Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | vannpt2311... Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Thiên Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2272 | 10 2/1549 | | 10 1/723 |
2 | sangntp Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Phước Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4648 | 10 2/2075 | | 10 2/2573 |
3 | thuannh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5833 | 10 2/3369 | | 10 1/2464 |
4 | dattv Coder Lớp Mầm | Trần Văn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 3866 | 5 1/621 | | 10 1/3245 |
5 | trinhttd Coder Lớp Lá | Trần Thị Diễm Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 725 | | | 10 1/725 |
6 | Phuongnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1019 | 10 1/1019 | | |
7 | NguyenMinh... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1424 | | | 10 1/1424 |
8 | cuongvq Coder Lớp Lá | Võ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2444 | 10 2/2444 | | |
9 | nhannn Coder Lớp Lá | Ngô Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4424 | 10 2/4424 | | |
10 | BaoTran Coder Lớp Chồi | Chu Thị Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
11 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
12 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
13 | nhatnlk Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Khánh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
14 | phatnth Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trần Hùng Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
15 | locnh8491 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
16 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
17 | minhvd Coder Lớp Lá | Vũ Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
18 | quanthd Coder Lớp Chồi | Trần Hùng Đình Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |