Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:30:00 12/09/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:00:00 12/09/2019
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:00:00 12/09/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
14501104069
Coder THCS
TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70258910
1/118
10
1/197
10
1/287
10
1/393
10
1/459
10
1/538
10
1/597
24301104205
Coder THPT
PHẠM THUÝ VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70268310
1/92
10
1/231
10
1/302
10
1/414
10
1/478
10
1/554
10
1/612
34501104237
Coder Trung Cấp
PHAN MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70323410
1/132
10
1/295
10
1/365
10
1/472
10
1/550
10
1/683
10
1/737
44501104260
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DANH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70355310
1/181
10
1/283
10
1/397
10
1/509
10
1/631
10
1/747
10
1/805
54501104090
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70396710
1/145
10
1/300
10
1/406
10
1/588
10
1/702
10
1/858
10
1/968
64501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70400810
1/162
10
1/321
10
1/432
10
1/585
10
1/708
10
1/843
10
1/957
74301104120
Coder THCS
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70444110
1/101
10
1/240
10
1/311
10
2/1685
10
1/573
10
1/794
10
1/737
8o0Phong0o
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70494710
1/151
10
1/215
10
1/269
10
2/1563
10
1/413
10
1/533
10
2/1803
94501104193
Coder THPT
NGUYỄN LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70650310
1/122
10
1/266
10
1/424
10
2/1785
10
1/790
10
1/908
10
2/2208
104501104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN A ĐAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70651810
1/144
10
1/293
10
2/1628
10
2/1772
10
1/762
10
1/915
10
1/1004
114301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70658010
2/2967
10
1/310
10
1/392
10
1/543
10
1/688
10
1/890
10
1/790
124501103006
Coder Tiểu Học
HỒ THANH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       70672910
1/1107
10
1/819
10
1/869
10
1/923
10
1/974
10
1/1005
10
1/1032
134501104020
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70677510
1/169
10
1/1649
10
1/417
10
1/733
10
1/1122
10
1/1417
10
1/1268
144501104247
Coder THPT
PHẠM THANH TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70769310
1/221
10
1/475
10
1/715
10
1/892
10
1/2232
10
1/2044
10
1/1114
154501104181
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70847110
2/1530
10
1/548
10
1/839
10
1/1034
10
1/1294
10
1/1542
10
1/1684
164501103009
Coder Trung Cấp
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701396510
1/1242
10
2/2709
10
1/1566
10
2/2871
10
1/1784
10
1/1865
10
1/1928
17anhtu2001
Coder Tiểu Học
ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701479410
2/1563
10
1/3341
10
1/873
10
1/1298
10
1/2171
10
1/2546
10
1/3002
184201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701495110
2/1574
10
2/3990
10
1/1151
10
2/2623
10
1/1665
10
1/1900
10
1/2048
194501104270
Coder THPT
MAI SƠN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701537510
1/344
10
1/861
10
1/1354
10
1/1585
10
3/5600
10
1/2686
10
1/2945
204501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701627410
1/294
10
1/2676
10
2/3059
10
1/2976
10
2/2573
10
1/2274
10
1/2422
214501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701657510
3/4424
10
1/2321
10
1/779
10
1/2654
10
1/1553
10
1/3026
10
1/1818
22taquanghun...
Coder Lớp Lá
Tạ Quang Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       702092010
2/3724
10
1/2704
10
1/2769
10
1/2856
10
1/2909
10
1/2958
10
1/3000
234501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702166610
1/356
10
3/5732
10
1/1114
10
1/3896
10
1/2428
10
1/5286
10
1/2854
244501104039
Coder Trung Cấp
NGUYỄN ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702215510
1/316
10
1/1746
10
1/2292
10
4/6397
10
1/3447
10
1/3805
10
1/4152
254501104213
Coder Tiểu Học
HỒNG QUANG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702397310
2/1773
10
1/3918
10
3/3604
10
2/3760
10
2/3939
10
1/3323
10
1/3656
264501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702576210
1/157
10
2/3916
10
3/4181
10
1/3104
10
3/6162
10
1/4056
10
1/4186
274501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702819710
2/1338
10
2/1946
10
1/1020
10
4/6856
10
1/1479
10
7/12133
10
2/3425
284501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703472510
5/5377
10
1/3903
10
3/3709
10
2/2973
10
4/6060
10
6/9266
10
1/3437
294501104015
Coder Tiểu Học
NGÔ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704161010
2/1491
10
1/3082
10
11/13938
10
3/5178
10
2/3481
10
2/5527
10
4/8913
304501104132
Coder Tiểu Học
TRẦN MINH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704316810
12/16683
10
1/3857
10
4/5005
10
1/1812
10
4/6041
10
1/5324
10
1/4446
314501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60953810
1/213
10
1/802
10
1/1075
10
1/3357
10
1/1778
10
1/2313
324501104057
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601457910
1/231
10
1/1064
10
4/5182
10
1/3096
10
1/1785
10
2/3221
334501104207
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601909110
2/1598
10
2/6472
10
2/2653
0
5/--
10
1/2554
10
1/2791
10
1/3023
344501104051
Coder THPT
Đinh Hữu Điểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601919910
1/112
10
1/261
10
1/506
10
8/11585
10
1/1102
0
12/--
10
4/5633
354501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601922910
1/227
10
2/5896
10
4/4818
0
21/--
10
1/2462
10
1/2829
10
1/2997
364501104231
Coder Trung Cấp
Nguyễn Gia Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602903210
6/10418
10
1/1781
10
2/4007
10
1/3427
10
1/3938
10
2/5461
374501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603018810
5/7876
10
1/2909
10
1/2943
10
5/8375
10
1/3797
10
1/4288
384501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501958410
2/5658
10
1/3811
10
2/3032
10
1/3019
10
1/4064
394501104163
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502290010
1/55
10
3/7347
10
6/6838
0
2/--
10
1/1010
10
5/7650
404501104253
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504207310
10/11712
10
1/1158
10
10/14247
10
8/11153
10
1/3803
0
6/--
414501104218
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM
Chưa cài đặt thông tin trường
       401048810
1/245
10
1/5171
0
1/--
0
3/--
10
1/845
10
2/4227
424501104064
Coder THCS
Phan Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401108010
2/1927
10
2/2504
10
1/3646
10
1/3003
434501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       402508910
2/4380
10
3/6412
10
8/11291
0
1/--
10
1/3006
0
4/--
444501104114
Coder THCS
TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30730510
3/3078
10
1/1128
10
2/3099
454501104009
Coder THCS
NGUYỄN THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30119630
3/--
10
1/2552
10
2/5753
10
1/3658
464501104127
Coder Cao Đẳng
TRẦN THỊ TỨ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301458210
1/1148
10
2/6321
10
4/7113
0
1/--
47Khongtenzz...
Coder THPT
Hongphong
Chưa cài đặt thông tin trường
       10202310
1/2023
484501104025
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM CHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       1027720
1/--
0
5/--
10
2/2772
494501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1038380
1/--
10
1/3838
504501104168
Coder THPT
NGUYỄN THỊ NIỆM
Chưa cài đặt thông tin trường
       1066400
2/--
10
5/6640
514501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1070920
6/--
10
4/7092
524501104121
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ NGỌC LAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10794710
5/7947
534301104115
Coder THPT
ĐÀO PHÚ NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
54ttphuongvi
Coder Lớp Mầm
Trịnh Thị Phương Vi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00