Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4101103038 Coder THCS | Nguyen Thi My Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8448 | 4 1/2089 | 3 1/2853 | 3 1/3506 |
2 | 4101103082 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Trở Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11606 | 4 2/3494 | 3 2/3484 | 3 2/4628 |
3 | 40103092 Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Trinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12139 | 4 3/4585 | 3 1/2843 | 3 2/4711 |
4 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14556 | 4 4/5826 | 3 1/2778 | 3 3/5952 |
5 | 4201103017 Coder Lớp Lá | TRỊNH TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14792 | 4 4/5361 | 3 4/6235 | 3 1/3196 |
6 | 4201103001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 13688 | 4 4/7005 | 3 2/4739 | 2 1/1944 |
7 | 4201103058 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 14949 | 4 3/4390 | 3 2/3449 | 2 4/7110 |
8 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 15892 | 4 2/3299 | 3 3/5396 | 2 4/7197 |
9 | 4201103005 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 19976 | 4 2/3411 | 3 5/7058 | 2 6/9507 |
10 | 4201103008 Coder Lớp Lá | BÙI THẾ BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 28057 | 4 3/4200 | 3 1/1144 | 2 17/22713 |
11 | 4201103064 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vinh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.5 | 8233 | 4 2/3024 | 3 1/1977 | 1.5 1/3232 |
12 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 8342 | 4 1/2067 | 3 1/2724 | 1.5 1/3551 |
13 | 4201103109 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 8436 | 4 1/1678 | 3 1/3254 | 1.5 1/3504 |
14 | 4201103114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huy Chương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.5 | 8769 | 4 1/2017 | 3 1/3429 | 1.5 1/3323 |
15 | 4201103073 Coder Lớp Lá | HUỲNH THIỆN TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.5 | 9377 | 4 1/2487 | 3 1/3504 | 1.5 1/3386 |
16 | 4201103002 Coder Lớp Lá | Thái Hoàng An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.5 | 13677 | 4 4/6663 | 3 1/3459 | 1.5 1/3555 |
17 | 4201103089 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 14417 | 4 3/4127 | 3 1/3187 | 1.5 4/7103 |
18 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.5 | 14509 | 4 3/4233 | 3 2/4435 | 1.5 3/5841 |
19 | 4201103161 Coder Lớp Lá | TRẦN BẢO THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 11024 | 4 3/4639 | 3 1/2424 | 1 2/3961 |
20 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 10292 | 4 3/4152 | 3 1/2610 | 0.5 1/3530 |
21 | 4201103079 Coder Lớp Lá | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 17259 | 4 4/6798 | 3 1/3271 | 0.5 4/7190 |
22 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 4758 | 4 1/1947 | 3 1/2811 | |
23 | 4201103127 Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Quỳnh Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 5023 | 4 2/3182 | 3 1/1841 | |
24 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5188 | 4 1/2100 | 3 1/3088 | |
25 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5907 | 4 2/2917 | 3 2/2990 | 0 1/-- |
26 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 6558 | 4 1/3115 | 3 1/3443 | |
27 | 4201103034 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 7056 | 4 3/4188 | 3 1/2868 | |
28 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7848 | 4 3/4739 | 3 1/3109 | 0 1/-- |
29 | 4201103132 Coder Lớp Lá | CHU THỊ LIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8066 | 4 2/3439 | 3 3/4627 | |
30 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 8417 | 4 3/4843 | 3 1/3574 | |
31 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11034 | 4 6/8235 | 3 1/2799 | |
32 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12261 | 4 7/9019 | 3 1/3242 | 0 1/-- |
33 | 4201103057 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2361 | 4 1/2361 | | |
34 | 4201103028 Coder Lớp Lá | Trần Thị Minh Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 2386 | 4 1/2386 | | |
35 | 4201103036 Coder Lớp Lá | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2904 | 4 1/2904 | | |
36 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4242 | 4 2/4242 | | |
37 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4619 | 4 3/4619 | | |
38 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5191 | 4 3/5191 | | |
39 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6995 | 4 5/6995 | 0 1/-- | |
40 | 4201103065 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 7988 | 4 5/7988 | | |
41 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 8710 | 4 6/8710 | | |
42 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 9697 | 4 7/9697 | 0 1/-- | |
43 | 4101103020 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thu Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 7190 | 1 4/7190 | | |
44 | 4101103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 11930 | 1 8/11930 | | |
45 | 4201103101 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4101103022 Coder Lớp Lá | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4201103003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4201103081 Coder Lớp Mầm | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4201103092 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HOÀI THU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
51 | 4201103032 Coder Lớp Lá | TRẦN ĐÌNH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |