Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 7740 | 10 1/195 | 10 1/579 | 10 1/709 | 10 2/2182 | 10 1/1197 | 10 1/1343 | 10 1/1535 |
2 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 10318 | 10 1/314 | 10 2/1933 | 10 1/954 | 10 1/1372 | 10 1/1924 | 10 1/2181 | 10 1/1640 |
3 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 13845 | 10 1/290 | 10 1/2887 | 10 1/476 | 10 2/4224 | 10 1/1533 | 10 1/2604 | 10 1/1831 |
4 | 4401104217 Coder THCS | TRẦN XUÂN THÌN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 15541 | 10 1/903 | 10 1/1954 | 10 1/1963 | 10 3/4651 | 10 1/1997 | 10 1/2032 | 10 1/2041 |
5 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 15850 | 10 3/2826 | 10 1/624 | 10 1/767 | 10 3/4185 | 10 1/1765 | 10 2/3287 | 10 1/2396 |
6 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 16012 | 10 1/364 | 10 2/3932 | 10 2/2130 | 10 2/2462 | 10 1/2126 | 10 1/2453 | 10 1/2545 |
7 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 17605 | 10 2/1492 | 10 2/2246 | 10 2/2420 | 10 1/1777 | 10 1/2715 | 10 3/4879 | 10 1/2076 |
8 | nguyentien... Coder Trung Cấp | Nguyễn Tiến Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 17786 | 10 1/2251 | 10 1/2392 | 10 1/2455 | 10 1/2538 | 10 1/2617 | 10 1/2727 | 10 1/2806 |
9 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 21762 | 10 3/3819 | 10 1/3069 | 10 3/4136 | 10 2/3263 | 10 1/2278 | 10 1/2536 | 10 1/2661 |
10 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 11466 | 10 1/526 | 10 1/1136 | 10 2/2612 | 10 1/3223 | 10 1/1750 | | 10 1/2219 |
11 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 14266 | 10 2/1666 | 10 1/699 | 10 1/1414 | 10 3/4736 | 10 1/3160 | | 10 1/2591 |
12 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 19350 | 10 1/1558 | 10 3/5741 | 10 2/2899 | 10 1/3132 | 10 1/2424 | 10 1/3596 | |
13 | 4501104274 Coder THPT | Trần Gia Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 19994 | 0 5/-- | 10 3/3780 | 10 1/3163 | 10 5/7822 | 10 1/2102 | 10 1/1690 | 10 1/1437 |
14 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 14367 | 10 1/913 | 10 1/1354 | 10 4/5625 | 0 1/-- | 10 1/3556 | | 10 1/2919 |
15 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 15656 | 10 3/3950 | 10 1/3591 | 10 1/2331 | 10 1/2790 | | 10 1/2994 | |
16 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 25444 | 10 7/8639 | | 10 1/1775 | 10 1/2586 | 10 4/6636 | 10 3/5808 | |
17 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6836 | 10 2/2032 | 10 2/2301 | 10 1/1128 | 0 2/-- | 10 1/1375 | | |
18 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9554 | 10 2/2169 | | 10 1/1535 | | 10 1/3325 | | 10 1/2525 |
19 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11680 | 10 2/1902 | 10 1/2638 | 10 2/2792 | 10 2/4348 | | | |
20 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12015 | 10 2/2229 | | 10 3/3984 | | 10 1/3275 | | 10 1/2527 |
21 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12578 | 10 3/3404 | 10 1/1354 | 10 4/5634 | | | 0 1/-- | 10 1/2186 |
22 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13610 | 10 1/3286 | 10 1/3366 | 10 1/3432 | 10 1/3526 | | | |
23 | 4501104082 Coder Tiểu Học | VŨ CÔNG HIỆP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16544 | 10 3/4088 | 10 1/1972 | 10 5/7215 | 10 1/3269 | | | |
24 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.5 | 23392 | 10 4/6317 | 2.5 1/1674 | 10 3/4876 | 10 7/10525 | | | |
25 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4933 | 10 1/396 | 10 1/2076 | 0 4/-- | | 10 1/2461 | | 0 3/-- |
26 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8401 | 10 4/4104 | 10 1/1702 | 0 3/-- | | 10 1/2595 | | 0 4/-- |
27 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9701 | 10 1/731 | 10 1/3357 | 0 2/-- | 10 3/5613 | | | |
28 | 4501104006 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10395 | 10 2/2913 | 10 1/2830 | 10 2/4652 | | | | |
29 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11666 | 10 3/3894 | 0 1/-- | 10 2/4243 | | 10 1/3529 | | |
30 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13947 | 10 4/5528 | 10 2/3854 | 10 2/4565 | | | | |
31 | 4501104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG CHÍ ĐÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14245 | 10 4/5158 | 10 4/6068 | 10 1/3019 | | | | 0 2/-- |
32 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16745 | 10 8/10151 | 0 5/-- | 10 1/3053 | | 10 1/3541 | | |
33 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17912 | 10 2/1644 | | 10 8/11589 | 10 2/4679 | | | |
34 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 20000 | 10 5/6876 | 10 3/4973 | 10 5/8151 | | | | |
35 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21186 | 10 11/14183 | 10 1/2588 | 10 2/4415 | | | | |
36 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2347 | 10 1/784 | | 10 1/1563 | | | | |
37 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6403 | 10 2/2013 | | 10 2/4390 | | | | |
38 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6442 | 10 1/1785 | | 10 2/4657 | | | | |
39 | 4501104173 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7478 | 10 3/4883 | 10 1/2595 | | | | | |
40 | 4501104112 Coder Lớp Lá | ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10665 | 10 6/8149 | 10 1/2516 | 0 1/-- | | | | |
41 | 4501104030 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TRẦN QUANG CHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10761 | 10 3/4036 | 0 1/-- | 10 4/6725 | | | | |
42 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11240 | 0 1/-- | | 10 1/2423 | | 10 6/8817 | | |
43 | 4501104160 Coder Lớp Lá | THÂN NGUYỄN THANH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14536 | 10 10/11917 | | 10 1/2619 | | | | |
44 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 969 | 10 1/969 | | | | | | |
45 | Tro_Nguyen Coder Lớp Chồi | Nguyễn Văn Trở Đại học Nha Trang |  | 10 | 1206 | | | | | | | 10 1/1206 |
46 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2337 | 0 4/-- | 0 1/-- | 10 1/2337 | | | | |
47 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3700 | 0 4/-- | | 10 2/3700 | | | | |
48 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7520 | 10 6/7520 | | | | | | |
49 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8100 | 10 5/8100 | | | | | | |
50 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | 0 1/-- | | | | |
51 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
52 | 4501104216 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ HƯƠNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | 0 1/-- | | | | 0 1/-- |
53 | 4401104160 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
54 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
55 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | 0 2/-- | | | | |