Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:55:00 19/09/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:25:00 19/09/2019
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:25:00 19/09/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80491310
1/121
10
1/180
10
1/218
10
1/276
10
1/460
10
1/655
10
2/2060
10
1/943
24501104260
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DANH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80536410
1/185
10
1/298
10
1/336
10
1/432
10
1/654
10
1/978
10
1/1146
10
1/1335
34501104069
Coder THCS
TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80651410
1/169
10
1/243
10
2/1662
10
1/546
10
1/682
10
1/915
10
1/1111
10
1/1186
44301104120
Coder THCS
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80727210
1/117
10
2/1405
10
1/233
10
1/320
10
2/2440
10
1/719
10
1/920
10
1/1118
54501104181
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80835310
1/194
10
1/342
10
1/411
10
1/539
10
1/795
10
2/2661
10
1/1669
10
1/1742
64501104237
Coder Trung Cấp
PHAN MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80932610
1/77
10
1/167
10
1/586
10
1/481
10
1/713
10
1/1163
10
1/885
10
2/5254
74301104205
Coder THPT
PHẠM THUÝ VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801002410
1/237
10
1/310
10
1/553
10
1/677
10
1/1141
10
1/1322
10
2/2716
10
2/3068
84501104207
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801024910
1/400
10
1/541
10
1/576
10
1/720
10
1/2495
10
1/1492
10
1/1905
10
1/2120
94301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801144410
1/1002
10
1/1019
10
1/1155
10
1/1038
10
1/1055
10
2/3096
10
1/1417
10
1/1662
104501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801256710
1/200
10
1/348
10
1/695
10
1/828
10
1/1055
10
1/1765
10
1/2075
10
2/5601
114501104247
Coder THPT
PHẠM THANH TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801429510
2/1504
10
1/432
10
1/486
10
1/608
10
1/1025
10
1/5338
10
1/2358
10
1/2544
124501104039
Coder Trung Cấp
NGUYỄN ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801442810
1/227
10
2/1719
10
1/754
10
1/892
10
1/1172
10
1/3775
10
1/2671
10
1/3218
134501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801475010
1/136
10
2/1476
10
1/328
10
2/1678
10
1/761
10
3/4829
10
2/2633
10
2/2909
144501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801646810
1/149
10
3/2692
10
4/4230
10
1/729
10
1/877
10
1/2255
10
3/3827
10
1/1709
154501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801755210
2/1363
10
1/2763
10
2/1835
10
1/3043
10
1/1455
10
1/1998
10
1/2433
10
1/2662
164501104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN A ĐAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801810510
1/213
10
1/308
10
3/3272
10
1/960
10
1/1334
10
6/7852
10
1/1997
10
1/2169
174501104020
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801848410
1/409
10
1/542
10
1/920
10
1/1024
10
1/1742
10
3/4548
10
1/2432
10
3/6867
184501104057
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801850210
1/342
10
1/617
10
1/1068
10
1/1555
10
1/2356
10
2/4649
10
1/3358
10
1/4557
194501104270
Coder THPT
MAI SƠN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802006310
1/215
10
1/384
10
1/472
10
1/717
10
2/2519
10
5/8613
10
1/1857
10
2/5286
204501104265
Coder THCS
ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       802086510
1/255
10
6/6631
10
1/2838
10
1/919
10
1/1191
10
1/1655
10
1/2000
10
2/5376
214501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802155910
1/2373
10
1/2627
10
3/3468
10
1/1331
10
1/2111
10
1/4609
10
1/3515
10
1/1525
224501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802234610
1/615
10
1/864
10
1/1818
10
1/2277
10
2/4357
10
1/3491
10
1/4411
10
1/4513
234501104051
Coder THPT
Đinh Hữu Điểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802719410
1/177
10
4/3933
10
1/472
10
1/582
10
5/5738
10
2/4396
10
4/4967
10
3/6929
244501104114
Coder THCS
TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803527710
2/6470
10
4/4990
10
3/4413
10
1/2465
10
1/2760
10
2/4819
10
1/4357
10
1/5003
254501104064
Coder THCS
Phan Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701496310
1/459
10
1/787
10
1/1050
10
1/1330
10
1/3844
10
1/2344
10
2/5149
264501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702222210
3/6025
10
1/752
10
1/4188
10
1/2204
10
1/1935
10
1/2689
10
2/4429
274501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702322210
1/249
10
1/1863
10
2/1784
10
1/703
10
3/6364
10
4/7371
10
1/4888
284501104218
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM
Chưa cài đặt thông tin trường
       702400510
2/6259
10
1/840
10
1/3984
10
2/2709
10
1/1803
10
3/5276
10
1/3134
294501104168
Coder THPT
NGUYỄN THỊ NIỆM
Chưa cài đặt thông tin trường
       702588610
1/321
10
4/4792
10
1/1439
10
1/1789
10
4/7839
10
4/6441
10
1/3265
304501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702809710
1/334
10
1/575
10
1/1745
10
2/3360
10
4/6728
10
1/3837
10
7/11518
314501104127
Coder Cao Đẳng
TRẦN THỊ TỨ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703457910
1/665
10
1/1236
10
1/1389
10
3/4625
10
3/7382
10
12/17137
10
1/2145
324501104132
Coder Tiểu Học
TRẦN MINH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       67.52228110
1/255
10
1/3256
10
2/2403
10
1/1777
10
3/4777
10
1/5107
7.5
1/4706
334501104231
Coder Trung Cấp
Nguyễn Gia Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       652545310
1/545
10
1/1242
7.5
4/5874
10
1/3866
10
1/4227
10
1/4586
7.5
1/5113
344501104009
Coder THCS
NGUYỄN THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603072610
2/1685
10
6/10082
10
1/1237
10
1/1652
10
2/3935
10
7/12135
354501104090
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603183610
1/4560
10
1/4910
10
1/5274
10
2/5902
10
7/10546
10
1/644
364501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57.51691210
2/1822
10
1/922
10
1/1537
10
1/1743
10
3/6475
7.5
1/4413
374501104193
Coder THPT
NGUYỄN LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57.5200457.5
2/2015
10
4/8531
10
1/4612
10
1/521
10
1/417
10
1/3949
384501104078
Coder THCS
Trần Thanh Hiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57.52889610
1/693
10
1/4793
10
1/2964
10
4/7274
10
3/7667
7.5
2/5505
394501104015
Coder Tiểu Học
NGÔ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       56.673506310
4/5745
6.67
7/12600
10
2/4204
10
1/3140
10
1/3411
0
2/--
10
2/5963
404501104213
Coder Tiểu Học
HỒNG QUANG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       53.752370610
1/2589
10
1/3004
10
1/1337
10
1/3231
10
3/7629
3.75
2/5916
414501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501722710
1/1202
10
1/2013
10
1/2112
10
3/6859
10
1/5041
42hanhntm27
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       45219510
1/174
10
1/262
5
1/290
10
1/610
10
1/859
434501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       43.33635510
1/471
3.33
1/853
10
1/1053
10
1/1427
10
1/2551
0
4/--
444501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.5184687.5
4/8823
10
2/6024
10
2/3621
454501104121
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ NGỌC LAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20832310
2/3309
10
1/5014
46tuduylaptr...
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20855510
1/4217
10
1/4338
474201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10114910
1/1149
484501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.531737.5
3/3173
0
4/--
49Steven
Coder Lớp Lá
steven
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
50o0Phong0o
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00