Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 4129 | 10 1/156 | 10 1/224 | 10 1/375 | 10 1/659 | 10 1/779 | 10 1/910 | 10 1/1026 |
2 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 5530 | 10 1/458 | 10 2/1719 | 10 1/558 | 10 1/595 | 10 1/820 | 10 1/718 | 10 1/662 |
3 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 8259 | 10 1/172 | 10 2/1596 | 10 1/531 | 10 1/657 | 10 1/1136 | 10 1/781 | 10 3/3386 |
4 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 8423 | 10 1/170 | 10 1/775 | 10 1/1013 | 10 1/1118 | 10 1/1489 | 10 1/1846 | 10 1/2012 |
5 | 4501104139 Coder Lớp Lá | ĐINH TRỌNG LUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 9549 | 10 1/202 | 10 1/745 | 10 2/2164 | 10 1/1343 | 10 1/1531 | 10 1/1728 | 10 1/1836 |
6 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 11030 | 10 2/1453 | 10 1/418 | 10 2/1953 | 10 1/1004 | 10 1/1118 | 10 2/2482 | 10 2/2602 |
7 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 12170 | 10 2/1466 | 10 1/553 | 10 1/647 | 10 4/4562 | 10 1/1103 | 10 1/1236 | 10 2/2603 |
8 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 12467 | 10 2/1789 | 10 1/1252 | 10 1/1472 | 10 1/1649 | 10 1/1968 | 10 1/2107 | 10 1/2230 |
9 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 13236 | 10 1/756 | 10 1/937 | 10 2/2423 | 10 1/1428 | 10 3/4036 | 10 1/1775 | 10 1/1881 |
10 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 14189 | 10 1/283 | 10 1/776 | 10 1/1201 | 10 2/3111 | 10 1/2337 | 10 1/2749 | 10 1/3732 |
11 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 15142 | 10 1/198 | 10 1/1340 | 10 2/2882 | 10 1/1856 | 10 2/3482 | 10 1/2827 | 10 1/2557 |
12 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 15948 | 10 5/5109 | 10 1/675 | 10 2/2213 | 10 1/1211 | 10 2/2737 | 10 1/1906 | 10 1/2097 |
13 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 16366 | 10 1/228 | 10 2/2513 | 10 1/1663 | 10 3/4391 | 10 1/2337 | 10 1/2514 | 10 1/2720 |
14 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 16973 | 10 1/423 | 10 1/3116 | 10 3/3826 | 10 1/1892 | 10 1/2342 | 10 1/2557 | 10 1/2817 |
15 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 17392 | 10 1/848 | 10 1/1419 | 10 1/1727 | 10 1/2861 | 10 1/3063 | 10 1/3819 | 10 1/3655 |
16 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 17630 | 10 3/2758 | 10 1/2216 | 10 1/910 | 10 5/6223 | 10 1/1620 | 10 1/1872 | 10 1/2031 |
17 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 18343 | 10 1/179 | 10 1/596 | 10 2/2377 | 10 5/7146 | 10 1/2528 | 10 1/2704 | 10 1/2813 |
18 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 18636 | 10 7/7766 | 10 1/917 | 10 2/2186 | 10 3/3550 | 10 1/1224 | 10 1/1557 | 10 1/1436 |
19 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 19695 | 10 3/3102 | 10 2/2386 | 10 2/2492 | 10 3/3890 | 10 1/1601 | 10 3/4260 | 10 1/1964 |
20 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 20926 | 10 1/630 | 10 1/981 | 10 1/1231 | 10 2/2559 | 10 2/5827 | 10 1/4287 | 10 3/5411 |
21 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 20931 | 10 1/420 | 10 1/1563 | 10 1/2040 | 10 1/3402 | 10 1/4010 | 10 1/4624 | 10 1/4872 |
22 | 4501104026 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 25945 | 10 2/1605 | 10 1/3676 | 10 4/5136 | 10 3/4328 | 10 1/2316 | 10 3/5499 | 10 1/3385 |
23 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 26017 | 10 2/1536 | 10 5/6166 | 10 1/2051 | 10 3/5287 | 10 1/3207 | 10 1/4015 | 10 1/3755 |
24 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 31866 | 10 9/10571 | 10 3/4137 | 10 1/1973 | 10 2/3773 | 10 1/3200 | 10 1/3589 | 10 2/4623 |
25 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 35944 | 10 6/6512 | 10 1/3969 | 10 5/7208 | 10 4/7988 | 10 1/3168 | 10 1/3438 | 10 1/3661 |
26 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 46283 | 10 3/2678 | 10 9/14433 | 10 3/4712 | 10 6/10994 | 10 2/3851 | 10 1/5327 | 10 1/4288 |
27 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 24796 | 10 3/2916 | 10 2/4487 | 10 1/690 | 10 7/9076 | | 10 1/3954 | 10 1/3673 |
28 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 26510 | 10 7/8017 | | 10 1/2430 | 10 2/4354 | 10 1/3593 | 10 1/3941 | 10 1/4175 |
29 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 28629 | 10 4/4347 | | 10 3/4793 | 10 3/5713 | 10 1/3733 | 10 1/4105 | 10 2/5938 |
30 | 4501104097 Coder Lớp Lá | TRẦN NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 30066 | 10 5/8699 | 10 3/6400 | 10 1/2346 | 0 1/-- | 10 1/4349 | 10 1/4597 | 10 1/3675 |
31 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 32782 | 10 8/9294 | 0 3/-- | 10 3/4718 | 10 4/6520 | 10 1/3462 | 10 1/4607 | 10 1/4181 |
32 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 34840 | 10 2/1874 | 10 3/4596 | 10 5/7287 | 10 5/8390 | 10 4/7747 | | 10 1/4946 |
33 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52.5 | 20298 | 10 2/1752 | 2.5 2/6593 | 10 1/1729 | 10 3/3832 | | 10 1/3077 | 10 1/3315 |
34 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16091 | 10 1/478 | 10 1/5328 | 10 1/2716 | 10 2/3525 | 10 1/4044 | | |
35 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 21539 | 10 4/4319 | 10 1/1751 | 0 4/-- | 10 3/6539 | 10 1/4320 | | 10 1/4610 |
36 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 21661 | 10 2/1390 | 10 6/10935 | 10 1/2225 | 0 6/-- | 10 1/2726 | | 10 1/4385 |
37 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 26897 | 10 1/1145 | 10 7/11965 | 10 1/3646 | 0 6/-- | 10 2/5571 | | 10 1/4570 |
38 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21634 | 10 4/5630 | | 10 1/2768 | | 10 4/7617 | 10 2/5619 | |
39 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8366 | 0 2/-- | 10 1/1607 | 10 1/2200 | 0 2/-- | | 10 1/4559 | |
40 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10802 | 10 2/1411 | 10 2/4018 | 10 2/5373 | | | | 0 1/-- |
41 | 4501104085 Coder Tiểu Học | TẠ VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15844 | 10 2/2093 | 10 4/8887 | | | 10 2/4864 | | |
42 | 4501104065 Coder Lớp Chồi | BÙI VĂN HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7015 | 10 2/1520 | 10 3/5495 | 0 7/-- | | | | |
43 | 4501104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHÚC ĐỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14339 | 10 9/14339 | | | | | | |
44 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
45 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
46 | 4301104036 Coder Tiểu Học | VŨ HOÀNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
47 | 4501104070 Coder Đại Học | HỒ HỮU HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |