Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 12423 | 10 1/829 | 10 1/999 | 10 1/1692 | 10 1/1227 | 10 1/2473 | 10 1/2130 | 10 1/3073 |
2 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 12652 | 10 1/673 | 10 1/2147 | 10 1/2942 | 10 1/939 | 10 1/2401 | 10 1/1596 | 10 1/1954 |
3 | 4401104217 Coder THCS | TRẦN XUÂN THÌN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 14280 | 10 1/2275 | 10 1/2248 | 10 1/1087 | 10 1/1212 | 10 2/2715 | 10 1/2236 | 10 1/2507 |
4 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 14798 | 10 1/695 | 10 1/954 | 10 1/1662 | 10 1/1920 | 10 1/2438 | 10 1/2829 | 10 2/4300 |
5 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 15784 | 10 1/787 | 10 1/1002 | 10 1/3456 | 10 1/1605 | 10 1/1875 | 10 2/4004 | 10 1/3055 |
6 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 16699 | 10 1/759 | 10 1/945 | 10 1/2651 | 10 1/1512 | 10 1/1939 | 10 1/3420 | 10 3/5473 |
7 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 16890 | 10 2/2175 | 10 1/1086 | 10 1/1390 | 10 1/1523 | 10 4/5484 | 10 1/2736 | 10 1/2496 |
8 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 17771 | 10 2/2207 | 10 1/1202 | 10 1/1868 | 10 1/2100 | 10 1/2528 | 10 1/3135 | 10 2/4731 |
9 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 18787 | 10 1/1596 | 10 1/1685 | 10 1/2276 | 10 1/2345 | 10 3/4985 | 10 1/2795 | 10 1/3105 |
10 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 21637 | 10 3/3176 | 10 1/861 | 10 2/2624 | 10 1/1533 | 10 1/1740 | 10 2/3200 | 10 6/8503 |
11 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 17691 | 10 1/502 | 10 1/1024 | 5 3/4157 | 10 1/1942 | 10 2/3734 | 10 1/2939 | 10 1/3393 |
12 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 11816 | 10 1/715 | 10 1/1239 | 10 1/1730 | 10 1/1989 | 10 1/2759 | 10 1/3384 | |
13 | 4501104274 Coder THPT | Trần Gia Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 14168 | 10 1/1828 | 10 1/1941 | | 10 1/2060 | 10 1/2225 | 10 1/3012 | 10 1/3102 |
14 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15292 | 10 1/1200 | 10 1/1433 | | 10 1/1586 | 10 1/1974 | 10 1/2475 | 10 4/6624 |
15 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 16780 | 10 1/1374 | 10 2/2725 | 10 2/3703 | 10 1/2674 | 10 1/2944 | 10 1/3360 | |
16 | 4501104112 Coder Lớp Lá | ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 18177 | 10 5/5963 | 10 1/1306 | 10 1/2243 | 10 1/2493 | 10 1/2779 | 10 1/3393 | |
17 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55.42 | 10450 | 10 1/832 | 10 1/1001 | | 10 1/1221 | 6.67 2/3124 | 8.75 1/2013 | 10 1/2259 |
18 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 13349 | 10 1/697 | 10 1/962 | | 10 1/2588 | 10 3/5586 | 10 1/3516 | |
19 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 17491 | 10 1/1125 | 10 1/1368 | | 10 1/2526 | 10 4/6533 | 10 3/5939 | |
20 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19230 | 10 1/625 | 10 7/8526 | 10 3/4692 | 10 1/2498 | 10 1/2889 | | |
21 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 17057 | 10 1/2681 | 10 1/2460 | 5 2/4738 | 10 1/2824 | 10 2/4354 | | |
22 | 4501104082 Coder Tiểu Học | VŨ CÔNG HIỆP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43.75 | 18356 | 10 4/6241 | 10 1/2534 | | 10 1/2845 | 10 1/3202 | 3.75 1/3534 | |
23 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6431 | 10 1/694 | 10 1/1048 | 10 1/2674 | 10 1/2015 | | | |
24 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8208 | 10 2/2082 | 10 1/1329 | 10 1/2667 | 10 1/2130 | | | |
25 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11817 | 10 1/2444 | 10 1/2617 | 10 1/3330 | 10 1/3426 | | | |
26 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 9238 | 7.5 2/2518 | 10 1/1718 | | 10 1/2227 | 10 1/2775 | | |
27 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 5565 | 10 1/726 | 10 1/1414 | 5 1/3425 | | | | |
28 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6084 | 10 1/2585 | 10 1/3499 | | | | | |
29 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13388 | 10 5/7531 | 10 3/5857 | | | | | |
30 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2757 | 10 1/2757 | | | | | | |
31 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3291 | | | | | 10 1/3291 | | |
32 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3367 | 10 1/3367 | | | | | | |
33 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 2699 | 2.5 1/2699 | | | | | | |
34 | 4501104030 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TRẦN QUANG CHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
35 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |