Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | hoabinh CODER TIẾN SĨ | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 30773 | | | | 1 2/26379 | 1 1/2618 | | | 1 1/1776 | |
2 | duynm619 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 41089 | | | | | 1 9/30428 | | | 1 1/10661 | |
3 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 29982 | | | | | | | | 1 6/29982 | |
4 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 614035 | | | | | | | | 1 3/614035 | |
5 | duonggiakh... Coder THCS | Nguyễn A Đam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
6 | nguyenvlm CODER TIẾN SĨ | Vương Lê Minh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
7 | kusikusiwa Coder Tiểu Học | Đinh Phan Khánh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
8 | huyprocqt Coder Trung Cấp | Phạm Ngọc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | 0 6/-- | |
9 | nghia1601 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 12/-- | | | | | | |
10 | danhtrung0... Coder THPT | Nguyễn Danh Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | | | | |
11 | HanhTran Coder THCS | TRAN LE CHANH HANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
12 | longhn Coder Lớp Lá | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
13 | chumuoi105... Coder Thạc Sĩ | Hồ Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
14 | duotien Coder Tiểu Học | Dương Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |