Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.86 | 29014 | 3.75 1/8172 | 5 1/9471 | 1.11 1/10158 | 10 1/1213 |
2 | khoavm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1288 | | | | 10 1/1288 |
3 | ducnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4980 | | | | 10 1/4980 |
4 | minhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5515 | | | | 10 2/5515 |
5 | nhungnth09... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.25 | 15357 | 1.25 1/7095 | 5 1/8262 | | |
6 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3953 | | | | 5 1/3953 |
7 | nganntk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Khánh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.75 | 16492 | 1.25 1/10409 | | | 2.5 1/6083 |
8 | locnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 2348 | | | | 2.5 1/2348 |
9 | truongns Coder THCS | Nguyễn Sỹ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 2874 | 1.25 1/2874 | | | |
10 | nhuthuy519... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Như Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 3630 | 1.25 1/3630 | | | |
11 | baovedongv... Coder Lớp Lá | Phan Đăng Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 4210 | 1.25 1/4210 | | | |
12 | phucvnh Coder THCS | Vũ Ngọc Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 4710 | 1.25 1/4710 | | | |
13 | sangntp Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Phước Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 9179 | 1.25 1/9179 | | | |
14 | thuTHAO Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 9318 | 1.25 1/9318 | | | |
15 | qwe Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
16 | haitt Coder Tiểu Học | Trần Thiên Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
17 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
18 | maitpb Coder Lớp Mầm | Bùi Thị Phương Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
19 | Anhmh Coder Tiểu Học | Mai Huỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
20 | DangVanCon... Coder Lớp Lá | Đặng Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
21 | dungnt2123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
22 | LamLaiTuDa... Coder Trung Cấp | 無 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
23 | linhpd Coder Lớp Lá | Phạm Duy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
24 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
25 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
26 | Dangnmh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Mai Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
27 | triph Coder Tiểu Học | Phạm Hữu Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
28 | MinhNhat Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
29 | phuongntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thảo Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | |
30 | thucpd Coder Lớp Lá | Phạm Đình Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
31 | doandu Coder Lớp Mầm | Đoàn Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
32 | thienvan Coder THCS | Nguyễn Phạm Thiên Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
33 | thinhdt Coder Lớp Lá | Đỗ Toàn thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
34 | huyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
35 | hauhtp Coder Tiểu Học | Hồ Thị Phi Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
36 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 0 1/-- |
37 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |