Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104069 Coder THCS | TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 2589 | 10 1/118 | 10 1/197 | 10 1/287 | 10 1/393 | 10 1/459 | 10 1/538 | 10 1/597 |
2 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 2683 | 10 1/92 | 10 1/231 | 10 1/302 | 10 1/414 | 10 1/478 | 10 1/554 | 10 1/612 |
3 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 3234 | 10 1/132 | 10 1/295 | 10 1/365 | 10 1/472 | 10 1/550 | 10 1/683 | 10 1/737 |
4 | 4501104260 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DANH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 3553 | 10 1/181 | 10 1/283 | 10 1/397 | 10 1/509 | 10 1/631 | 10 1/747 | 10 1/805 |
5 | 4501104090 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 3967 | 10 1/145 | 10 1/300 | 10 1/406 | 10 1/588 | 10 1/702 | 10 1/858 | 10 1/968 |
6 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 4008 | 10 1/162 | 10 1/321 | 10 1/432 | 10 1/585 | 10 1/708 | 10 1/843 | 10 1/957 |
7 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 4441 | 10 1/101 | 10 1/240 | 10 1/311 | 10 2/1685 | 10 1/573 | 10 1/794 | 10 1/737 |
8 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 4947 | 10 1/151 | 10 1/215 | 10 1/269 | 10 2/1563 | 10 1/413 | 10 1/533 | 10 2/1803 |
9 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 6503 | 10 1/122 | 10 1/266 | 10 1/424 | 10 2/1785 | 10 1/790 | 10 1/908 | 10 2/2208 |
10 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 6518 | 10 1/144 | 10 1/293 | 10 2/1628 | 10 2/1772 | 10 1/762 | 10 1/915 | 10 1/1004 |
11 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 6580 | 10 2/2967 | 10 1/310 | 10 1/392 | 10 1/543 | 10 1/688 | 10 1/890 | 10 1/790 |
12 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 6729 | 10 1/1107 | 10 1/819 | 10 1/869 | 10 1/923 | 10 1/974 | 10 1/1005 | 10 1/1032 |
13 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 6775 | 10 1/169 | 10 1/1649 | 10 1/417 | 10 1/733 | 10 1/1122 | 10 1/1417 | 10 1/1268 |
14 | 4501104247 Coder THPT | PHẠM THANH TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 7693 | 10 1/221 | 10 1/475 | 10 1/715 | 10 1/892 | 10 1/2232 | 10 1/2044 | 10 1/1114 |
15 | 4501104181 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 8471 | 10 2/1530 | 10 1/548 | 10 1/839 | 10 1/1034 | 10 1/1294 | 10 1/1542 | 10 1/1684 |
16 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 13965 | 10 1/1242 | 10 2/2709 | 10 1/1566 | 10 2/2871 | 10 1/1784 | 10 1/1865 | 10 1/1928 |
17 | anhtu2001 Coder Tiểu Học | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 14794 | 10 2/1563 | 10 1/3341 | 10 1/873 | 10 1/1298 | 10 1/2171 | 10 1/2546 | 10 1/3002 |
18 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 14951 | 10 2/1574 | 10 2/3990 | 10 1/1151 | 10 2/2623 | 10 1/1665 | 10 1/1900 | 10 1/2048 |
19 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 15375 | 10 1/344 | 10 1/861 | 10 1/1354 | 10 1/1585 | 10 3/5600 | 10 1/2686 | 10 1/2945 |
20 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 16274 | 10 1/294 | 10 1/2676 | 10 2/3059 | 10 1/2976 | 10 2/2573 | 10 1/2274 | 10 1/2422 |
21 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 16575 | 10 3/4424 | 10 1/2321 | 10 1/779 | 10 1/2654 | 10 1/1553 | 10 1/3026 | 10 1/1818 |
22 | taquanghun... Coder Lớp Lá | Tạ Quang Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 20920 | 10 2/3724 | 10 1/2704 | 10 1/2769 | 10 1/2856 | 10 1/2909 | 10 1/2958 | 10 1/3000 |
23 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 21666 | 10 1/356 | 10 3/5732 | 10 1/1114 | 10 1/3896 | 10 1/2428 | 10 1/5286 | 10 1/2854 |
24 | 4501104039 Coder Trung Cấp | NGUYỄN ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 22155 | 10 1/316 | 10 1/1746 | 10 1/2292 | 10 4/6397 | 10 1/3447 | 10 1/3805 | 10 1/4152 |
25 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 23973 | 10 2/1773 | 10 1/3918 | 10 3/3604 | 10 2/3760 | 10 2/3939 | 10 1/3323 | 10 1/3656 |
26 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 25762 | 10 1/157 | 10 2/3916 | 10 3/4181 | 10 1/3104 | 10 3/6162 | 10 1/4056 | 10 1/4186 |
27 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 28197 | 10 2/1338 | 10 2/1946 | 10 1/1020 | 10 4/6856 | 10 1/1479 | 10 7/12133 | 10 2/3425 |
28 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 34725 | 10 5/5377 | 10 1/3903 | 10 3/3709 | 10 2/2973 | 10 4/6060 | 10 6/9266 | 10 1/3437 |
29 | 4501104015 Coder Tiểu Học | NGÔ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 41610 | 10 2/1491 | 10 1/3082 | 10 11/13938 | 10 3/5178 | 10 2/3481 | 10 2/5527 | 10 4/8913 |
30 | 4501104132 Coder Tiểu Học | TRẦN MINH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 43168 | 10 12/16683 | 10 1/3857 | 10 4/5005 | 10 1/1812 | 10 4/6041 | 10 1/5324 | 10 1/4446 |
31 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 9538 | 10 1/213 | 10 1/802 | 10 1/1075 | 10 1/3357 | 10 1/1778 | | 10 1/2313 |
32 | 4501104057 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 14579 | 10 1/231 | 10 1/1064 | 10 4/5182 | 10 1/3096 | 10 1/1785 | | 10 2/3221 |
33 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 19091 | 10 2/1598 | 10 2/6472 | 10 2/2653 | 0 5/-- | 10 1/2554 | 10 1/2791 | 10 1/3023 |
34 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 19199 | 10 1/112 | 10 1/261 | 10 1/506 | 10 8/11585 | 10 1/1102 | 0 12/-- | 10 4/5633 |
35 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 19229 | 10 1/227 | 10 2/5896 | 10 4/4818 | 0 21/-- | 10 1/2462 | 10 1/2829 | 10 1/2997 |
36 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 29032 | 10 6/10418 | 10 1/1781 | | 10 2/4007 | 10 1/3427 | 10 1/3938 | 10 2/5461 |
37 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 30188 | 10 5/7876 | 10 1/2909 | 10 1/2943 | 10 5/8375 | 10 1/3797 | | 10 1/4288 |
38 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19584 | 10 2/5658 | 10 1/3811 | 10 2/3032 | 10 1/3019 | 10 1/4064 | | |
39 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 22900 | 10 1/55 | 10 3/7347 | 10 6/6838 | 0 2/-- | 10 1/1010 | | 10 5/7650 |
40 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 42073 | 10 10/11712 | 10 1/1158 | 10 10/14247 | 10 8/11153 | 10 1/3803 | | 0 6/-- |
41 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 10488 | 10 1/245 | 10 1/5171 | 0 1/-- | 0 3/-- | 10 1/845 | | 10 2/4227 |
42 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11080 | 10 2/1927 | 10 2/2504 | 10 1/3646 | 10 1/3003 | | | |
43 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 25089 | 10 2/4380 | 10 3/6412 | 10 8/11291 | 0 1/-- | 10 1/3006 | | 0 4/-- |
44 | 4501104114 Coder THCS | TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7305 | 10 3/3078 | 10 1/1128 | 10 2/3099 | | | | |
45 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11963 | 0 3/-- | | 10 1/2552 | | 10 2/5753 | 10 1/3658 | |
46 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14582 | 10 1/1148 | 10 2/6321 | 10 4/7113 | 0 1/-- | | | |
47 | Khongtenzz... Coder THPT | Hongphong Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2023 | 10 1/2023 | | | | | | |
48 | 4501104025 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM CHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2772 | 0 1/-- | 0 5/-- | 10 2/2772 | | | | |
49 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3838 | | | 0 1/-- | | | 10 1/3838 | |
50 | 4501104168 Coder THPT | NGUYỄN THỊ NIỆM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6640 | 0 2/-- | | 10 5/6640 | | | | |
51 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7092 | 0 6/-- | | 10 4/7092 | | | | |
52 | 4501104121 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC LAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7947 | 10 5/7947 | | | | | | |
53 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
54 | ttphuongvi Coder Lớp Mầm | Trịnh Thị Phương Vi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |