Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 26997 | 10 2/2620 | 10 2/2846 | 10 1/1950 | 10 1/2169 | 10 1/2368 | 10 3/7412 | 10 3/7632 |
2 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62.22 | 38141 | 10 2/5662 | 10 1/2364 | 10 2/4957 | 10 1/2548 | 10 3/5238 | 2.22 5/10190 | 10 4/7182 |
3 | 4401104244 Coder Thạc Sĩ | TRẦN VĂN VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 28140 | 10 1/1823 | 10 1/2053 | 10 1/4604 | 10 1/2278 | 10 1/4866 | 6 8/12516 | |
4 | 4401104233 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.57 | 22875 | | 10 1/2415 | 10 1/4182 | 10 1/3295 | 10 1/4234 | 8.57 4/8749 | |
5 | 4301104140 Coder Lớp Lá | VÕ NHẬT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.5 | 20714 | 10 1/1865 | 10 1/2699 | 7.5 3/5908 | 10 1/4884 | 10 1/5358 | | |
6 | 4401104238 Coder Lớp Lá | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 45 | 23268 | 10 2/3572 | 10 1/3155 | 5 2/5408 | 10 1/4675 | 10 2/6458 | | |
7 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43.83 | 26381 | | 7.5 2/3350 | 5 2/4017 | 10 1/3936 | 10 1/4119 | 8 2/5878 | 3.33 1/5081 |
8 | 4401104237 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 16387 | 10 1/2557 | 10 1/3859 | 0 1/-- | 10 1/4755 | 10 1/5216 | | |
9 | 4401104226 Coder THCS | ĐẶNG VÂN THƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 16678 | 10 2/2655 | 7.5 3/4809 | 0 1/-- | 10 1/4352 | 10 1/4862 | | |
10 | 4401104240 Coder Lớp Mầm | HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.5 | 19379 | 10 2/3900 | 7.5 3/6220 | | 10 1/4374 | 10 1/4885 | | |
11 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15172 | 10 1/3408 | 10 4/7462 | | 10 1/4302 | | | |
12 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15593 | 10 1/4123 | 10 2/6444 | | 10 1/5026 | | | |
13 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17097 | 10 3/6785 | 10 1/5122 | | 10 1/5190 | | | |
14 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18964 | 10 3/6696 | 10 2/3853 | 10 4/8415 | | | | |
15 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 16609 | 10 1/3619 | 7.5 1/5346 | 7.5 3/7644 | | | | |
16 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 13728 | 10 1/3518 | 2.5 2/6169 | | 10 1/4041 | | | |
17 | 4401104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7252 | 10 2/3623 | 10 1/3629 | | | | | |
18 | 4401104215 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7296 | | | | 10 1/2441 | 10 1/4855 | | |
19 | 4401104245 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8217 | 10 1/2780 | 10 2/5437 | | | | | |
20 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10288 | 10 1/1860 | 10 4/8428 | | | | | |
21 | 4301104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.75 | 13681 | | 10 1/3089 | | 7.5 2/5258 | | | 1.25 1/5334 |
22 | 4401104202 Coder Lớp Lá | Lucifer Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 13346 | 10 3/5767 | | 7.5 3/7579 | | | | |
23 | 4401104124 Coder THPT | LÝ NHẬT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 9056 | | 10 1/4401 | | 5 1/4655 | | | |
24 | 4301104093 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 10866 | 10 3/6207 | 2.5 1/4659 | | | | | |
25 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 14350 | | 10 2/5596 | 2.5 4/8754 | | | | |
26 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.67 | 13255 | | | 0 1/-- | | 10 3/6957 | | 1.67 2/6298 |
27 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4076 | 10 1/4076 | | | | | | |
28 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4269 | 10 1/4269 | | | | | | |
29 | 4401104218 Coder Lớp Lá | TRẦN DUY THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4292 | 10 2/4292 | | | | | | |
30 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4456 | 10 2/4456 | | | | | | |
31 | 4401104189 Coder THCS | BÙI VĂN TAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4793 | 10 1/4793 | | | | | | |
32 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6570 | 10 2/6570 | | | | | | |
33 | 4401104200 Coder THPT | BÙI CHÍ TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
34 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
35 | 4401104153 Coder Lớp Lá | MAI ĐỨC NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
36 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | | |
37 | 4401104160 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | | | | | |
38 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |