Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104260 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DANH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8813 | 10 1/654 | 10 1/869 | 10 1/1492 | 10 1/1709 | 10 2/4089 |
2 | 4501104069 Coder THCS | TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9056 | 10 2/3343 | 10 1/570 | 10 1/434 | 10 2/1946 | 10 1/2763 |
3 | 4501104181 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 20412 | 10 1/1105 | 10 1/1298 | 10 3/4872 | 10 1/2245 | 10 6/10892 |
4 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 21298 | 10 1/4398 | 10 1/1728 | 10 1/2553 | 10 1/2694 | 10 4/9925 |
5 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 21448 | 10 3/2610 | 10 1/245 | 10 1/592 | 10 4/4416 | 10 8/13585 |
6 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 22777 | 10 2/2641 | 10 1/1694 | 10 1/2175 | 10 3/4793 | 10 6/11474 |
7 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48 | 10737 | 10 1/316 | 10 1/274 | 10 1/609 | 10 1/735 | 8 3/8803 |
8 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48 | 16359 | 10 1/686 | 10 1/897 | 10 1/1256 | 10 1/1460 | 8 6/12060 |
9 | 4501104114 Coder THCS | TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48 | 22783 | 10 1/605 | 10 1/929 | 10 1/1270 | 10 1/1452 | 8 11/18527 |
10 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 21503 | 10 1/4832 | 10 1/1037 | 10 2/5774 | 10 1/3657 | 4 1/6203 |
11 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 13618 | 10 1/2002 | 10 1/1338 | 10 1/494 | 10 1/1036 | 3 3/8748 |
12 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 16081 | 10 1/1610 | 10 1/1003 | 10 1/669 | 10 2/2092 | 3 5/10707 |
13 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 17056 | 10 1/1509 | 10 1/2443 | 10 1/2928 | 10 1/3615 | 3 1/6561 |
14 | 4501104039 Coder Trung Cấp | NGUYỄN ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 38990 | 10 14/22071 | 10 1/788 | 10 1/1602 | 10 1/1720 | 3 8/12809 |
15 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 13119 | 10 1/760 | 10 1/74 | 10 2/2498 | 10 1/1530 | 2 3/8257 |
16 | 4501104015 Coder Tiểu Học | NGÔ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 22720 | 10 1/1088 | 10 3/4138 | 10 1/2107 | 10 3/5338 | 2 4/10049 |
17 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 23547 | 10 1/880 | 10 1/2334 | 10 1/2590 | 10 1/2876 | 2 8/14867 |
18 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41 | 14547 | 10 1/689 | 10 1/1068 | 10 1/1971 | 10 1/2147 | 1 3/8672 |
19 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4910 | 10 1/734 | 10 1/967 | 10 1/1517 | 10 1/1692 | 0 1/-- |
20 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7213 | 10 2/2296 | 10 1/1410 | 10 1/1656 | 10 1/1851 | |
21 | 4501104090 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8328 | 10 3/3556 | 10 1/1240 | 10 1/1631 | 10 1/1901 | 0 1/-- |
22 | 4501104132 Coder Tiểu Học | TRẦN MINH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11530 | 10 1/3042 | 10 1/329 | 10 1/1524 | 10 5/6635 | |
23 | 4501104057 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11577 | 10 1/1165 | 10 1/1461 | 10 4/5581 | 10 2/3370 | 0 1/-- |
24 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13192 | 10 1/5092 | 10 1/1411 | 10 2/3443 | 10 1/3246 | |
25 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13874 | 10 1/5777 | 10 4/5217 | 10 1/1320 | 10 1/1560 | 0 1/-- |
26 | 4501104247 Coder THPT | PHẠM THANH TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15058 | 10 6/7547 | 10 1/1710 | 10 2/3407 | 10 1/2394 | |
27 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15317 | 10 1/4154 | 10 2/5218 | 10 1/2506 | 10 1/3439 | |
28 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18242 | 10 3/9000 | 10 1/1230 | 10 2/4982 | 10 1/3030 | |
29 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18462 | 10 1/3595 | 10 1/2306 | 10 4/6717 | 10 3/5844 | 0 2/-- |
30 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18807 | 10 4/8073 | 10 3/4503 | 10 1/2916 | 10 1/3315 | 0 1/-- |
31 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21844 | 10 3/8743 | 10 1/4528 | 10 3/4746 | 10 2/3827 | |
32 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22985 | 10 4/10014 | 10 3/6503 | 10 1/2852 | 10 1/3616 | |
33 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 23500 | 10 7/11741 | 10 2/2156 | 10 2/2836 | 10 5/6767 | |
34 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 25280 | 10 2/6978 | 10 2/3869 | 10 1/2424 | 10 6/12009 | |
35 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28784 | 10 7/13564 | 10 4/8009 | 10 3/5504 | 10 2/1707 | |
36 | 4501104168 Coder THPT | NGUYỄN THỊ NIỆM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 39.67 | 27713 | 6.67 4/9955 | 10 9/10475 | 10 1/1513 | 10 1/1823 | 3 1/3947 |
37 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 7180 | 8.33 1/3009 | 10 1/280 | 10 3/3436 | 10 1/455 | 0 3/-- |
38 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 15294 | 8.33 2/5907 | 10 1/2031 | 10 1/2912 | 10 2/4444 | |
39 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 17496 | 8.33 1/5671 | 10 3/4648 | 10 1/3361 | 10 1/3816 | |
40 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 35422 | 8.33 2/7400 | 10 4/5313 | 10 14/19916 | 10 1/2793 | |
41 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.33 | 17024 | 3.33 4/7961 | 10 2/2601 | 10 1/802 | 10 1/5660 | |
42 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.33 | 23137 | 8.33 2/4226 | 5 6/12185 | 10 1/3933 | 10 1/2793 | |
43 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 31.67 | 25640 | 5 6/11790 | 10 1/2992 | 6.67 4/7569 | 10 1/3289 | 0 1/-- |
44 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.83 | 49191 | 8.33 13/20716 | 2.5 15/20942 | 10 1/5206 | 10 1/2327 | 0 1/-- |
45 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7904 | | 10 1/1603 | 10 1/2646 | 10 1/3655 | 0 1/-- |
46 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.5 | 11000 | | 7.5 1/920 | 10 2/3607 | 10 1/1973 | 2 1/4500 |
47 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23.33 | 11041 | 0 4/-- | 10 4/3997 | 3.33 3/5298 | 10 1/1746 | |
48 | 4501104265 Coder THCS | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23.33 | 22276 | 3.33 10/17227 | 10 1/1995 | | 10 1/3054 | |
49 | 4501104121 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC LAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 7867 | | 10 1/1238 | | 2 2/6629 | |
50 | 4501104138 Coder Lớp Chồi | VÕ MINH LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
51 | 4101101012 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
52 | 4501104025 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM CHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | | |
53 | 4201104051 Coder Lớp Mầm | TRƯƠNG TRUNG HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
54 | 4301104104 Coder Tiểu Học | ĐÀO DUY LỰC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |