Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:55:00 23/09/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:25:00 23/09/2019
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:25:00 23/09/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
14501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70412910
1/156
10
1/224
10
1/375
10
1/659
10
1/779
10
1/910
10
1/1026
24501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70553010
1/458
10
2/1719
10
1/558
10
1/595
10
1/820
10
1/718
10
1/662
34501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70825910
1/172
10
2/1596
10
1/531
10
1/657
10
1/1136
10
1/781
10
3/3386
44501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70842310
1/170
10
1/775
10
1/1013
10
1/1118
10
1/1489
10
1/1846
10
1/2012
54501104139
Coder Lớp Lá
ĐINH TRỌNG LUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       70954910
1/202
10
1/745
10
2/2164
10
1/1343
10
1/1531
10
1/1728
10
1/1836
64501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701103010
2/1453
10
1/418
10
2/1953
10
1/1004
10
1/1118
10
2/2482
10
2/2602
74501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701217010
2/1466
10
1/553
10
1/647
10
4/4562
10
1/1103
10
1/1236
10
2/2603
84501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701246710
2/1789
10
1/1252
10
1/1472
10
1/1649
10
1/1968
10
1/2107
10
1/2230
94501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701323610
1/756
10
1/937
10
2/2423
10
1/1428
10
3/4036
10
1/1775
10
1/1881
104501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       701418910
1/283
10
1/776
10
1/1201
10
2/3111
10
1/2337
10
1/2749
10
1/3732
114501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701514210
1/198
10
1/1340
10
2/2882
10
1/1856
10
2/3482
10
1/2827
10
1/2557
124501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701594810
5/5109
10
1/675
10
2/2213
10
1/1211
10
2/2737
10
1/1906
10
1/2097
134501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701636610
1/228
10
2/2513
10
1/1663
10
3/4391
10
1/2337
10
1/2514
10
1/2720
144501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701697310
1/423
10
1/3116
10
3/3826
10
1/1892
10
1/2342
10
1/2557
10
1/2817
154501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701739210
1/848
10
1/1419
10
1/1727
10
1/2861
10
1/3063
10
1/3819
10
1/3655
164501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       701763010
3/2758
10
1/2216
10
1/910
10
5/6223
10
1/1620
10
1/1872
10
1/2031
174501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701834310
1/179
10
1/596
10
2/2377
10
5/7146
10
1/2528
10
1/2704
10
1/2813
184501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701863610
7/7766
10
1/917
10
2/2186
10
3/3550
10
1/1224
10
1/1557
10
1/1436
194501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701969510
3/3102
10
2/2386
10
2/2492
10
3/3890
10
1/1601
10
3/4260
10
1/1964
204501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702092610
1/630
10
1/981
10
1/1231
10
2/2559
10
2/5827
10
1/4287
10
3/5411
214501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       702093110
1/420
10
1/1563
10
1/2040
10
1/3402
10
1/4010
10
1/4624
10
1/4872
224501104026
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702594510
2/1605
10
1/3676
10
4/5136
10
3/4328
10
1/2316
10
3/5499
10
1/3385
234501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702601710
2/1536
10
5/6166
10
1/2051
10
3/5287
10
1/3207
10
1/4015
10
1/3755
244501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703186610
9/10571
10
3/4137
10
1/1973
10
2/3773
10
1/3200
10
1/3589
10
2/4623
254501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703594410
6/6512
10
1/3969
10
5/7208
10
4/7988
10
1/3168
10
1/3438
10
1/3661
264501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704628310
3/2678
10
9/14433
10
3/4712
10
6/10994
10
2/3851
10
1/5327
10
1/4288
274501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602479610
3/2916
10
2/4487
10
1/690
10
7/9076
10
1/3954
10
1/3673
284501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602651010
7/8017
10
1/2430
10
2/4354
10
1/3593
10
1/3941
10
1/4175
294501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602862910
4/4347
10
3/4793
10
3/5713
10
1/3733
10
1/4105
10
2/5938
304501104097
Coder Lớp Lá
TRẦN NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       603006610
5/8699
10
3/6400
10
1/2346
0
1/--
10
1/4349
10
1/4597
10
1/3675
314501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603278210
8/9294
0
3/--
10
3/4718
10
4/6520
10
1/3462
10
1/4607
10
1/4181
324501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603484010
2/1874
10
3/4596
10
5/7287
10
5/8390
10
4/7747
10
1/4946
334501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       52.52029810
2/1752
2.5
2/6593
10
1/1729
10
3/3832
10
1/3077
10
1/3315
344501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501609110
1/478
10
1/5328
10
1/2716
10
2/3525
10
1/4044
354501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502153910
4/4319
10
1/1751
0
4/--
10
3/6539
10
1/4320
10
1/4610
364501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502166110
2/1390
10
6/10935
10
1/2225
0
6/--
10
1/2726
10
1/4385
374501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       502689710
1/1145
10
7/11965
10
1/3646
0
6/--
10
2/5571
10
1/4570
384501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402163410
4/5630
10
1/2768
10
4/7617
10
2/5619
394501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3083660
2/--
10
1/1607
10
1/2200
0
2/--
10
1/4559
404501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301080210
2/1411
10
2/4018
10
2/5373
0
1/--
414501104085
Coder Tiểu Học
TẠ VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301584410
2/2093
10
4/8887
10
2/4864
424501104065
Coder Lớp Chồi
BÙI VĂN HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       20701510
2/1520
10
3/5495
0
7/--
434501104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHÚC ĐỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       101433910
9/14339
444501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454501104045
Coder Tiểu Học
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464301104036
Coder Tiểu Học
VŨ HOÀNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474501104070
Coder Đại Học
HỒ HỮU HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00