Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 4913 | 10 1/121 | 10 1/180 | 10 1/218 | 10 1/276 | 10 1/460 | 10 1/655 | 10 2/2060 | 10 1/943 |
2 | 4501104260 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DANH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 5364 | 10 1/185 | 10 1/298 | 10 1/336 | 10 1/432 | 10 1/654 | 10 1/978 | 10 1/1146 | 10 1/1335 |
3 | 4501104069 Coder THCS | TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 6514 | 10 1/169 | 10 1/243 | 10 2/1662 | 10 1/546 | 10 1/682 | 10 1/915 | 10 1/1111 | 10 1/1186 |
4 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 7272 | 10 1/117 | 10 2/1405 | 10 1/233 | 10 1/320 | 10 2/2440 | 10 1/719 | 10 1/920 | 10 1/1118 |
5 | 4501104181 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 8353 | 10 1/194 | 10 1/342 | 10 1/411 | 10 1/539 | 10 1/795 | 10 2/2661 | 10 1/1669 | 10 1/1742 |
6 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 9326 | 10 1/77 | 10 1/167 | 10 1/586 | 10 1/481 | 10 1/713 | 10 1/1163 | 10 1/885 | 10 2/5254 |
7 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 10024 | 10 1/237 | 10 1/310 | 10 1/553 | 10 1/677 | 10 1/1141 | 10 1/1322 | 10 2/2716 | 10 2/3068 |
8 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 10249 | 10 1/400 | 10 1/541 | 10 1/576 | 10 1/720 | 10 1/2495 | 10 1/1492 | 10 1/1905 | 10 1/2120 |
9 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 11444 | 10 1/1002 | 10 1/1019 | 10 1/1155 | 10 1/1038 | 10 1/1055 | 10 2/3096 | 10 1/1417 | 10 1/1662 |
10 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 12567 | 10 1/200 | 10 1/348 | 10 1/695 | 10 1/828 | 10 1/1055 | 10 1/1765 | 10 1/2075 | 10 2/5601 |
11 | 4501104247 Coder THPT | PHẠM THANH TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 14295 | 10 2/1504 | 10 1/432 | 10 1/486 | 10 1/608 | 10 1/1025 | 10 1/5338 | 10 1/2358 | 10 1/2544 |
12 | 4501104039 Coder Trung Cấp | NGUYỄN ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 14428 | 10 1/227 | 10 2/1719 | 10 1/754 | 10 1/892 | 10 1/1172 | 10 1/3775 | 10 1/2671 | 10 1/3218 |
13 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 14750 | 10 1/136 | 10 2/1476 | 10 1/328 | 10 2/1678 | 10 1/761 | 10 3/4829 | 10 2/2633 | 10 2/2909 |
14 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 16468 | 10 1/149 | 10 3/2692 | 10 4/4230 | 10 1/729 | 10 1/877 | 10 1/2255 | 10 3/3827 | 10 1/1709 |
15 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 17552 | 10 2/1363 | 10 1/2763 | 10 2/1835 | 10 1/3043 | 10 1/1455 | 10 1/1998 | 10 1/2433 | 10 1/2662 |
16 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 18105 | 10 1/213 | 10 1/308 | 10 3/3272 | 10 1/960 | 10 1/1334 | 10 6/7852 | 10 1/1997 | 10 1/2169 |
17 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 18484 | 10 1/409 | 10 1/542 | 10 1/920 | 10 1/1024 | 10 1/1742 | 10 3/4548 | 10 1/2432 | 10 3/6867 |
18 | 4501104057 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 18502 | 10 1/342 | 10 1/617 | 10 1/1068 | 10 1/1555 | 10 1/2356 | 10 2/4649 | 10 1/3358 | 10 1/4557 |
19 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 20063 | 10 1/215 | 10 1/384 | 10 1/472 | 10 1/717 | 10 2/2519 | 10 5/8613 | 10 1/1857 | 10 2/5286 |
20 | 4501104265 Coder THCS | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 20865 | 10 1/255 | 10 6/6631 | 10 1/2838 | 10 1/919 | 10 1/1191 | 10 1/1655 | 10 1/2000 | 10 2/5376 |
21 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 21559 | 10 1/2373 | 10 1/2627 | 10 3/3468 | 10 1/1331 | 10 1/2111 | 10 1/4609 | 10 1/3515 | 10 1/1525 |
22 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 22346 | 10 1/615 | 10 1/864 | 10 1/1818 | 10 1/2277 | 10 2/4357 | 10 1/3491 | 10 1/4411 | 10 1/4513 |
23 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 27194 | 10 1/177 | 10 4/3933 | 10 1/472 | 10 1/582 | 10 5/5738 | 10 2/4396 | 10 4/4967 | 10 3/6929 |
24 | 4501104114 Coder THCS | TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 35277 | 10 2/6470 | 10 4/4990 | 10 3/4413 | 10 1/2465 | 10 1/2760 | 10 2/4819 | 10 1/4357 | 10 1/5003 |
25 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 14963 | 10 1/459 | 10 1/787 | 10 1/1050 | 10 1/1330 | 10 1/3844 | | 10 1/2344 | 10 2/5149 |
26 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 22222 | 10 3/6025 | 10 1/752 | 10 1/4188 | 10 1/2204 | 10 1/1935 | | 10 1/2689 | 10 2/4429 |
27 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 23222 | 10 1/249 | 10 1/1863 | 10 2/1784 | 10 1/703 | 10 3/6364 | | 10 4/7371 | 10 1/4888 |
28 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 24005 | 10 2/6259 | 10 1/840 | 10 1/3984 | 10 2/2709 | 10 1/1803 | | 10 3/5276 | 10 1/3134 |
29 | 4501104168 Coder THPT | NGUYỄN THỊ NIỆM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 25886 | 10 1/321 | | 10 4/4792 | 10 1/1439 | 10 1/1789 | 10 4/7839 | 10 4/6441 | 10 1/3265 |
30 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 28097 | 10 1/334 | 10 1/575 | 10 1/1745 | 10 2/3360 | 10 4/6728 | 10 1/3837 | 10 7/11518 | |
31 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 34579 | 10 1/665 | 10 1/1236 | 10 1/1389 | 10 3/4625 | 10 3/7382 | | 10 12/17137 | 10 1/2145 |
32 | 4501104132 Coder Tiểu Học | TRẦN MINH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 67.5 | 22281 | 10 1/255 | 10 1/3256 | 10 2/2403 | 10 1/1777 | 10 3/4777 | | 10 1/5107 | 7.5 1/4706 |
33 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 25453 | 10 1/545 | 10 1/1242 | 7.5 4/5874 | 10 1/3866 | 10 1/4227 | | 10 1/4586 | 7.5 1/5113 |
34 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 30726 | 10 2/1685 | 10 6/10082 | 10 1/1237 | 10 1/1652 | 10 2/3935 | | 10 7/12135 | |
35 | 4501104090 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 31836 | | | 10 1/4560 | 10 1/4910 | 10 1/5274 | 10 2/5902 | 10 7/10546 | 10 1/644 |
36 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 16912 | 10 2/1822 | 10 1/922 | 10 1/1537 | 10 1/1743 | | | 10 3/6475 | 7.5 1/4413 |
37 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 20045 | 7.5 2/2015 | 10 4/8531 | 10 1/4612 | 10 1/521 | | 10 1/417 | 10 1/3949 | |
38 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 28896 | 10 1/693 | 10 1/4793 | | 10 1/2964 | 10 4/7274 | | 10 3/7667 | 7.5 2/5505 |
39 | 4501104015 Coder Tiểu Học | NGÔ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56.67 | 35063 | 10 4/5745 | 6.67 7/12600 | 10 2/4204 | 10 1/3140 | 10 1/3411 | 0 2/-- | | 10 2/5963 |
40 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53.75 | 23706 | 10 1/2589 | 10 1/3004 | 10 1/1337 | 10 1/3231 | 10 3/7629 | 3.75 2/5916 | | |
41 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 17227 | 10 1/1202 | 10 1/2013 | | 10 1/2112 | 10 3/6859 | | 10 1/5041 | |
42 | hanhntm27 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 2195 | 10 1/174 | 10 1/262 | 5 1/290 | 10 1/610 | 10 1/859 | | | |
43 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43.33 | 6355 | 10 1/471 | 3.33 1/853 | 10 1/1053 | 10 1/1427 | 10 1/2551 | 0 4/-- | | |
44 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.5 | 18468 | 7.5 4/8823 | | | 10 2/6024 | | | 10 2/3621 | |
45 | 4501104121 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC LAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8323 | 10 2/3309 | | 10 1/5014 | | | | | |
46 | tuduylaptr... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8555 | 10 1/4217 | 10 1/4338 | | | | | | |
47 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1149 | 10 1/1149 | | | | | | | |
48 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 3173 | 7.5 3/3173 | 0 4/-- | | | | | | |
49 | Steven Coder Lớp Lá | steven Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
50 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |