Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:07:00 26/09/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:57:00 26/09/2019
Tổng thời gian thi: 110 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:57:00 26/09/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501104260
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DANH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50881310
1/654
10
1/869
10
1/1492
10
1/1709
10
2/4089
24501104069
Coder THCS
TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50905610
2/3343
10
1/570
10
1/434
10
2/1946
10
1/2763
34501104181
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502041210
1/1105
10
1/1298
10
3/4872
10
1/2245
10
6/10892
44501104020
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502129810
1/4398
10
1/1728
10
1/2553
10
1/2694
10
4/9925
54501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502144810
3/2610
10
1/245
10
1/592
10
4/4416
10
8/13585
64501104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN A ĐAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502277710
2/2641
10
1/1694
10
1/2175
10
3/4793
10
6/11474
74501104237
Coder Trung Cấp
PHAN MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       481073710
1/316
10
1/274
10
1/609
10
1/735
8
3/8803
84501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       481635910
1/686
10
1/897
10
1/1256
10
1/1460
8
6/12060
94501104114
Coder THCS
TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       482278310
1/605
10
1/929
10
1/1270
10
1/1452
8
11/18527
104501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       442150310
1/4832
10
1/1037
10
2/5774
10
1/3657
4
1/6203
114301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       431361810
1/2002
10
1/1338
10
1/494
10
1/1036
3
3/8748
124301104120
Coder THCS
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       431608110
1/1610
10
1/1003
10
1/669
10
2/2092
3
5/10707
134501104231
Coder Trung Cấp
Nguyễn Gia Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       431705610
1/1509
10
1/2443
10
1/2928
10
1/3615
3
1/6561
144501104039
Coder Trung Cấp
NGUYỄN ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       433899010
14/22071
10
1/788
10
1/1602
10
1/1720
3
8/12809
154301104205
Coder THPT
PHẠM THUÝ VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421311910
1/760
10
1/74
10
2/2498
10
1/1530
2
3/8257
164501104015
Coder Tiểu Học
NGÔ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422272010
1/1088
10
3/4138
10
1/2107
10
3/5338
2
4/10049
174501104127
Coder Cao Đẳng
TRẦN THỊ TỨ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422354710
1/880
10
1/2334
10
1/2590
10
1/2876
2
8/14867
184501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       411454710
1/689
10
1/1068
10
1/1971
10
1/2147
1
3/8672
194501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40491010
1/734
10
1/967
10
1/1517
10
1/1692
0
1/--
204501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40721310
2/2296
10
1/1410
10
1/1656
10
1/1851
214501104090
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40832810
3/3556
10
1/1240
10
1/1631
10
1/1901
0
1/--
224501104132
Coder Tiểu Học
TRẦN MINH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401153010
1/3042
10
1/329
10
1/1524
10
5/6635
234501104057
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401157710
1/1165
10
1/1461
10
4/5581
10
2/3370
0
1/--
244501104064
Coder THCS
Phan Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401319210
1/5092
10
1/1411
10
2/3443
10
1/3246
254501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401387410
1/5777
10
4/5217
10
1/1320
10
1/1560
0
1/--
264501104247
Coder THPT
PHẠM THANH TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401505810
6/7547
10
1/1710
10
2/3407
10
1/2394
274501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401531710
1/4154
10
2/5218
10
1/2506
10
1/3439
284501104253
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401824210
3/9000
10
1/1230
10
2/4982
10
1/3030
294501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401846210
1/3595
10
1/2306
10
4/6717
10
3/5844
0
2/--
304501104270
Coder THPT
MAI SƠN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401880710
4/8073
10
3/4503
10
1/2916
10
1/3315
0
1/--
314501104163
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402184410
3/8743
10
1/4528
10
3/4746
10
2/3827
324501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402298510
4/10014
10
3/6503
10
1/2852
10
1/3616
334501104051
Coder THPT
Đinh Hữu Điểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402350010
7/11741
10
2/2156
10
2/2836
10
5/6767
344501104213
Coder Tiểu Học
HỒNG QUANG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402528010
2/6978
10
2/3869
10
1/2424
10
6/12009
354501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402878410
7/13564
10
4/8009
10
3/5504
10
2/1707
364501104168
Coder THPT
NGUYỄN THỊ NIỆM
Chưa cài đặt thông tin trường
       39.67277136.67
4/9955
10
9/10475
10
1/1513
10
1/1823
3
1/3947
374501104193
Coder THPT
NGUYỄN LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.3371808.33
1/3009
10
1/280
10
3/3436
10
1/455
0
3/--
384501104207
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.33152948.33
2/5907
10
1/2031
10
1/2912
10
2/4444
394501104078
Coder THCS
Trần Thanh Hiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.33174968.33
1/5671
10
3/4648
10
1/3361
10
1/3816
404501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.33354228.33
2/7400
10
4/5313
10
14/19916
10
1/2793
414201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33.33170243.33
4/7961
10
2/2601
10
1/802
10
1/5660
424501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33.33231378.33
2/4226
5
6/12185
10
1/3933
10
1/2793
434501104218
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM
Chưa cài đặt thông tin trường
       31.67256405
6/11790
10
1/2992
6.67
4/7569
10
1/3289
0
1/--
444501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.83491918.33
13/20716
2.5
15/20942
10
1/5206
10
1/2327
0
1/--
454501104009
Coder THCS
NGUYỄN THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30790410
1/1603
10
1/2646
10
1/3655
0
1/--
464501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29.5110007.5
1/920
10
2/3607
10
1/1973
2
1/4500
474501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       23.33110410
4/--
10
4/3997
3.33
3/5298
10
1/1746
484501104265
Coder THCS
ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       23.33222763.33
10/17227
10
1/1995
10
1/3054
494501104121
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ NGỌC LAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       12786710
1/1238
2
2/6629
504501104138
Coder Lớp Chồi
VÕ MINH LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
514101101012
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
524501104025
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM CHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
534201104051
Coder Lớp Mầm
TRƯƠNG TRUNG HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
544301104104
Coder Tiểu Học
ĐÀO DUY LỰC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00