Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201103089 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32 | 10 1/32 | | | |
2 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
3 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
4 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
5 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
6 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
7 | 4201103127 Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Quỳnh Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
8 | 4201103092 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HOÀI THU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
9 | 4201103005 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
10 | 4201103032 Coder Lớp Lá | TRẦN ĐÌNH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
11 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
12 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
13 | 4101103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
14 | 4101103020 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thu Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
15 | 4101103022 Coder Lớp Lá | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
16 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
17 | 4101103082 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Trở Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
18 | 40103092 Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Trinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
19 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
20 | 4101103038 Coder THCS | Nguyen Thi My Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
21 | 4201103081 Coder Lớp Mầm | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
22 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
23 | 4201103101 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
24 | 4201103073 Coder Lớp Lá | HUỲNH THIỆN TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
25 | 4201103065 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
26 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
27 | 4201103079 Coder Lớp Lá | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
28 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
29 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
30 | 4201103064 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vinh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
31 | 4201103008 Coder Lớp Lá | BÙI THẾ BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
32 | 4301103017 Coder Lớp Lá | PHẠM VĂN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
33 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
34 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
35 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
36 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
37 | 4201103036 Coder Lớp Lá | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
38 | 4201103057 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4201103161 Coder Lớp Lá | TRẦN BẢO THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4201103109 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4201103001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 4201103017 Coder Lớp Lá | TRỊNH TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4201103034 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |