Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 3738 | 10 1/78 | 10 1/97 | 10 1/112 | 10 1/973 | 10 1/1129 | 10 1/1349 |
2 | 4501104260 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DANH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 4174 | 10 1/204 | 10 1/316 | 10 1/634 | 10 1/1557 | 10 1/1096 | 10 1/367 |
3 | 4501104069 Coder THCS | TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 8073 | 10 1/164 | 10 2/1464 | 10 2/1837 | 10 2/2680 | 10 2/1624 | 10 1/304 |
4 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 8227 | 10 1/560 | 10 1/971 | 10 1/1233 | 10 1/1424 | 10 1/2196 | 10 1/1843 |
5 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 9410 | 10 1/233 | 10 1/486 | 10 2/2296 | 10 1/3158 | 10 1/1512 | 10 1/1725 |
6 | 4501104039 Coder Trung Cấp | NGUYỄN ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58 | 9368 | 10 1/358 | 10 1/506 | 10 1/653 | 8 2/4356 | 10 1/1912 | 10 1/1583 |
7 | 4501104168 Coder THPT | NGUYỄN THỊ NIỆM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 21703 | 10 6/6431 | 10 1/601 | 10 1/850 | 2 5/7939 | 10 2/3187 | 10 2/2695 |
8 | 4501104090 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 5720 | 10 1/331 | 10 1/589 | 10 1/1432 | | 10 1/1577 | 10 1/1791 |
9 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 7031 | 10 1/417 | 10 2/1804 | 10 2/2835 | | 10 1/86 | 10 1/1889 |
10 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8602 | 10 3/2538 | 10 1/1128 | 10 2/2121 | | 10 1/304 | 10 2/2511 |
11 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9979 | 10 1/900 | 10 1/1602 | 10 1/2371 | 10 1/3197 | 10 1/1909 | |
12 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16031 | 10 2/3118 | 10 2/4207 | 10 1/3242 | | 10 1/1935 | 10 1/3529 |
13 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18194 | 10 4/5577 | 10 1/3360 | 10 3/3794 | | 10 1/213 | 10 3/5250 |
14 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18482 | 10 1/609 | 10 3/3474 | 10 3/4300 | | 10 1/2361 | 10 5/7738 |
15 | 4501104132 Coder Tiểu Học | TRẦN MINH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18872 | 10 3/3349 | 10 6/8581 | 10 1/2414 | | 10 1/566 | 10 2/3962 |
16 | 4501104057 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19311 | 10 6/6983 | 10 4/5090 | 10 2/3723 | | 10 1/446 | 10 1/3069 |
17 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 21588 | 10 4/4401 | 10 2/4025 | 10 6/8985 | | 10 1/1473 | 10 1/2704 |
18 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 27492 | 10 8/9475 | 10 6/8355 | 10 4/6346 | | 10 1/174 | 10 1/3142 |
19 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 24776 | 10 4/6511 | 10 2/4573 | 10 1/3266 | 2 2/3391 | 10 4/7035 | |
20 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6397 | 10 1/996 | 10 1/2302 | 0 1/-- | | 10 1/683 | 10 1/2416 |
21 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9149 | 10 2/2631 | 10 2/3416 | | | 10 1/704 | 10 1/2398 |
22 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11174 | 10 1/2932 | 10 2/1968 | | | 10 2/1579 | 10 3/4695 |
23 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12006 | 10 1/664 | 10 3/3488 | 10 1/2073 | | 10 3/5781 | |
24 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12243 | 10 2/2819 | 10 2/4274 | | | 10 1/1853 | 10 1/3297 |
25 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12399 | 10 2/2243 | 10 2/4419 | | | 10 1/2171 | 10 1/3566 |
26 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13356 | 10 2/4017 | 10 2/4611 | 10 1/1159 | | 10 1/3569 | |
27 | 4501104114 Coder THCS | TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16818 | 10 5/7696 | 10 3/5765 | 10 1/2268 | 0 3/-- | 10 1/1089 | |
28 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36 | 9136 | 10 2/1912 | 10 2/2454 | 0 1/-- | | 10 2/1519 | 6 2/3251 |
29 | 4501104121 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC LAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36 | 10033 | 10 1/783 | 10 1/3463 | | | 10 2/3229 | 6 1/2558 |
30 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.71 | 18429 | 10 1/604 | 10 6/9556 | 5.71 5/6790 | 0 4/-- | 10 2/1479 | |
31 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 12885 | 10 1/2907 | 10 1/3401 | | | 10 4/5570 | 2 1/1007 |
32 | anhtu2001 Coder Tiểu Học | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 26992 | 10 2/1549 | 10 14/18959 | | 2 2/3762 | 10 1/2722 | |
33 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4160 | 10 1/147 | 10 2/1622 | | | 10 2/2391 | |
34 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5235 | 10 1/799 | 10 1/2005 | 10 1/2431 | | | |
35 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6447 | 10 1/960 | | 10 1/2585 | | 10 3/2902 | |
36 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7796 | 10 1/350 | 10 3/5762 | | | 10 1/1684 | |
37 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8144 | 10 2/3286 | 10 1/2220 | | | 10 1/2638 | |
38 | 4501104247 Coder THPT | PHẠM THANH TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10481 | 10 6/6475 | 10 2/2146 | | | 10 1/1860 | |
39 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15796 | 10 6/8830 | 10 2/4598 | 10 1/2368 | | 0 3/-- | |
40 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 11541 | 10 3/2983 | 10 1/3538 | | 8 3/5020 | | |
41 | 4501104015 Coder Tiểu Học | NGÔ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5216 | 10 2/1762 | 10 3/3454 | 0 1/-- | | | |
42 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14320 | 6 2/4271 | 10 1/3479 | | | 4 4/6570 | |
43 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19574 | 10 2/4122 | 10 11/15452 | | | | |
44 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 6414 | 6 2/1680 | 10 2/4734 | | | | |