Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:30:00 25/09/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:00:00 25/09/2019
Tổng thời gian thi: 150 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:00:00 25/09/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14101103082
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Trở
Chưa cài đặt thông tin trường
       20748110
1/136
10
1/7345
24201103092
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ HOÀI THU
Chưa cài đặt thông tin trường
       201050110
1/5174
10
1/5327
34201103127
Coder Lớp Lá
Đỗ Thị Quỳnh Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       201175410
2/6590
10
1/5164
44201103148
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201181210
1/6141
10
1/5671
54201103028
Coder Lớp Lá
Trần Thị Minh Huệ
Chưa cài đặt thông tin trường
       201213510
1/6038
10
1/6097
64201103057
Coder Lớp Lá
Hồ Thị Yến Oanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201220410
1/6064
10
1/6140
74201103073
Coder Lớp Lá
HUỲNH THIỆN TOÀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       201233410
1/6245
10
1/6089
84201103034
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Anh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       201253810
1/6244
10
1/6294
94201103089
Coder Lớp Lá
Lê Hoàng Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201275210
2/6951
10
1/5801
1040103092
Coder Lớp Lá
Trần Hoàng Trinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       201295810
1/5661
10
2/7297
114201103135
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÚY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201297610
1/6406
10
1/6570
124201103005
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       201304510
2/7010
10
1/6035
134201103017
Coder Lớp Lá
TRỊNH TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201314410
1/6588
10
1/6556
144201103099
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201349610
1/5636
10
3/7860
154201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201376710
2/7176
10
2/6591
164101103038
Coder THCS
Nguyen Thi My Nga
Chưa cài đặt thông tin trường
       201395810
1/5568
10
3/8390
174201103065
Coder Lớp Lá
PHẠM HOÀNG QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       201398410
2/7509
10
1/6475
184201103013
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201403610
3/8967
10
1/5069
194201103032
Coder Lớp Lá
TRẦN ĐÌNH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201431410
2/7142
10
2/7172
204201103101
Coder Lớp Lá
DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201467510
4/9217
10
1/5458
214201103109
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201526710
2/7005
10
3/8262
224201103024
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201539010
2/7535
10
2/7855
234201103104
Coder Lớp Lá
THẠCH TÚ TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       201548210
3/8918
10
1/6564
244201103139
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201591710
1/6788
10
3/9129
254201103064
Coder Lớp Lá
Nguyễn Vinh Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       201615310
3/8619
10
2/7534
264201103008
Coder Lớp Lá
BÙI THẾ BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201643910
3/8827
10
2/7612
274101103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ TRINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       201656910
1/7874
10
2/8695
284201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201657610
3/9882
10
1/6694
294201103083
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201667310
1/4810
10
6/11863
304201103132
Coder Lớp Lá
CHU THỊ LIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201742410
3/8065
10
4/9359
314201103058
Coder Lớp Chồi
Huỳnh Nguyễn Minh Phi
Chưa cài đặt thông tin trường
       201764610
6/11805
10
1/5841
324201103060
Coder Lớp Lá
Lâm Ngọc Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       201769010
1/6209
10
5/11481
334201103123
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THANH HÒA
Chưa cài đặt thông tin trường
       201808310
5/11322
10
2/6761
344201103114
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huy Chương
Chưa cài đặt thông tin trường
       201850310
4/9652
10
3/8851
354201103041
Coder THPT
ĐỖ KHÁNH LUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201865910
2/7894
10
5/10765
364201103038
Coder Lớp Chồi
HUỲNH PHÁT LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201875310
2/8256
10
4/10497
374101103020
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thu Hiền
Chưa cài đặt thông tin trường
       201905810
3/10577
10
2/8481
384201103163
Coder Lớp Lá
Phạm Đức Thắng
Chưa cài đặt thông tin trường
       201929310
7/13219
10
1/6074
394201103079
Coder Lớp Lá
Vũ Văn Tuân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201957410
3/8144
10
5/11430
404201103160
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ BẠCH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202162010
3/8272
10
5/13348
414201103001
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VŨ AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202293510
7/13182
10
3/9753
424201103095
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202308010
7/15280
10
2/7800
434201103136
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       202324510
5/11266
10
6/11979
444201103161
Coder Lớp Lá
TRẦN BẢO THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       202477010
8/13828
10
5/10942
454201103003
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       202499710
7/15725
10
3/9272
464201103036
Coder Lớp Lá
Dương Thị Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10767210
2/7672
474201103043
Coder Lớp Lá
LÊ HỨA TIỂU MƠ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.3394240
1/--
3.33
3/9424
4840103104
Coder THCS
Nguyễn Khắc Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
0
1/--
494201103002
Coder Lớp Lá
Thái Hoàng An
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504201103009
Coder Lớp Lá
VŨ MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514101103022
Coder Lớp Lá
Hà Nguyễn Lê Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
524201103081
Coder Lớp Mầm
Khưu Thị Vân Tuyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00