá
TRẦN HỮU NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.93385810.43
9/19109
1
1/9689
0.5
1/9783
1364301104054
Coder Lớp Lá
VÕ KIM HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.71171521.71
9/17152
1374201103123
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THANH HÒA
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.594140
1/--
1
1/3578
0.5
2/5836
1384401104081
Coder Lớp Lá
VÕ TUẤN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5100110
5/--
1
2/5514
0.5
1/4497
1394401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5112380
4/--
1
1/5381
0.5
1/5857
1404401104225
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.5158031
1/7824
0.5
1/7979
1414401104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀI ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5173430
3/--
1
1/8542
0.5
1/8801
1424401104133
Coder Tiểu Học
VÕ MINH LŨY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5188620
1/--
1
6/11625
0.5
2/7237
1434401104155
Coder THCS
TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.4362570.43
1/4419
1
1/1838
1444301104034
Coder Lớp Mầm
PHAN VŨ DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.4381600.43
1/1290
1
2/6870
1454301104166
Coder THCS
LÊ THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.4396000.43
1/3926
1
1/5674
1464301103043
Coder THPT
TRẦN THỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.43109920.43
1/5845
1
1/5147
1474301103037
Coder Tiểu Học
LÊ PHƯỚC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.43147610.43
1/7275
1
1/7486
1484401104181
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH QUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.43160990.43
5/8440
0
4/--
1
4/7659
1494401104073
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.43181320.43
1/7827
1
4/10305
1504101104037
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN THỊ KHẢI HOÀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.43193060.43
7/15486
1
1/3820
1514301104102
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.43208800.43
2/11000
1
1/9880
1524201103099
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.43252680.43
7/12908
1
7/12360
1534401103032
Coder THCS
NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.29141501.29
8/14150
0
1/--
1544201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       150781
2/5078
1554201103003
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       154271
2/5427
1564201103041
Coder THPT
ĐỖ KHÁNH LUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       157930
6/--
1
2/5793
1574401103004
Coder Lớp Lá
ĐẶNG SƠN HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       171780
2/--
1
1/7178
1584201103095
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       180410
2/--
1
1/8041
1594301103027
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ THU NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       184320
8/--
1
1/8432
1604401104161
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THÁI NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       186260
5/--
1
3/8626
1614201103009
Coder Lớp Lá
VŨ MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       187780
12/--
1
1/8778
1624201103024
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       188800
2/--
1
1/8880
1634401104185
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       197690
2/--
1
2/9769
1644401104201
Coder THCS
TRỊNH PHẠM THANH TUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1109720
1/--
0
1/--
1
2/10972
1654401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1112560
2/--
1
3/11256
1664301104071
Coder Lớp Lá
LỤC GIANG TUẤN HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.93125380.43
1/3631
0
24/--
0.5
1/8907
1674401104213
Coder Lớp Lá
DƯƠNG TẤN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.93171080.43
3/8581
0
6/--
0.5
2/8527
1684201104091
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.86267630.86
16/26763
0
1/--
1694401104160
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.5104960.5
2/10496
1704401104215
Coder Lớp Lá
Trần Mạnh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4364550.43
1/6455
0
9/--
1714401104101
Coder Trung Cấp
CAO NGUYỄN LONG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4368980.43
1/6898
1724401104127
Coder THPT
ĐẶNG HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4385680.43
1/8568
0
1/--
1734401104145
Coder THCS
HOÀNG TRUNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4386240.43
1/8624
1744401104182
Coder THCS
TRẦN HẢI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4386700.43
3/8670
1754301104067
Coder Lớp Lá
CHÂU NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.4392140.43
3/9214
0
2/--
1764401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.43157410.43
6/15741
1774201104051
Coder Lớp Mầm
TRƯƠNG TRUNG HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1784401104092
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1794301104147
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MỘNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1804401104236
Coder Tiểu Học
TRẦN THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1814301104196
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DOÃN TỨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
8/--
1824401103021
Coder Lớp Lá
ĐỖ VĂN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
1834401104234
Coder Lớp Lá
ĐẶNG TRUNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1844401103025
Coder Cao Đẳng
NGÔ THỊ LƯỢM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
7/--
1854301104211
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ TƯỜNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1864301104210
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THÙY VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1874401104230
Coder Lớp Lá
PHAN THỊ HUYỀN TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1884401103024
Coder Lớp Lá
NGÔ HỒ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1894401104232
Coder Lớp Mầm
MANG THỊ NGỌC TRINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1904401104235
Coder Lớp Lá
LẠI THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1914401103022
Coder Tiểu Học
CAO LÂM VĨNH KHUÊ
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
1924301104110
Coder Tiểu Học
TRIỆU TIẾN MƯỜI
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1934401104231
Coder Lớp Lá
HUỲNH MINH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1944401103007
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1954201104138
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ THU SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1964401104245
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
1974301104172
Coder Lớp Lá
HỒ NGUYỄN THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1984301104033
Coder THCS
TRẦN NGỌC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
1994201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2004401103039
Coder Lớp Mầm
VÕ HOÀNG MINH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2014301103055
Coder Lớp Chồi
THÁI THÀNH VIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2024401103038
Coder Lớp Lá
LƯƠNG THỊ THƠM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
20340104067
Coder Lớp Mầm
Bùi Thị Phương Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2044201104017
Coder Lớp Mầm
PHẠM NGỌC CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2054301104002
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2064401103001
Coder THPT
TRẦN THỊ XUÂN DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
2074201103084
Coder Lớp Mầm
ĐOÀN THIỆN THÀNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2084401103033
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KIỀU TRUNG TÍNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
20940104129
Coder Lớp Lá
Ka Thuynh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2104401103035
Coder Lớp Lá
ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2114401104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2124201104135
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2134101104112
Coder Lớp Lá
TÔN NỮ MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
2144401103041
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
1/--
2154401103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2164401104241
Coder Lớp Mầm
LÊ TẤN VĂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2174201104152
Coder Lớp Lá
TRỊNH MINH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
2184401103018
Coder Lớp Lá
HÀ TỬ HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
3/--
2194301104198
Coder Tiểu Học
LÊ MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2204101104070
Coder Lớp Mầm
TRẦN LÊ TRUNG NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2214401104128
Coder Tiểu Học
LÊ PHI LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2224401104123
Coder Tiểu Học
TRẦN ĐÌNH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2234401104130
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2244401104120
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGÔ KIM LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2254401104115
Coder Tiểu Học
CHÂU TẤN KHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2264401104090
Coder THCS
PHẠM ĐĂNG HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2274401104091
Coder THCS
CHU AN HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
2284401104102
Coder Tiểu Học
TRẦN VĨNH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
2294401104131
Coder THCS
LÊ THÀNH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
0
4/--
23040104075
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN HOÀNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2314401104248
Coder Tiểu Học
KEOPHANTHAVONG OTHAI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2324401104177
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2334401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2344401104156
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2354401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2364401104143
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẬT NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2374401104148
Coder THCS
NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2384401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2394401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2404401104079
Coder Tiểu Học
CHUNG VĨNH HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2414401104083
Coder Tiểu Học
ĐỖ THANH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
2424401104098
Coder THCS
LƯƠNG GIAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
2434401104011
Coder Tiểu Học
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2444401104005
Coder Lớp Lá
LIÊU TRẦN TRUNG DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2454401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2464401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2474401104059
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỐC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2484401104104
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUÝ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2494401104021
Coder Lớp Lá
LÊ TRẦN HOÀNG LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2504401104251
Coder Lớp Chồi
SICHANTHAVONG ARTHIT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2514401104065
Coder Tiểu Học
VƯƠNG KIM CHÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2524101104028
Coder Tiểu Học
HÀ QUANG HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2534401104207
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2544401104040
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2554401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2564401104151
Coder Lớp Mầm
PHAN NGỌC NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2574401104210
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG HỒNG THẾ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2584401104195
Coder Tiểu Học
BÙI HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
7/--
2594201104033
Coder Lớp Lá
ĐỖ MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2604201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2614201103136
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
2624101104025
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ THANH DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
12/--
2634301104201
Coder Lớp Lá
LÊ THANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2644401104203
Coder Lớp Lá
PHẠM HÀ THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2654301104178
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THỦY
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
2664401104233
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
2674201103039
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
0
4/--
26840104077
Coder Lớp Lá
Trần Thiện Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2694301104145
Coder Đại Học
PHẠM NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2704401104211
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN ANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2714201104168
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐÌNH THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2724301104144
Coder THCS
PHAN MINH QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2734101104102
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÀNH VINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2744101104071
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2754401104170
Coder Sơ Sinh
VŨ NGỌC PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2764401104191
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2774401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2784101104018
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2794201104217
Coder Lớp Lá
NHAN THÁI DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2804301104022
Coder Tiểu Học
TRẦN QUANG ĐIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
2814201104013
Coder Lớp Chồi
TRẦN THIÊN BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
3/--
2824401104052
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2834401104237
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2844401104239
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DUY TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2854401104252
Coder Lớp Mầm
SIVIXAITHAM XIEN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2864301103020
Coder Tiểu Học
CAO TẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2874401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2884401104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KHẮC MINH NHÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
2894401104166
Coder Lớp Lá
TRẦN CẨM PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2904401104169
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRẦN CAO PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2914401104153
Coder Lớp Lá
MAI ĐỨC NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2924401104049
Coder THCS
ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2934301104062
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THÚY HƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
2944401104253
Coder Lớp Mầm
PHONEPUNYA MAILAR
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2954401104228
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00