Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 07:10:00 07/10/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 08:10:00 07/10/2019
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 08:10:00 07/10/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
14501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       701242310
1/829
10
1/999
10
1/1692
10
1/1227
10
1/2473
10
1/2130
10
1/3073
24501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       701265210
1/673
10
1/2147
10
1/2942
10
1/939
10
1/2401
10
1/1596
10
1/1954
34401104217
Coder THCS
TRẦN XUÂN THÌN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701428010
1/2275
10
1/2248
10
1/1087
10
1/1212
10
2/2715
10
1/2236
10
1/2507
44501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701479810
1/695
10
1/954
10
1/1662
10
1/1920
10
1/2438
10
1/2829
10
2/4300
54501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       701578410
1/787
10
1/1002
10
1/3456
10
1/1605
10
1/1875
10
2/4004
10
1/3055
64501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701669910
1/759
10
1/945
10
1/2651
10
1/1512
10
1/1939
10
1/3420
10
3/5473
74501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701689010
2/2175
10
1/1086
10
1/1390
10
1/1523
10
4/5484
10
1/2736
10
1/2496
84501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701777110
2/2207
10
1/1202
10
1/1868
10
1/2100
10
1/2528
10
1/3135
10
2/4731
94501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       701878710
1/1596
10
1/1685
10
1/2276
10
1/2345
10
3/4985
10
1/2795
10
1/3105
104501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702163710
3/3176
10
1/861
10
2/2624
10
1/1533
10
1/1740
10
2/3200
10
6/8503
114501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       651769110
1/502
10
1/1024
5
3/4157
10
1/1942
10
2/3734
10
1/2939
10
1/3393
124501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601181610
1/715
10
1/1239
10
1/1730
10
1/1989
10
1/2759
10
1/3384
134501104274
Coder THPT
Trần Gia Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       601416810
1/1828
10
1/1941
10
1/2060
10
1/2225
10
1/3012
10
1/3102
144501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601529210
1/1200
10
1/1433
10
1/1586
10
1/1974
10
1/2475
10
4/6624
154501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601678010
1/1374
10
2/2725
10
2/3703
10
1/2674
10
1/2944
10
1/3360
164501104112
Coder Lớp Lá
ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601817710
5/5963
10
1/1306
10
1/2243
10
1/2493
10
1/2779
10
1/3393
174501104023
Coder THCS
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       55.421045010
1/832
10
1/1001
10
1/1221
6.67
2/3124
8.75
1/2013
10
1/2259
184501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       501334910
1/697
10
1/962
10
1/2588
10
3/5586
10
1/3516
194501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501749110
1/1125
10
1/1368
10
1/2526
10
4/6533
10
3/5939
204501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501923010
1/625
10
7/8526
10
3/4692
10
1/2498
10
1/2889
214501104190
Coder THPT
LÊ HỒNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       451705710
1/2681
10
1/2460
5
2/4738
10
1/2824
10
2/4354
224501104082
Coder Tiểu Học
VŨ CÔNG HIỆP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       43.751835610
4/6241
10
1/2534
10
1/2845
10
1/3202
3.75
1/3534
234501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40643110
1/694
10
1/1048
10
1/2674
10
1/2015
244501104205
Coder Tiểu Học
TÔN THỌ TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40820810
2/2082
10
1/1329
10
1/2667
10
1/2130
254501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401181710
1/2444
10
1/2617
10
1/3330
10
1/3426
264501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.592387.5
2/2518
10
1/1718
10
1/2227
10
1/2775
274501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25556510
1/726
10
1/1414
5
1/3425
284501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       20608410
1/2585
10
1/3499
294501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201338810
5/7531
10
3/5857
304501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10275710
1/2757
314501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       10329110
1/3291
324501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10336710
1/3367
334501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.526992.5
1/2699
344501104030
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG TRẦN QUANG CHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
354501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00