Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:30:00 17/09/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:30:00 17/09/2019
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:30:00 17/09/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
14501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70774010
1/195
10
1/579
10
1/709
10
2/2182
10
1/1197
10
1/1343
10
1/1535
24501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701031810
1/314
10
2/1933
10
1/954
10
1/1372
10
1/1924
10
1/2181
10
1/1640
34501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701384510
1/290
10
1/2887
10
1/476
10
2/4224
10
1/1533
10
1/2604
10
1/1831
44401104217
Coder THCS
TRẦN XUÂN THÌN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701554110
1/903
10
1/1954
10
1/1963
10
3/4651
10
1/1997
10
1/2032
10
1/2041
54501104147
Coder Đại Học
VÕ HOÀI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701585010
3/2826
10
1/624
10
1/767
10
3/4185
10
1/1765
10
2/3287
10
1/2396
64501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       701601210
1/364
10
2/3932
10
2/2130
10
2/2462
10
1/2126
10
1/2453
10
1/2545
74501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701760510
2/1492
10
2/2246
10
2/2420
10
1/1777
10
1/2715
10
3/4879
10
1/2076
8nguyentien...
Coder Trung Cấp
Nguyễn Tiến Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701778610
1/2251
10
1/2392
10
1/2455
10
1/2538
10
1/2617
10
1/2727
10
1/2806
94501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702176210
3/3819
10
1/3069
10
3/4136
10
2/3263
10
1/2278
10
1/2536
10
1/2661
104501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601146610
1/526
10
1/1136
10
2/2612
10
1/3223
10
1/1750
10
1/2219
114501104205
Coder Tiểu Học
TÔN THỌ TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601426610
2/1666
10
1/699
10
1/1414
10
3/4736
10
1/3160
10
1/2591
124501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       601935010
1/1558
10
3/5741
10
2/2899
10
1/3132
10
1/2424
10
1/3596
134501104274
Coder THPT
Trần Gia Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       60199940
5/--
10
3/3780
10
1/3163
10
5/7822
10
1/2102
10
1/1690
10
1/1437
144501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       501436710
1/913
10
1/1354
10
4/5625
0
1/--
10
1/3556
10
1/2919
154501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501565610
3/3950
10
1/3591
10
1/2331
10
1/2790
10
1/2994
164501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502544410
7/8639
10
1/1775
10
1/2586
10
4/6636
10
3/5808
174501104127
Coder Cao Đẳng
TRẦN THỊ TỨ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40683610
2/2032
10
2/2301
10
1/1128
0
2/--
10
1/1375
184501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       40955410
2/2169
10
1/1535
10
1/3325
10
1/2525
194501104190
Coder THPT
LÊ HỒNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401168010
2/1902
10
1/2638
10
2/2792
10
2/4348
204501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401201510
2/2229
10
3/3984
10
1/3275
10
1/2527
214501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401257810
3/3404
10
1/1354
10
4/5634
0
1/--
10
1/2186
22thanhnh
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Hoài Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401361010
1/3286
10
1/3366
10
1/3432
10
1/3526
234501104082
Coder Tiểu Học
VŨ CÔNG HIỆP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401654410
3/4088
10
1/1972
10
5/7215
10
1/3269
244501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.52339210
4/6317
2.5
1/1674
10
3/4876
10
7/10525
254501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       30493310
1/396
10
1/2076
0
4/--
10
1/2461
0
3/--
264501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       30840110
4/4104
10
1/1702
0
3/--
10
1/2595
0
4/--
274501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       30970110
1/731
10
1/3357
0
2/--
10
3/5613
284501104006
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301039510
2/2913
10
1/2830
10
2/4652
294501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301166610
3/3894
0
1/--
10
2/4243
10
1/3529
304501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       301394710
4/5528
10
2/3854
10
2/4565
314501104054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG CHÍ ĐÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       301424510
4/5158
10
4/6068
10
1/3019
0
2/--
324501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301674510
8/10151
0
5/--
10
1/3053
10
1/3541
334501104023
Coder THCS
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301791210
2/1644
10
8/11589
10
2/4679
344501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       302000010
5/6876
10
3/4973
10
5/8151
354501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302118610
11/14183
10
1/2588
10
2/4415
364501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       20234710
1/784
10
1/1563
374501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20640310
2/2013
10
2/4390
384501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20644210
1/1785
10
2/4657
394501104173
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TẤN PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       20747810
3/4883
10
1/2595
404501104112
Coder Lớp Lá
ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201066510
6/8149
10
1/2516
0
1/--
414501104030
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG TRẦN QUANG CHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201076110
3/4036
0
1/--
10
4/6725
424501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20112400
1/--
10
1/2423
10
6/8817
434501104160
Coder Lớp Lá
THÂN NGUYỄN THANH NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       201453610
10/11917
10
1/2619
444501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1096910
1/969
45Tro_Nguyen
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Văn Trở
Đại học Nha Trang
       10120610
1/1206
464501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1023370
4/--
0
1/--
10
1/2337
474501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1037000
4/--
10
2/3700
484501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10752010
6/7520
494501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10810010
5/8100
504501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
0
1/--
514501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524501104216
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ HƯƠNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
0
1/--
0
1/--
534401104160
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
54o0Phong0o
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
554501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
0
2/--