Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 19:00:00 08/06/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 22:00:00 08/06/2019
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 22:00:00 08/06/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14301104191
Coder Lớp Lá
NGÔ TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10196283
1/1652
4
2/3467
3
5/14509
24401104193
Coder Cao Đẳng
DƯƠNG TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10197403
3/4249
4
3/7171
3
1/8320
34301103054
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ CẨM VÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10230823
6/15784
4
2/3052
3
1/4246
44301103024
Coder Đại Học
HUỲNH DUY MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10261093
2/3872
4
2/5212
3
8/17025
54401104070
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10295963
5/9891
4
8/13361
3
1/6344
64101103028
Coder Lớp Lá
CAO MINH KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10342633
3/5246
4
6/16569
3
4/12448
74401104032
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.57499332.57
11/22343
4
2/7270
2
9/20320
84101104112
Coder Lớp Lá
TÔN NỮ MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8114943
1/1477
4
3/6541
1
2/3476
94401104247
Coder Trung Cấp
MAI TRỌNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8125973
1/1687
4
4/9078
1
1/1832
104401104063
Coder THCS
LỘ LINH CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8142303
1/2350
4
1/8807
1
1/3073
114201103009
Coder Lớp Lá
VŨ MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8165333
2/6392
4
1/3965
1
3/6176
124401104047
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG QUANG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8194033
1/1628
4
5/9119
1
4/8656
134401104054
Coder Tiểu Học
ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8194323
1/4281
4
1/6267
1
3/8884
144401104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀI ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8200823
1/3739
4
4/7707
1
4/8636
154401104201
Coder THCS
TRỊNH PHẠM THANH TUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8213983
3/10122
4
1/4874
1
1/6402
164201103024
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8225153
2/4453
4
1/9841
1
2/8221
174401104053
Coder Lớp Lá
HOÀNG TRỌNG BẢO ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8235463
2/3267
4
2/6794
1
4/13485
184401104074
Coder THPT
PHÙNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8236013
1/2727
4
5/10345
1
1/10529
194401104197
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8249183
5/11323
4
1/5015
1
2/8580
204401104226
Coder THCS
ĐẶNG VÂN THƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8258313
5/11208
4
1/3436
1
6/11187
214401104006
Coder THCS
CỔ LÊ ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8263373
1/2489
4
1/5646
1
9/18202
224401104061
Coder THPT
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       8301903
4/9535
4
2/9298
1
3/11357
234401104240
Coder Lớp Mầm
HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8314043
6/15806
4
1/7587
1
2/8011
244401103032
Coder THCS
NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8314663
3/7592
4
6/16779
1
2/7095
254401104038
Coder Tiểu Học
NINH THỊ KIM TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8318473
4/11207
4
2/11166
1
1/9474
264401104069
Coder Tiểu Học
PHẠM HUỲNH QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8319253
2/4421
4
2/2864
1
13/24640
274401104119
Coder Lớp Lá
VŨ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8330353
6/13650
4
2/9006
1
1/10379
284401104031
Coder THPT
LÝ MỸ NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8336333
5/12148
4
2/11541
1
1/9944
294401103038
Coder Lớp Lá
LƯƠNG THỊ THƠM
Chưa cài đặt thông tin trường
       8360083
2/4550
4
7/17129
1
4/14329
304401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8363003
2/7592
4
5/12735
1
6/15973
314301104145
Coder Đại Học
PHẠM NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8367673
9/16333
4
1/4822
1
8/15612
324401104215
Coder Lớp Lá
Trần Mạnh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8380703
6/16675
4
5/14568
1
2/6827
334101104025
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ THANH DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8436103
14/24500
4
1/10737
1
1/8373
344401104085
Coder THPT
CAO ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8440393
10/21103
4
3/11699
1
2/11237
354401104073
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8441243
2/6951
4
3/12800
1
14/24373
364401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8492143
10/20904
4
7/16680
1
2/11630
374401104091
Coder THCS
CHU AN HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8536833
20/32677
4
1/9070
1
2/11936
384401104147
Coder Tiểu Học
QUÃNG LÊ THẾ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8566903
15/25314
4
10/14980
1
6/16396
394401104161
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THÁI NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8613513
14/26025
4
14/23786
1
2/11540
404401104042
Coder THCS
PHẠM THỊ THANH THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.57140652.57
2/3312
4
2/6886
1
1/3867
414401103004
Coder Lớp Lá
ĐẶNG SƠN HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.57534872.57
14/26345
4
9/18018
1
1/9124
424201104137
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5147263
1/1129
4
1/1830
0.5
2/11767
434301104102
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5200023
1/1822
4
2/5227
0.5
3/12953
444301104037
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN GIÁC
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.5207803
3/4567
4
2/10501
0.5
2/5712
454401104077
Coder THPT
HỒ THỊ KIM HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5227403
1/4017
4
2/8246
0.5
1/10477
464401104178
Coder Tiểu Học
VŨ MINH QUANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.5251103
1/2698
4
3/8123
0.5
4/14289
474301104173
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC THỐNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5256433
3/6259
4
3/8612
0.5
2/10772
484401104081
Coder Lớp Lá
VÕ TUẤN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5273043
3/5343
4
5/11988
0.5
2/9973
494101103025
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.5295103
7/16748
4
1/4829
0.5
3/7933
504201104236
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH LÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5321423
4/6785
4
3/6925
0.5
8/18432
514301104033
Coder THCS
TRẦN NGỌC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5322303
5/7992
4
3/10007
0.5
5/14231
524301104166
Coder THCS
LÊ THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5388693
4/11104
4
8/14200
0.5
5/13565
534401104101
Coder Trung Cấp
CAO NGUYỄN LONG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       757433
1/1292
4
1/4451
544301103027
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ THU NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       776523
1/5944
4
1/1708
554301104196
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DOÃN TỨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       790793
1/1249
4
2/7830
564301104022
Coder Tiểu Học
TRẦN QUANG ĐIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       798273
2/5049
4
1/4778
0
2/--
574401104097
Coder THCS
VÕ TUẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7101373
1/2078
4
3/8059
0
5/--
584401104110
Coder THCS
HUỲNH NHẬT KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7103093
2/6711
4
1/3598
594301104002
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7118553
1/3785
4
2/8070
604301104009
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7126813
2/6052
4
1/6629
614401103041
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7127443
1/5145
4
1/7599
624401104202
Coder Lớp Lá
Lucifer
Chưa cài đặt thông tin trường
       7127703
2/3737
4
2/9033
0
1/--
634401104207
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7143093
4/8910
4
1/5399
644201104091
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7147493
2/3757
4
2/10992
654101104071
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7185013
3/6764
4
2/11737
664101104088
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7185503
1/9649
4
1/8901
674101104037
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN THỊ KHẢI HOÀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7202353
3/9644
4
1/10591
684401104049
Coder THCS
ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7203403
1/5944
4
4/14396
0
13/--
694301104085
Coder Lớp Lá
ĐINH VIẾT KHÔI
Chưa cài đặt thông tin trường
       7216473
2/4515
4
7/17132
0
1/--
704401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7220423
1/6445
4
5/15597
0
2/--
714401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7244593
1/6806
4
8/17653
0
4/--
724401104098
Coder THCS
LƯƠNG GIAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7258253
3/12028
4
7/13797
0
1/--
734201103095
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7264413
10/19306
4
1/7135
0
3/--
744401104140
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7266453
5/14890
4
2/11755
0
1/--
754301103043
Coder THPT
TRẦN THỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7270193
3/12158
4
6/14861
764401104068
Coder Tiểu Học
HÀ MINH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7271483
3/6099
4
10/21049
0
1/--
774401104071
Coder Tiểu Học
PHAN THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7271583
6/16161
4
2/10997
784401104124
Coder THPT
LÝ NHẬT LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7293823
6/16534
4
3/12848
794201104017
Coder Lớp Mầm
PHẠM NGỌC CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7303723
10/21489
4
2/8883
804401104021
Coder Lớp Lá
LÊ TRẦN HOÀNG LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7358613
14/23976
4
2/11885
814401104133
Coder Tiểu Học
VÕ MINH LŨY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7371653
3/12692
4
14/24473
0
4/--
824301103041
Coder THPT
TẠ THỊ THU THÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7377053
6/16107
4
10/21598
834301104093
Coder Tiểu Học
TRẦN QUANG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.57227222.57
3/10431
4
3/12291
844301104178
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THỦY
Chưa cài đặt thông tin trường
       656013
1/1079
0
3/--
3
1/4522
854401104156
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6161203
1/5587
3
1/10533
864401103001
Coder THPT
TRẦN THỊ XUÂN DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6174743
1/4532
3
3/12942
874301104210
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THÙY VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6409883
10/17595
0
1/--
3
12/23393
884401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5178070
1/--
4
2/8724
1
1/9083
894401104192
Coder Lớp Lá
TRẦN LÊ MINH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5223720
2/--
4
5/11740
1
1/10632
904201103123
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THANH HÒA
Chưa cài đặt thông tin trường
       5350733
8/15196
1
1/9858
1
3/10019
914201104138
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ THU SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5377493
8/10870
1
7/14120
1
3/12759
924401104080
Coder Tiểu Học
QUÁCH CHÍ HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5408013
6/16690
1
4/11433
1
5/12678
9339104025
Coder Cao Đẳng
Dương Tuấn Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.86232750.86
7/16021
4
1/7254
944201104217
Coder Lớp Lá
NHAN THÁI DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.57414952.57
13/22324
1
1/8898
1
2/10273
954201104238
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5229083
1/3188
1
1/9830
0.5
1/9890
964401104155
Coder THCS
TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5230203
2/5736
1
3/8751
0.5
3/8533
974201104192
Coder Lớp Lá
QUÁCH QUANG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5247713
3/8973
1
1/7754
0.5
2/8044
984201104033
Coder Lớp Lá
ĐỖ MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5247893
2/8095
1
1/7678
0.5
1/9016
994401104171
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5284210
8/--
4
5/15405
0.5
4/13016
1004401104168
Coder Lớp Lá
VÕ THANH PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5379983
9/13361
1
7/17493
0.5
1/7144
1014401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       492540
1/--
4
2/9254
1024401104148
Coder THCS
NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4103724
3/10372
1034401104109
Coder Lớp Lá
NGÔ DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4128630
11/--
4
6/12863
1044401104115
Coder Tiểu Học
CHÂU TẤN KHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4144584
5/14458
1054401103018
Coder Lớp Lá
HÀ TỬ HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       4174783
3/10611
0
1/--
1
1/6867
1064401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4196123
1/10041
1
2/9571
1074401104048
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       4201823
1/7928
0
2/--
1
3/12254
1084401103021
Coder Lớp Lá
ĐỖ VĂN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4211083
5/9950
0
8/--
1
5/11158
1094201103041
Coder THPT
ĐỖ KHÁNH LUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4216403
6/10787
1
2/10853
0
3/--
1104401104177
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4242780
10/--
4
13/24278
1114201103039
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4354763
5/11694
1
12/23782
0
4/--
1124401104213
Coder Lớp Lá
DƯƠNG TẤN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.57302742.57
10/15601
0
21/--
1
8/14673
1134201104167
Coder Lớp Lá
ĐỖ THỊ THANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       321893
1/2189
0
1/--
1144301104067
Coder Lớp Lá
CHÂU NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       344143
2/4414
0
5/--
1154301103037
Coder Tiểu Học
LÊ PHƯỚC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       349183
2/4918
0
1/--
0
2/--
1164401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       349593
1/4959
1174201104042
Coder Lớp Lá
LÝ HIỀN HẠO
Chưa cài đặt thông tin trường
       351793
1/5179
0
3/--
1184401104127
Coder THPT
ĐẶNG HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       361863
2/6186
1194401103022
Coder Tiểu Học
CAO LÂM VĨNH KHUÊ
Chưa cài đặt thông tin trường
       368323
2/6832
0
2/--
1204401104227
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       387553
2/8755
1214401104130
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3106883
5/10688
0
11/--
1224401103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3139503
4/13950
0
9/--
1234301104062
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THÚY HƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3140293
5/14029
1244201104152
Coder Lớp Lá
TRỊNH MINH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3141553
7/14155
0
2/--
1254301104054
Coder Lớp Lá
VÕ KIM HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3154023
5/15402
1264201103099
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3154493
10/15449
0
2/--
0
1/--
1274201103161
Coder Lớp Lá
TRẦN BẢO THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3170573
10/17057
0
3/--
1284301104147
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MỘNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3172833
7/17283
1294401104181
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH QUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3175503
7/17550
1304401103025
Coder Cao Đẳng
NGÔ THỊ LƯỢM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3185293
12/18529
0
14/--
1314301104071
Coder Lớp Lá
LỤC GIANG TUẤN HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.79368891.29
5/15528
1
2/11184
0.5
1/10177
1324401104186
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5192100
11/--
1
1/8836
0.5
1/10374
1334401104083
Coder Tiểu Học
ĐỖ THANH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1104930
8/--
1
1/10493
1344401104096
Coder Tiểu Học
HUỲNH QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1130021
3/13002
1354401104233
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1146230
4/--
0
4/--
1
7/14623
1364401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8661120.86
2/6112
0
8/--
1374401104216
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THANH THIỆN
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.43210590.43
11/21059
0
3/--
1384401104102
Coder Tiểu Học
TRẦN VĨNH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
1394401104123
Coder Tiểu Học
TRẦN ĐÌNH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1404301104110
Coder Tiểu Học
TRIỆU TIẾN MƯỜI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1414401103035
Coder Lớp Lá
ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
1424401103007
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
10/--
1434201103038
Coder Lớp Chồi
HUỲNH PHÁT LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
1444401104116
Coder THPT
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
1/--
1454401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1464101104028
Coder Tiểu Học
HÀ QUANG HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1474401104196
Coder Tiểu Học
NGUYỄN XUÂN TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
0
2/--
1484401104191
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1494401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1504301104201
Coder Lớp Lá
LÊ THANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
0
2/--
0
4/--
1514401104095
Coder THCS
HOÀNG VĂN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1524401104145
Coder THCS
HOÀNG TRUNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1534401104169
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRẦN CAO PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1544301103030
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
0
1/--
1554101104018
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
1564401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1574401104163
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1584301103026
Coder THCS
SIU THU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1594401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1604401104150
Coder Lớp Lá
TRẦN HỮU NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
9/--
0
2/--
1614401104245
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1624401104183
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC SINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1634301104034
Coder Lớp Mầm
PHAN VŨ DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1644401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1654401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1664401104235
Coder Lớp Lá
LẠI THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1674201104013
Coder Lớp Chồi
TRẦN THIÊN BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1684401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1694401104195
Coder Tiểu Học
BÙI HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1704401104185
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1714201104168
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐÌNH THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
0
9/--
1724401104131
Coder THCS
LÊ THÀNH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
0
2/--
0
1/--