Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 19628 | 3 1/1652 | 4 2/3467 | 3 5/14509 |
2 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 19740 | 3 3/4249 | 4 3/7171 | 3 1/8320 |
3 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 23082 | 3 6/15784 | 4 2/3052 | 3 1/4246 |
4 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 26109 | 3 2/3872 | 4 2/5212 | 3 8/17025 |
5 | 4401104070 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 29596 | 3 5/9891 | 4 8/13361 | 3 1/6344 |
6 | 4101103028 Coder Lớp Lá | CAO MINH KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 34263 | 3 3/5246 | 4 6/16569 | 3 4/12448 |
7 | 4401104032 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8.57 | 49933 | 2.57 11/22343 | 4 2/7270 | 2 9/20320 |
8 | 4101104112 Coder Lớp Lá | TÔN NỮ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 11494 | 3 1/1477 | 4 3/6541 | 1 2/3476 |
9 | 4401104247 Coder Trung Cấp | MAI TRỌNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 12597 | 3 1/1687 | 4 4/9078 | 1 1/1832 |
10 | 4401104063 Coder THCS | LỘ LINH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 14230 | 3 1/2350 | 4 1/8807 | 1 1/3073 |
11 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 16533 | 3 2/6392 | 4 1/3965 | 1 3/6176 |
12 | 4401104047 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 19403 | 3 1/1628 | 4 5/9119 | 1 4/8656 |
13 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 19432 | 3 1/4281 | 4 1/6267 | 1 3/8884 |
14 | 4401104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀI ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 20082 | 3 1/3739 | 4 4/7707 | 1 4/8636 |
15 | 4401104201 Coder THCS | TRỊNH PHẠM THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường | | 8 | 21398 | 3 3/10122 | 4 1/4874 | 1 1/6402 |
16 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 22515 | 3 2/4453 | 4 1/9841 | 1 2/8221 |
17 | 4401104053 Coder Lớp Lá | HOÀNG TRỌNG BẢO ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 23546 | 3 2/3267 | 4 2/6794 | 1 4/13485 |
18 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 23601 | 3 1/2727 | 4 5/10345 | 1 1/10529 |
19 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 24918 | 3 5/11323 | 4 1/5015 | 1 2/8580 |
20 | 4401104226 Coder THCS | ĐẶNG VÂN THƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 25831 | 3 5/11208 | 4 1/3436 | 1 6/11187 |
21 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 26337 | 3 1/2489 | 4 1/5646 | 1 9/18202 |
22 | 4401104061 Coder THPT | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường | | 8 | 30190 | 3 4/9535 | 4 2/9298 | 1 3/11357 |
23 | 4401104240 Coder Lớp Mầm | HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN Chưa cài đặt thông tin trường | | 8 | 31404 | 3 6/15806 | 4 1/7587 | 1 2/8011 |
24 | 4401103032 Coder THCS | NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 31466 | 3 3/7592 | 4 6/16779 | 1 2/7095 |
25 | 4401104038 Coder Tiểu Học | NINH THỊ KIM TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 31847 | 3 4/11207 | 4 2/11166 | 1 1/9474 |
26 | 4401104069 Coder Tiểu Học | PHẠM HUỲNH QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 31925 | 3 2/4421 | 4 2/2864 | 1 13/24640 |
27 | 4401104119 Coder Lớp Lá | VŨ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 33035 | 3 6/13650 | 4 2/9006 | 1 1/10379 |
28 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 33633 | 3 5/12148 | 4 2/11541 | 1 1/9944 |
29 | 4401103038 Coder Lớp Lá | LƯƠNG THỊ THƠM Chưa cài đặt thông tin trường | | 8 | 36008 | 3 2/4550 | 4 7/17129 | 1 4/14329 |
30 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 36300 | 3 2/7592 | 4 5/12735 | 1 6/15973 |
31 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 36767 | 3 9/16333 | 4 1/4822 | 1 8/15612 |
32 | 4401104215 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 38070 | 3 6/16675 | 4 5/14568 | 1 2/6827 |
33 | 4101104025 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ THANH DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 43610 | 3 14/24500 | 4 1/10737 | 1 1/8373 |
34 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 44039 | 3 10/21103 | 4 3/11699 | 1 2/11237 |
35 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 44124 | 3 2/6951 | 4 3/12800 | 1 14/24373 |
36 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 49214 | 3 10/20904 | 4 7/16680 | 1 2/11630 |
37 | 4401104091 Coder THCS | CHU AN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 53683 | 3 20/32677 | 4 1/9070 | 1 2/11936 |
38 | 4401104147 Coder Tiểu Học | QUÃNG LÊ THẾ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 56690 | 3 15/25314 | 4 10/14980 | 1 6/16396 |
