Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:10:00 30/09/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:10:00 30/09/2019
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:10:00 30/09/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80567810
1/554
10
1/597
10
1/639
10
1/694
10
1/733
10
1/777
10
1/820
10
1/864
24501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801446510
1/686
10
1/780
10
3/3513
10
1/1240
10
1/1498
10
1/1957
10
1/2233
10
1/2558
34501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801673610
2/2123
10
1/1129
10
1/1511
10
1/1590
10
1/2209
10
1/2535
10
1/2705
10
1/2934
44501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801812910
1/724
10
1/844
10
1/1378
10
1/1925
10
1/2099
10
1/5700
10
1/2565
10
1/2894
54501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801845010
1/603
10
2/1938
10
1/984
10
1/1121
10
1/1317
10
1/1650
10
1/1883
10
6/8954
64501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802125110
1/679
10
1/797
10
1/958
10
1/1051
10
1/1367
10
7/9563
10
1/1557
10
3/5279
74501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802395510
1/947
10
1/1145
10
1/2072
10
1/2337
10
2/5188
10
1/4424
10
1/4527
10
1/3315
84501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802492310
1/1171
10
1/1431
10
3/7434
10
1/1711
10
1/2524
10
1/3938
10
1/3155
10
1/3559
94501104139
Coder Lớp Lá
ĐINH TRỌNG LUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       803010110
1/713
10
1/868
10
3/4242
10
1/1966
10
1/2080
10
3/8033
10
2/3883
10
3/8316
104501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803134210
1/728
10
1/1645
10
3/8822
10
1/2596
10
1/2935
10
1/5808
10
1/4026
10
1/4782
114501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803370710
1/816
10
1/1277
10
3/4761
10
1/2590
10
3/6231
10
1/4955
10
1/5926
10
1/7151
124501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       803583310
4/4997
10
1/1213
10
3/8672
10
1/2153
10
1/2514
10
2/8249
10
1/3603
10
1/4432
134501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803628610
1/1555
10
4/5564
10
2/3900
10
1/2912
10
1/3137
10
5/9900
10
1/4522
10
1/4796
144501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803804110
2/1838
10
4/4645
10
1/3573
10
1/1238
10
7/9279
10
1/2206
10
9/12533
10
1/2729
154501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804006210
1/2087
10
1/2636
10
1/6221
10
1/2951
10
1/4696
10
1/6858
10
3/8082
10
1/6531
164501104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHÚC ĐỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       804115810
4/4798
10
1/1584
10
2/4179
10
3/6230
10
3/7102
10
1/5150
10
1/5768
10
1/6347
174501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804123710
4/8927
10
3/3561
10
2/7419
10
1/2586
10
3/6201
10
1/6852
10
1/4079
10
2/1612
184501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804140210
1/1966
10
2/3788
10
1/6329
10
1/3013
10
1/4404
10
3/9310
10
1/5924
10
1/6668
194501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804978010
2/1780
10
1/636
10
3/3390
10
1/1099
10
4/4945
10
8/10977
10
1/1938
10
19/25015
204501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       807177710
7/13863
10
5/6313
10
17/25109
10
1/3354
10
1/3647
10
2/7699
10
3/6932
10
1/4860
214501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       78.753795610
3/3838
10
1/1810
10
1/4197
10
1/4564
10
1/5077
8.75
1/6977
10
1/5589
10
1/5904
224501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       76.673841210
1/801
10
1/1148
10
1/1814
10
1/2124
6.67
7/12925
10
4/8169
10
2/6129
10
1/5302
234501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       76.25400037.5
1/2107
10
2/3584
10
1/4251
10
1/4059
10
1/5024
8.75
2/8280
10
2/6749
10
1/5949
244501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       755237010
4/5258
10
1/2232
5
1/5887
10
3/4373
10
6/10475
10
4/7732
10
5/9790
10
1/6623
254501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701691610
1/960
10
1/1179
10
1/1590
10
1/1694
10
1/2844
10
1/3663
10
1/4986
264501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702688610
1/2051
10
1/1355
10
1/2217
10
1/3494
10
1/4011
10
1/5047
10
3/8711
274501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       702962710
2/2024
10
1/1410
10
1/4371
10
1/4590
10
1/4867
10
1/5971
10
1/6394
284501104085
Coder Tiểu Học
TẠ VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703478410
1/1167
10
1/1437
10
4/9977
10
1/2269
10
3/5483
10
4/10290
10
1/4161
294501104026
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68.752737310
1/1496
10
1/2036
10
1/2423
10
1/2795
10
1/5587
8.75
1/7114
10
1/5922
304501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       68.334379310
1/3194
10
1/3071
5
3/6375
10
1/4130
3.33
3/7253
10
1/6256
10
1/6518
10
1/6996
314501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       67.5460467.5
10/12584
10
1/2031
0
3/--
10
1/3935
10
1/4518
10
1/5422
10
3/8341
10
3/9215
324501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       654665010
3/3849
10
4/5559
10
2/4106
10
2/4590
10
4/8898
10
2/7654
5
5/11994
334501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       63.75585437.5
4/4656
10
2/2561
7.5
7/12583
10
1/2509
10
2/8315
3.75
5/10552
10
1/7041
5
4/10326
344501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       55281447.5
4/4634
10
1/1338
7.5
2/8322
10
1/1811
10
1/1985
10
4/10054
354501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       501787310
2/2697
10
1/2221
10
1/3248
10
1/4321
10
1/5386
364501104097
Coder Lớp Lá
TRẦN NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       502309910
1/4824
10
1/2406
10
1/4067
10
2/5419
10
1/6383
374501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502406610
1/2704
10
1/3336
10
1/5572
10
1/5832
10
1/6622
384501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502701710
3/5175
10
1/3412
10
1/5411
10
1/6224
10
1/6795
394501104045
Coder Tiểu Học
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       44.17203117.5
2/2743
10
1/2138
10
1/4695
6.67
1/4852
10
1/5883
0
6/--
404501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402240910
2/3646
0
1/--
10
1/5259
10
1/5632
10
2/7872
414501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33.751463410
1/1710
10
1/2404
0
1/--
10
1/3758
0
3/--
3.75
1/6762
424501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       26.25188477.5
2/3453
10
1/6647
8.75
3/8747
434501104065
Coder Lớp Chồi
BÙI VĂN HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.5133707.5
2/8287
10
1/5083
0
2/--
444501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.5175667.5
4/8799
0
1/--
10
3/8767
0
2/--
454301104036
Coder Tiểu Học
VŨ HOÀNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464501104070
Coder Đại Học
HỒ HỮU HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00