Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | hoabinh CODER TIẾN SĨ | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 54809 | 1 1/33586 | 1 1/3437 | 1 2/8321 | | 1 2/9465 | | | | | |
2 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 38119 | | 1 1/24875 | | | 1 5/13244 | | | | | |
3 | duonggiakh... Coder THCS | Nguyễn A Đam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 47582 | | 1 7/35988 | | | 1 3/11594 | | | | | |
4 | huyprocqt Coder Trung Cấp | Phạm Ngọc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 63526 | 0 1/-- | 1 22/33510 | | | 1 13/30016 | | | | | |
5 | duynm619 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 11164 | | 1 2/11164 | 0 8/-- | | | | | | | |
6 | danhtrung0... Coder THPT | Nguyễn Danh Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 20079 | | 0 19/-- | | | 1 1/20079 | | | | | |
7 | duotien Coder Tiểu Học | Dương Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 36256 | 0 1/-- | 0 12/-- | | | 1 8/36256 | | | | | |
8 | kusikusiwa Coder Tiểu Học | Đinh Phan Khánh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
9 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | 0 7/-- | | | | | |
10 | HanhTran Coder THCS | TRAN LE CHANH HANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
11 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
12 | lethuc Coder THPT | Lê Trần Trí Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
13 | quocduy020... Coder Đại Học | Phạm Huỳnh Quốc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |