Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | xyz Coder Lớp Lá | Passersby Vs. Fugitives Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 340 | 238460 | 10 1/15511 | 20 1/102894 | 10 1/3817 | 10 1/3619 | 10 1/4343 | 10 1/3259 | 20 2/32840 | 50 1/18615 | 100 10/36510 | 100 1/17052 |
2 | 0938911758 Coder Đại Học | Bươm Bướm Bay Bồng Bềnh Bên Bong Bóng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 340 | 389943 | 10 1/16583 | 20 1/108158 | 10 1/848 | 10 1/1558 | 10 1/3562 | 10 2/5248 | 20 8/105065 | 50 1/25521 | 100 23/60314 | 100 3/63086 |
3 | kusikusiwa Coder Tiểu Học | Đinh Phan Khánh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.4 | 282159 | | | 10 1/89417 | 10 1/93969 | | 8.4 4/98773 | | | | |
4 | OneFour Coder Lớp Mầm | TMP Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 31590 | | | | | | | 20 2/31590 | | | |
5 | lethuc Coder THPT | Lê Trần Trí Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 88668 | | | | | | | 20 4/88668 | | | |
6 | congnguyen... CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
7 | hoabinh CODER TIẾN SĨ | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
8 | huyprocqt Coder Trung Cấp | Phạm Ngọc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
9 | c Coder Lớp Mầm | a Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |