Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:12:00 02/10/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:12:00 02/10/2019
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:12:00 02/10/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14101103038
Coder THCS
Nguyen Thi My Nga
Chưa cài đặt thông tin trường
       1084484
1/2089
3
1/2853
3
1/3506
24101103082
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Trở
Chưa cài đặt thông tin trường
       10116064
2/3494
3
2/3484
3
2/4628
340103092
Coder Lớp Lá
Trần Hoàng Trinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       10121394
3/4585
3
1/2843
3
2/4711
44201103013
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10145564
4/5826
3
1/2778
3
3/5952
54201103017
Coder Lớp Lá
TRỊNH TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10147924
4/5361
3
4/6235
3
1/3196
64201103001
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VŨ AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9136884
4/7005
3
2/4739
2
1/1944
74201103058
Coder Lớp Chồi
Huỳnh Nguyễn Minh Phi
Chưa cài đặt thông tin trường
       9149494
3/4390
3
2/3449
2
4/7110
84201103139
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9158924
2/3299
3
3/5396
2
4/7197
94201103005
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       9199764
2/3411
3
5/7058
2
6/9507
104201103008
Coder Lớp Lá
BÙI THẾ BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9280574
3/4200
3
1/1144
2
17/22713
114201103064
Coder Lớp Lá
Nguyễn Vinh Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.582334
2/3024
3
1/1977
1.5
1/3232
124201103083
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.583424
1/2067
3
1/2724
1.5
1/3551
134201103109
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.584364
1/1678
3
1/3254
1.5
1/3504
144201103114
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huy Chương
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.587694
1/2017
3
1/3429
1.5
1/3323
154201103073
Coder Lớp Lá
HUỲNH THIỆN TOÀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.593774
1/2487
3
1/3504
1.5
1/3386
164201103002
Coder Lớp Lá
Thái Hoàng An
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.5136774
4/6663
3
1/3459
1.5
1/3555
174201103089
Coder Lớp Lá
Lê Hoàng Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5144174
3/4127
3
1/3187
1.5
4/7103
184201103163
Coder Lớp Lá
Phạm Đức Thắng
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.5145094
3/4233
3
2/4435
1.5
3/5841
194201103161
Coder Lớp Lá
TRẦN BẢO THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       8110244
3/4639
3
1/2424
1
2/3961
204201103060
Coder Lớp Lá
Lâm Ngọc Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.5102924
3/4152
3
1/2610
0.5
1/3530
214201103079
Coder Lớp Lá
Vũ Văn Tuân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5172594
4/6798
3
1/3271
0.5
4/7190
224201103160
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ BẠCH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       747584
1/1947
3
1/2811
234201103127
Coder Lớp Lá
Đỗ Thị Quỳnh Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       750234
2/3182
3
1/1841
244201103148
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       751884
1/2100
3
1/3088
254201103038
Coder Lớp Chồi
HUỲNH PHÁT LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       759074
2/2917
3
2/2990
0
1/--
264201103136
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       765584
1/3115
3
1/3443
274201103034
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Anh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       770564
3/4188
3
1/2868
284201103024
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       778484
3/4739
3
1/3109
0
1/--
294201103132
Coder Lớp Lá
CHU THỊ LIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       780664
2/3439
3
3/4627
304201103123
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THANH HÒA
Chưa cài đặt thông tin trường
       784174
3/4843
3
1/3574
314201103099
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7110344
6/8235
3
1/2799
324201103041
Coder THPT
ĐỖ KHÁNH LUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7122614
7/9019
3
1/3242
0
1/--
334201103057
Coder Lớp Lá
Hồ Thị Yến Oanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423614
1/2361
344201103028
Coder Lớp Lá
Trần Thị Minh Huệ
Chưa cài đặt thông tin trường
       423864
1/2386
354201103036
Coder Lớp Lá
Dương Thị Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       429044
1/2904
364201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       442424
2/4242
374201103095
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       446194
3/4619
384201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       451914
3/5191
394201103043
Coder Lớp Lá
LÊ HỨA TIỂU MƠ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       469954
5/6995
0
1/--
404201103065
Coder Lớp Lá
PHẠM HOÀNG QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       479884
5/7988
4140103104
Coder THCS
Nguyễn Khắc Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       487104
6/8710
424201103009
Coder Lớp Lá
VŨ MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       496974
7/9697
0
1/--
434101103020
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thu Hiền
Chưa cài đặt thông tin trường
       171901
4/7190
444101103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ TRINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1119301
8/11930
454201103101
Coder Lớp Lá
DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464101103022
Coder Lớp Lá
Hà Nguyễn Lê Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474201103003
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484201103104
Coder Lớp Lá
THẠCH TÚ TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494201103081
Coder Lớp Mầm
Khưu Thị Vân Tuyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504201103092
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ HOÀI THU
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
514201103032
Coder Lớp Lá
TRẦN ĐÌNH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524201103135
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÚY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00