39 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 8 | 61351 | 3 14/26025 | 4 14/23786 | 1 2/11540 |
40 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7.57 | 14065 | 2.57 2/3312 | 4 2/6886 | 1 1/3867 |
41 | 4401103004 Coder Lớp Lá | ĐẶNG SƠN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7.57 | 53487 | 2.57 14/26345 | 4 9/18018 | 1 1/9124 |
42 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7.5 | 14726 | 3 1/1129 | 4 1/1830 | 0.5 2/11767 |
43 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7.5 | 20002 | 3 1/1822 | 4 2/5227 | 0.5 3/12953 |
44 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường | | 7.5 | 20780 | 3 3/4567 | 4 2/10501 | 0.5 2/5712 |
45 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7.5 | 22740 | 3 1/4017 | 4 2/8246 | 0.5 1/10477 |
46 | 4401104178 Coder Tiểu Học | VŨ MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường | | 7.5 | 25110 | 3 1/2698 | 4 3/8123 | 0.5 4/14289 |
47 | 4301104173 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7.5 | 25643 | 3 3/6259 | 4 3/8612 | 0.5 2/10772 |
48 | 4401104081 Coder Lớp Lá | VÕ TUẤN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7.5 | 27304 | 3 3/5343 | 4 5/11988 | 0.5 2/9973 |
49 | 4101103025 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường | | 7.5 | 29510 | 3 7/16748 | 4 1/4829 | 0.5 3/7933 |
50 | 4201104236 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7.5 | 32142 | 3 4/6785 | 4 3/6925 | 0.5 8/18432 |
51 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7.5 | 32230 | 3 5/7992 | 4 3/10007 | 0.5 5/14231 |
52 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7.5 | 38869 | 3 4/11104 | 4 8/14200 | 0.5 5/13565 |
53 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 5743 | 3 1/1292 | 4 1/4451 | |
54 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường | | 7 | 7652 | 3 1/5944 | 4 1/1708 | |
55 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 9079 | 3 1/1249 | 4 2/7830 | |
56 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 9827 | 3 2/5049 | 4 1/4778 | 0 2/-- |
57 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 10137 | 3 1/2078 | 4 3/8059 | 0 5/-- |
58 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 10309 | 3 2/6711 | 4 1/3598 | |
59 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 11855 | 3 1/3785 | 4 2/8070 | |
60 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường | | 7 | 12681 | 3 2/6052 | 4 1/6629 | |
61 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 12744 | 3 1/5145 | 4 1/7599 | |
62 | 4401104202 Coder Lớp Lá | Lucifer Chưa cài đặt thông tin trường | | 7 | 12770 | 3 2/3737 | 4 2/9033 | 0 1/-- |
63 | 4401104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 14309 | 3 4/8910 | 4 1/5399 | |
64 | 4201104091 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 14749 | 3 2/3757 | 4 2/10992 | |
65 | 4101104071 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 18501 | 3 3/6764 | 4 2/11737 | |
66 | 4101104088 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Chưa cài đặt thông tin trường | | 7 | 18550 | 3 1/9649 | 4 1/8901 | |
67 | 4101104037 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ KHẢI HOÀN Chưa cài đặt thông tin trường | | 7 | 20235 | 3 3/9644 | 4 1/10591 | |
68 | 4401104049 Coder THCS | ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 20340 | 3 1/5944 | 4 4/14396 | 0 13/-- |
69 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường | | 7 | 21647 | 3 2/4515 | 4 7/17132 | 0 1/-- |
70 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 22042 | 3 1/6445 | 4 5/15597 | 0 2/-- |
71 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 24459 | 3 1/6806 | 4 8/17653 | 0 4/-- |
72 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 25825 | 3 3/12028 | 4 7/13797 | 0 1/-- |
73 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 26441 | 3 10/19306 | 4 1/7135 | 0 3/-- |
74 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 26645 | 3 5/14890 | 4 2/11755 | 0 1/-- |
75 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường | | 7 | 27019 | 3 3/12158 | 4 6/14861 | |
76 | 4401104068 Coder Tiểu Học | HÀ MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 27148 | 3 3/6099 | 4 10/21049 | 0 1/-- |
77 | 4401104071 Coder Tiểu Học | PHAN THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 27158 | 3 6/16161 | 4 2/10997 | |
78 | 4401104124 Coder THPT | LÝ NHẬT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 29382 | 3 6/16534 | 4 3/12848 | |
79 | 4201104017 Coder Lớp Mầm | PHẠM NGỌC CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 30372 | 3 10/21489 | 4 2/8883 | |
80 | 4401104021 Coder Lớp Lá | LÊ TRẦN HOÀNG LONG Chưa cài đặt thông tin trường | | 7 | 35861 | 3 14/23976 | 4 2/11885 | |
81 | 4401104133 Coder Tiểu Học | VÕ MINH LŨY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 37165 | 3 3/12692 | 4 14/24473 | 0 4/-- |
82 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7 | 37705 | 3 6/16107 | 4 10/21598 | |
83 | 4301104093 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 6.57 | 22722 | 2.57 3/10431 | 4 3/12291 | |
84 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường | | 6 | 5601 | 3 1/1079 | 0 3/-- | 3 1/4522 |
85 | 4401104156 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 6 | 16120 | 3 1/5587 | 3 1/10533 | |
86 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 6 | 17474 | 3 1/4532 | 3 3/12942 | |
87 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 6 | 40988 | 3 10/17595 | 0 1/-- | 3 12/23393 |
88 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 5 | 17807 | 0 1/-- | 4 2/8724 | 1 1/9083 |
89 | 4401104192 Coder Lớp Lá | TRẦN LÊ MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 5 | 22372 | 0 2/-- | 4 5/11740 | 1 1/10632 |
90 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường | | 5 | 35073 | 3 8/15196 | 1 1/9858 | 1 3/10019 |
91 | 4201104138 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 5 | 37749 | 3 8/10870 | 1 7/14120 | 1 3/12759 |
92 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 5 | 40801 | 3 6/16690 | 1 4/11433 | 1 5/12678 |
93 | 39104025 Coder Cao Đẳng | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4.86 | 23275 | 0.86 7/16021 | 4 1/7254 | |
94 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường | | 4.57 | 41495 | 2.57 13/22324 | 1 1/8898 | 1 2/10273 |
95 | 4201104238 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4.5 | 22908 | 3 1/3188 | 1 1/9830 | 0.5 1/9890 |
96 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4.5 | 23020 | 3 2/5736 | 1 3/8751 | 0.5 3/8533 |
97 | 4201104192 Coder Lớp Lá | QUÁCH QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4.5 | 24771 | 3 3/8973 | 1 1/7754 | 0.5 2/8044 |
98 | 4201104033 Coder Lớp Lá | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4.5 | 24789 | 3 2/8095 | 1 1/7678 | 0.5 1/9016 |
99 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4.5 | 28421 | 0 8/-- | 4 5/15405 | 0.5 4/13016 |
100 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4.5 | 37998 | 3 9/13361 | 1 7/17493 | 0.5 1/7144 |
101 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4 | 9254 | 0 1/-- | 4 2/9254 | |
102 | 4401104148 Coder THCS | NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4 | 10372 | | 4 3/10372 | |
103 | 4401104109 Coder Lớp Lá | NGÔ DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4 | 12863 | 0 11/-- | 4 6/12863 | |
104 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4 | 14458 | | 4 5/14458 | |
105 | 4401103018 Coder Lớp Lá | HÀ TỬ HÀO Chưa cài đặt thông tin trường | | 4 | 17478 | 3 3/10611 | 0 1/-- | 1 1/6867 |
106 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4 | 19612 | 3 1/10041 | | 1 2/9571 |
107 | 4401104048 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường | | 4 | 20182 | 3 1/7928 | 0 2/-- | 1 3/12254 |
108 | 4401103021 Coder Lớp Lá | ĐỖ VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4 | 21108 | 3 5/9950 | 0 8/-- | 1 5/11158 |
109 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4 | 21640 | 3 6/10787 | 1 2/10853 | 0 3/-- |
110 | 4401104177 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường | | 4 | 24278 | 0 10/-- | 4 13/24278 | |
111 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4 | 35476 | 3 5/11694 | 1 12/23782 | 0 4/-- |
112 | 4401104213 Coder Lớp Lá | DƯƠNG TẤN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 3.57 | 30274 | 2.57 10/15601 | 0 21/-- | 1 8/14673 |
113 | 4201104167 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ THANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 3 | 2189 | 3 1/2189 | 0 1/-- | |
114 | 4301104067 Coder Lớp Lá | CHÂU NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường | | 3 | 4414 | 3 2/4414 | 0 5/-- | |
115 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường | | 3 | 4918 | 3 2/4918 | 0 1/-- | 0 2/-- |
116 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 3 | 4959 | 3 1/4959 | | |
117 | 4201104042 Coder Lớp Lá | LÝ HIỀN HẠO Chưa cài đặt thông tin trường | | 3 | 5179 | 3 1/5179 | 0 3/-- | |
118 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 3 | 6186 | 3 2/6186 | | |
119 | 4401103022 Coder Tiểu Học | CAO LÂM VĨNH KHUÊ Chưa cài đặt thông tin trường | | 3 | 6832 | 3 2/6832 | 0 2/-- | |
120 | 4401104227 Coder Tiểu Học | PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 3 | 8755 | 3 2/8755 | | |
121 | 4401104130 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 3 | 10688 | 3 5/10688 | 0 11/-- | |
122 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường | | 3 | 13950 | 3 4/13950 | 0 9/-- | |
123 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 3 | 14029 | 3 5/14029 | | |
124 | 4201104152 Coder Lớp Lá | TRỊNH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường | | 3 | 14155 | 3 7/14155 | 0 2/-- | |
125 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 3 | 15402 | 3 5/15402 | | |
126 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 3 | 15449 | 3 10/15449 | 0 2/-- | 0 1/-- |
127 | 4201103161 Coder Lớp Lá | TRẦN BẢO THANH Chưa cài đặt thông tin trường | | 3 | 17057 | 3 10/17057 | | 0 3/-- |
128 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường | | 3 | 17283 | 3 7/17283 | | |
129 | 4401104181 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH QUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường | | 3 | 17550 | 3 7/17550 | | |
130 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 3 | 18529 | 3 12/18529 | 0 14/-- | |
131 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường | | 2.79 | 36889 | 1.29 5/15528 | 1 2/11184 | 0.5 1/10177 |
132 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 1.5 | 19210 | 0 11/-- | 1 1/8836 | 0.5 1/10374 |
133 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 1 | 10493 | | 0 8/-- | 1 1/10493 |
134 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 1 | 13002 | | | 1 3/13002 |
135 | 4401104233 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 1 | 14623 | 0 4/-- | 0 4/-- | 1 7/14623 |
136 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0.86 | 6112 | 0.86 2/6112 | 0 8/-- | |
137 | 4401104216 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH THIỆN Chưa cài đặt thông tin trường | | 0.43 | 21059 | 0.43 11/21059 | 0 3/-- | |
138 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | 0 6/-- | |
139 | 4401104123 Coder Tiểu Học | TRẦN ĐÌNH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
140 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
141 | 4401103035 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
142 | 4401103007 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | 0 10/-- | |
143 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 4/-- | | |
144 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 1/-- | | 0 1/-- |
145 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
146 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
147 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 2/-- | | 0 2/-- |
148 | 4401104191 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
149 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
150 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 2/-- | 0 4/-- |
151 | 4401104095 Coder THCS | HOÀNG VĂN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
152 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
153 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
154 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 4/-- | 0 1/-- | |
155 | 4101104018 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
156 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
157 | 4401104163 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
158 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
159 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
160 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 9/-- | | 0 2/-- |
161 | 4401104245 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
162 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
163 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
164 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
165 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
166 | 4401104235 Coder Lớp Lá | LẠI THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
167 | 4201104013 Coder Lớp Chồi | TRẦN THIÊN BẢO Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
168 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
169 | 4401104195 Coder Tiểu Học | BÙI HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
170 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
171 | 4201104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 9/-- | |
172 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 2/-- | 0 1/-- |