Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4101103082 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Trở Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7481 | 10 1/136 | 10 1/7345 |
2 | 4201103092 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HOÀI THU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10501 | 10 1/5174 | 10 1/5327 |
3 | 4201103127 Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Quỳnh Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11754 | 10 2/6590 | 10 1/5164 |
4 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11812 | 10 1/6141 | 10 1/5671 |
5 | 4201103028 Coder Lớp Lá | Trần Thị Minh Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12135 | 10 1/6038 | 10 1/6097 |
6 | 4201103057 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12204 | 10 1/6064 | 10 1/6140 |
7 | 4201103073 Coder Lớp Lá | HUỲNH THIỆN TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12334 | 10 1/6245 | 10 1/6089 |
8 | 4201103034 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12538 | 10 1/6244 | 10 1/6294 |
9 | 4201103089 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12752 | 10 2/6951 | 10 1/5801 |
10 | 40103092 Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Trinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12958 | 10 1/5661 | 10 2/7297 |
11 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12976 | 10 1/6406 | 10 1/6570 |
12 | 4201103005 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13045 | 10 2/7010 | 10 1/6035 |
13 | 4201103017 Coder Lớp Lá | TRỊNH TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13144 | 10 1/6588 | 10 1/6556 |
14 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13496 | 10 1/5636 | 10 3/7860 |
15 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13767 | 10 2/7176 | 10 2/6591 |
16 | 4101103038 Coder THCS | Nguyen Thi My Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13958 | 10 1/5568 | 10 3/8390 |
17 | 4201103065 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13984 | 10 2/7509 | 10 1/6475 |
18 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14036 | 10 3/8967 | 10 1/5069 |
19 | 4201103032 Coder Lớp Lá | TRẦN ĐÌNH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14314 | 10 2/7142 | 10 2/7172 |
20 | 4201103101 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14675 | 10 4/9217 | 10 1/5458 |
21 | 4201103109 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15267 | 10 2/7005 | 10 3/8262 |
22 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15390 | 10 2/7535 | 10 2/7855 |
23 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15482 | 10 3/8918 | 10 1/6564 |
24 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15917 | 10 1/6788 | 10 3/9129 |
25 | 4201103064 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vinh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16153 | 10 3/8619 | 10 2/7534 |
26 | 4201103008 Coder Lớp Lá | BÙI THẾ BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16439 | 10 3/8827 | 10 2/7612 |
27 | 4101103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16569 | 10 1/7874 | 10 2/8695 |
28 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16576 | 10 3/9882 | 10 1/6694 |
29 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16673 | 10 1/4810 | 10 6/11863 |
30 | 4201103132 Coder Lớp Lá | CHU THỊ LIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17424 | 10 3/8065 | 10 4/9359 |
31 | 4201103058 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17646 | 10 6/11805 | 10 1/5841 |
32 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17690 | 10 1/6209 | 10 5/11481 |
33 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18083 | 10 5/11322 | 10 2/6761 |
34 | 4201103114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huy Chương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18503 | 10 4/9652 | 10 3/8851 |
35 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18659 | 10 2/7894 | 10 5/10765 |
36 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18753 | 10 2/8256 | 10 4/10497 |
37 | 4101103020 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thu Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 19058 | 10 3/10577 | 10 2/8481 |
38 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 19293 | 10 7/13219 | 10 1/6074 |
39 | 4201103079 Coder Lớp Lá | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19574 | 10 3/8144 | 10 5/11430 |
40 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21620 | 10 3/8272 | 10 5/13348 |
41 | 4201103001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22935 | 10 7/13182 | 10 3/9753 |
42 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23080 | 10 7/15280 | 10 2/7800 |
43 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 23245 | 10 5/11266 | 10 6/11979 |
44 | 4201103161 Coder Lớp Lá | TRẦN BẢO THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 24770 | 10 8/13828 | 10 5/10942 |
45 | 4201103003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 24997 | 10 7/15725 | 10 3/9272 |
46 | 4201103036 Coder Lớp Lá | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7672 | 10 2/7672 | |
47 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 9424 | 0 1/-- | 3.33 3/9424 |
48 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- |
49 | 4201103002 Coder Lớp Lá | Thái Hoàng An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
50 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | 4101103022 Coder Lớp Lá | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- |
52 | 4201103081 Coder Lớp Mầm | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |