Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | geniechu96 Coder Tiểu Học | Chu Thị Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23707 | 10 2/8921 | | 10 1/8859 | 10 2/5927 |
2 | HCMUP1 Coder Tiểu Học | Đinh Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.39 | 25762 | 7.5 1/10110 | 10 2/11808 | 8.89 1/3844 | |
3 | dthphuong Coder Lớp Chồi | Dương Trần Hà Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 7995 | 5 1/2400 | | 10 1/2650 | 10 2/2945 |
4 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 22.78 | 26348 | 10 2/8896 | 5 1/9227 | 7.78 1/8225 | |
5 | pusheen Coder Lớp Lá | Ma Xuân Ngọc Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 19924 | 5 1/10796 | 10 1/7694 | | 7.5 1/1434 |
6 | tuanlt Coder Lớp Chồi | Lê Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15715 | 10 2/9755 | 10 2/5960 | | |
7 | thaidung Coder THCS | Phạm Thái Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19844 | | 10 1/8222 | 10 2/11622 | |
8 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.86 | 29014 | 3.75 1/8172 | 5 1/9471 | 1.11 1/10158 | 10 1/1213 |
9 | linhhn Coder Lớp Lá | Huỳnh Nhật Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 17494 | 3.75 1/6709 | 5 1/4523 | | 10 1/6262 |
10 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.25 | 17476 | 6.25 1/10142 | | | 10 1/7334 |
11 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.75 | 19526 | 3.75 1/9728 | 10 2/9798 | | |
12 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.39 | 18990 | 2.5 1/10429 | | 8.89 1/8561 | |
13 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 11550 | 1.25 1/6673 | | | 10 2/4877 |
14 | ThanhTruc Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thanh Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 14941 | 1.25 1/10238 | | | 10 2/4703 |
15 | pvtran1995 Coder THPT | Phạm Vũ Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3329 | | | | 10 1/3329 |
16 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8716 | 10 2/8716 | | | |
17 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11829 | 10 2/11829 | | | 0 1/-- |
18 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3953 | | | | 5 1/3953 |
19 | thienma125... Coder Trung Cấp | Phạm Ngọc Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4365 | 5 1/4365 | | | |
20 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 9765 | 2.5 1/9765 | | | |
21 | DangVanCon... Coder Lớp Lá | Đặng Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
22 | LamLaiTuDa... Coder Trung Cấp | 無 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
23 | qwe Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
24 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
25 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
26 | thucpd Coder Lớp Lá | Phạm Đình Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
27 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |