Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:38:45 03/10/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:38:45 03/10/2019
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:38:45 03/10/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
1o0Phong0o
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60373810
1/78
10
1/97
10
1/112
10
1/973
10
1/1129
10
1/1349
24501104260
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DANH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60417410
1/204
10
1/316
10
1/634
10
1/1557
10
1/1096
10
1/367
34501104069
Coder THCS
TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60807310
1/164
10
2/1464
10
2/1837
10
2/2680
10
2/1624
10
1/304
44501104127
Coder Cao Đẳng
TRẦN THỊ TỨ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60822710
1/560
10
1/971
10
1/1233
10
1/1424
10
1/2196
10
1/1843
54501104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN A ĐAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60941010
1/233
10
1/486
10
2/2296
10
1/3158
10
1/1512
10
1/1725
64501104039
Coder Trung Cấp
NGUYỄN ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       58936810
1/358
10
1/506
10
1/653
8
2/4356
10
1/1912
10
1/1583
74501104168
Coder THPT
NGUYỄN THỊ NIỆM
Chưa cài đặt thông tin trường
       522170310
6/6431
10
1/601
10
1/850
2
5/7939
10
2/3187
10
2/2695
84501104090
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50572010
1/331
10
1/589
10
1/1432
10
1/1577
10
1/1791
94501104193
Coder THPT
NGUYỄN LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50703110
1/417
10
2/1804
10
2/2835
10
1/86
10
1/1889
104301104205
Coder THPT
PHẠM THUÝ VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50860210
3/2538
10
1/1128
10
2/2121
10
1/304
10
2/2511
114501104064
Coder THCS
Phan Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50997910
1/900
10
1/1602
10
1/2371
10
1/3197
10
1/1909
124301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501603110
2/3118
10
2/4207
10
1/3242
10
1/1935
10
1/3529
134501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501819410
4/5577
10
1/3360
10
3/3794
10
1/213
10
3/5250
144501104231
Coder Trung Cấp
Nguyễn Gia Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501848210
1/609
10
3/3474
10
3/4300
10
1/2361
10
5/7738
154501104132
Coder Tiểu Học
TRẦN MINH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501887210
3/3349
10
6/8581
10
1/2414
10
1/566
10
2/3962
164501104057
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501931110
6/6983
10
4/5090
10
2/3723
10
1/446
10
1/3069
174301104120
Coder THCS
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502158810
4/4401
10
2/4025
10
6/8985
10
1/1473
10
1/2704
184501104051
Coder THPT
Đinh Hữu Điểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502749210
8/9475
10
6/8355
10
4/6346
10
1/174
10
1/3142
194501104237
Coder Trung Cấp
PHAN MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422477610
4/6511
10
2/4573
10
1/3266
2
2/3391
10
4/7035
204501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40639710
1/996
10
1/2302
0
1/--
10
1/683
10
1/2416
214501104213
Coder Tiểu Học
HỒNG QUANG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40914910
2/2631
10
2/3416
10
1/704
10
1/2398
224501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401117410
1/2932
10
2/1968
10
2/1579
10
3/4695
234501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401200610
1/664
10
3/3488
10
1/2073
10
3/5781
244501104020
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401224310
2/2819
10
2/4274
10
1/1853
10
1/3297
254501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401239910
2/2243
10
2/4419
10
1/2171
10
1/3566
264501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401335610
2/4017
10
2/4611
10
1/1159
10
1/3569
274501104114
Coder THCS
TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401681810
5/7696
10
3/5765
10
1/2268
0
3/--
10
1/1089
284501104253
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36913610
2/1912
10
2/2454
0
1/--
10
2/1519
6
2/3251
294501104121
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ NGỌC LAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       361003310
1/783
10
1/3463
10
2/3229
6
1/2558
304501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.711842910
1/604
10
6/9556
5.71
5/6790
0
4/--
10
2/1479
314501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       321288510
1/2907
10
1/3401
10
4/5570
2
1/1007
32anhtu2001
Coder Tiểu Học
ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       322699210
2/1549
10
14/18959
2
2/3762
10
1/2722
334501104207
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30416010
1/147
10
2/1622
10
2/2391
344501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30523510
1/799
10
1/2005
10
1/2431
354501104218
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM
Chưa cài đặt thông tin trường
       30644710
1/960
10
1/2585
10
3/2902
364501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30779610
1/350
10
3/5762
10
1/1684
374501104163
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30814410
2/3286
10
1/2220
10
1/2638
384501104247
Coder THPT
PHẠM THANH TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301048110
6/6475
10
2/2146
10
1/1860
394501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301579610
6/8830
10
2/4598
10
1/2368
0
3/--
404501104270
Coder THPT
MAI SƠN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       281154110
3/2983
10
1/3538
8
3/5020
414501104015
Coder Tiểu Học
NGÔ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20521610
2/1762
10
3/3454
0
1/--
424501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20143206
2/4271
10
1/3479
4
4/6570
434501104009
Coder THCS
NGUYỄN THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201957410
2/4122
10
11/15452
444501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1664146
2/1680
10
2/4734