Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:00:00 23/09/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:30:00 23/09/2019
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:30:00 23/09/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
14401104197
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702699710
2/2620
10
2/2846
10
1/1950
10
1/2169
10
1/2368
10
3/7412
10
3/7632
24401104193
Coder Cao Đẳng
DƯƠNG TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       62.223814110
2/5662
10
1/2364
10
2/4957
10
1/2548
10
3/5238
2.22
5/10190
10
4/7182
34401104244
Coder Đại Học
TRẦN VĂN VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       562814010
1/1823
10
1/2053
10
1/4604
10
1/2278
10
1/4866
6
8/12516
44401104233
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48.572287510
1/2415
10
1/4182
10
1/3295
10
1/4234
8.57
4/8749
54301104140
Coder Lớp Lá
VÕ NHẬT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.52071410
1/1865
10
1/2699
7.5
3/5908
10
1/4884
10
1/5358
64401104238
Coder Lớp Lá
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       452326810
2/3572
10
1/3155
5
2/5408
10
1/4675
10
2/6458
74401104196
Coder Tiểu Học
NGUYỄN XUÂN TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       43.83263817.5
2/3350
5
2/4017
10
1/3936
10
1/4119
8
2/5878
3.33
1/5081
84401104237
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       401638710
1/2557
10
1/3859
0
1/--
10
1/4755
10
1/5216
94401104226
Coder THCS
ĐẶNG VÂN THƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.51667810
2/2655
7.5
3/4809
0
1/--
10
1/4352
10
1/4862
104401104240
Coder Lớp Mầm
HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       37.51937910
2/3900
7.5
3/6220
10
1/4374
10
1/4885
114401104110
Coder THCS
HUỲNH NHẬT KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301517210
1/3408
10
4/7462
10
1/4302
124401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301559310
1/4123
10
2/6444
10
1/5026
134401104080
Coder Tiểu Học
QUÁCH CHÍ HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301709710
3/6785
10
1/5122
10
1/5190
144401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301896410
3/6696
10
2/3853
10
4/8415
154301104009
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       251660910
1/3619
7.5
1/5346
7.5
3/7644
164401104097
Coder THCS
VÕ TUẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.51372810
1/3518
2.5
2/6169
10
1/4041
174401104207
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20725210
2/3623
10
1/3629
184401104215
Coder Lớp Lá
Trần Mạnh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20729610
1/2441
10
1/4855
194401104245
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20821710
1/2780
10
2/5437
204401104085
Coder THPT
CAO ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201028810
1/1860
10
4/8428
214301104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       18.751368110
1/3089
7.5
2/5258
1.25
1/5334
224401104202
Coder Lớp Lá
Lucifer
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.51334610
3/5767
7.5
3/7579
234401104124
Coder THPT
LÝ NHẬT LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15905610
1/4401
5
1/4655
244301104093
Coder Tiểu Học
TRẦN QUANG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.51086610
3/6207
2.5
1/4659
254301104037
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN GIÁC
Chưa cài đặt thông tin trường
       12.51435010
2/5596
2.5
4/8754
264401104169
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRẦN CAO PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       11.67132550
1/--
10
3/6957
1.67
2/6298
274401104185
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10407610
1/4076
284401104184
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10426910
1/4269
294401104218
Coder Lớp Lá
TRẦN DUY THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10429210
2/4292
304401104098
Coder THCS
LƯƠNG GIAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10445610
2/4456
314401104189
Coder THCS
BÙI VĂN TAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10479310
1/4793
324401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10657010
2/6570
334401104200
Coder THPT
BÙI CHÍ TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
344401104171
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
354401104153
Coder Lớp Lá
MAI ĐỨC NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
364401104228
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
374401104160
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
4/--
384401104073
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00