Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 5678 | 10 1/554 | 10 1/597 | 10 1/639 | 10 1/694 | 10 1/733 | 10 1/777 | 10 1/820 | 10 1/864 |
2 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 14465 | 10 1/686 | 10 1/780 | 10 3/3513 | 10 1/1240 | 10 1/1498 | 10 1/1957 | 10 1/2233 | 10 1/2558 |
3 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 16736 | 10 2/2123 | 10 1/1129 | 10 1/1511 | 10 1/1590 | 10 1/2209 | 10 1/2535 | 10 1/2705 | 10 1/2934 |
4 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 18129 | 10 1/724 | 10 1/844 | 10 1/1378 | 10 1/1925 | 10 1/2099 | 10 1/5700 | 10 1/2565 | 10 1/2894 |
5 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 18450 | 10 1/603 | 10 2/1938 | 10 1/984 | 10 1/1121 | 10 1/1317 | 10 1/1650 | 10 1/1883 | 10 6/8954 |
6 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 21251 | 10 1/679 | 10 1/797 | 10 1/958 | 10 1/1051 | 10 1/1367 | 10 7/9563 | 10 1/1557 | 10 3/5279 |
7 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 23955 | 10 1/947 | 10 1/1145 | 10 1/2072 | 10 1/2337 | 10 2/5188 | 10 1/4424 | 10 1/4527 | 10 1/3315 |
8 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 24923 | 10 1/1171 | 10 1/1431 | 10 3/7434 | 10 1/1711 | 10 1/2524 | 10 1/3938 | 10 1/3155 | 10 1/3559 |
9 | 4501104139 Coder Lớp Lá | ĐINH TRỌNG LUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 30101 | 10 1/713 | 10 1/868 | 10 3/4242 | 10 1/1966 | 10 1/2080 | 10 3/8033 | 10 2/3883 | 10 3/8316 |
10 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 31342 | 10 1/728 | 10 1/1645 | 10 3/8822 | 10 1/2596 | 10 1/2935 | 10 1/5808 | 10 1/4026 | 10 1/4782 |
11 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 33707 | 10 1/816 | 10 1/1277 | 10 3/4761 | 10 1/2590 | 10 3/6231 | 10 1/4955 | 10 1/5926 | 10 1/7151 |
12 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 35833 | 10 4/4997 | 10 1/1213 | 10 3/8672 | 10 1/2153 | 10 1/2514 | 10 2/8249 | 10 1/3603 | 10 1/4432 |
13 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 36286 | 10 1/1555 | 10 4/5564 | 10 2/3900 | 10 1/2912 | 10 1/3137 | 10 5/9900 | 10 1/4522 | 10 1/4796 |
14 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 38041 | 10 2/1838 | 10 4/4645 | 10 1/3573 | 10 1/1238 | 10 7/9279 | 10 1/2206 | 10 9/12533 | 10 1/2729 |
15 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 40062 | 10 1/2087 | 10 1/2636 | 10 1/6221 | 10 1/2951 | 10 1/4696 | 10 1/6858 | 10 3/8082 | 10 1/6531 |
16 | 4501104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHÚC ĐỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 41158 | 10 4/4798 | 10 1/1584 | 10 2/4179 | 10 3/6230 | 10 3/7102 | 10 1/5150 | 10 1/5768 | 10 1/6347 |
17 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 41237 | 10 4/8927 | 10 3/3561 | 10 2/7419 | 10 1/2586 | 10 3/6201 | 10 1/6852 | 10 1/4079 | 10 2/1612 |
18 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 41402 | 10 1/1966 | 10 2/3788 | 10 1/6329 | 10 1/3013 | 10 1/4404 | 10 3/9310 | 10 1/5924 | 10 1/6668 |
19 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 49780 | 10 2/1780 | 10 1/636 | 10 3/3390 | 10 1/1099 | 10 4/4945 | 10 8/10977 | 10 1/1938 | 10 19/25015 |
20 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 71777 | 10 7/13863 | 10 5/6313 | 10 17/25109 | 10 1/3354 | 10 1/3647 | 10 2/7699 | 10 3/6932 | 10 1/4860 |
21 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 78.75 | 37956 | 10 3/3838 | 10 1/1810 | 10 1/4197 | 10 1/4564 | 10 1/5077 | 8.75 1/6977 | 10 1/5589 | 10 1/5904 |
22 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 76.67 | 38412 | 10 1/801 | 10 1/1148 | 10 1/1814 | 10 1/2124 | 6.67 7/12925 | 10 4/8169 | 10 2/6129 | 10 1/5302 |
23 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 76.25 | 40003 | 7.5 1/2107 | 10 2/3584 | 10 1/4251 | 10 1/4059 | 10 1/5024 | 8.75 2/8280 | 10 2/6749 | 10 1/5949 |
24 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 75 | 52370 | 10 4/5258 | 10 1/2232 | 5 1/5887 | 10 3/4373 | 10 6/10475 | 10 4/7732 | 10 5/9790 | 10 1/6623 |
25 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 16916 | 10 1/960 | 10 1/1179 | 10 1/1590 | 10 1/1694 | 10 1/2844 | | 10 1/3663 | 10 1/4986 |
26 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 26886 | 10 1/2051 | 10 1/1355 | | 10 1/2217 | 10 1/3494 | 10 1/4011 | 10 1/5047 | 10 3/8711 |
27 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 29627 | 10 2/2024 | 10 1/1410 | 10 1/4371 | 10 1/4590 | 10 1/4867 | 10 1/5971 | 10 1/6394 | |
28 | 4501104085 Coder Tiểu Học | TẠ VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 34784 | 10 1/1167 | 10 1/1437 | 10 4/9977 | 10 1/2269 | 10 3/5483 | | 10 4/10290 | 10 1/4161 |
29 | 4501104026 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68.75 | 27373 | 10 1/1496 | 10 1/2036 | 10 1/2423 | 10 1/2795 | 10 1/5587 | 8.75 1/7114 | 10 1/5922 | |
30 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 68.33 | 43793 | 10 1/3194 | 10 1/3071 | 5 3/6375 | 10 1/4130 | 3.33 3/7253 | 10 1/6256 | 10 1/6518 | 10 1/6996 |
31 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 67.5 | 46046 | 7.5 10/12584 | 10 1/2031 | 0 3/-- | 10 1/3935 | 10 1/4518 | 10 1/5422 | 10 3/8341 | 10 3/9215 |
32 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 46650 | 10 3/3849 | 10 4/5559 | 10 2/4106 | 10 2/4590 | 10 4/8898 | 10 2/7654 | 5 5/11994 | |
33 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63.75 | 58543 | 7.5 4/4656 | 10 2/2561 | 7.5 7/12583 | 10 1/2509 | 10 2/8315 | 3.75 5/10552 | 10 1/7041 | 5 4/10326 |
34 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 28144 | 7.5 4/4634 | 10 1/1338 | 7.5 2/8322 | 10 1/1811 | 10 1/1985 | | 10 4/10054 | |
35 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 17873 | 10 2/2697 | 10 1/2221 | 10 1/3248 | 10 1/4321 | 10 1/5386 | | | |
36 | 4501104097 Coder Lớp Lá | TRẦN NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 23099 | 10 1/4824 | 10 1/2406 | | 10 1/4067 | 10 2/5419 | | | 10 1/6383 |
37 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 24066 | 10 1/2704 | 10 1/3336 | 10 1/5572 | 10 1/5832 | 10 1/6622 | | | |
38 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 27017 | 10 3/5175 | 10 1/3412 | 10 1/5411 | 10 1/6224 | 10 1/6795 | | | |
39 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44.17 | 20311 | 7.5 2/2743 | 10 1/2138 | | 10 1/4695 | 6.67 1/4852 | 10 1/5883 | 0 6/-- | |
40 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22409 | 10 2/3646 | 0 1/-- | 10 1/5259 | 10 1/5632 | 10 2/7872 | | | |
41 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.75 | 14634 | 10 1/1710 | 10 1/2404 | 0 1/-- | 10 1/3758 | 0 3/-- | 3.75 1/6762 | | |
42 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.25 | 18847 | 7.5 2/3453 | 10 1/6647 | | | | 8.75 3/8747 | | |
43 | 4501104065 Coder Lớp Chồi | BÙI VĂN HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 13370 | 7.5 2/8287 | | 10 1/5083 | 0 2/-- | | | | |
44 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 17566 | 7.5 4/8799 | 0 1/-- | | 10 3/8767 | 0 2/-- | | | |
45 | 4301104036 Coder Tiểu Học | VŨ HOÀNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
46 | 4501104070 Coder Đại Học | HỒ HỮU HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
47 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |